JavaScript is required

_____他不来,你就代替他做报告。

A.

即使

B.

与其

C.

万一

D.

宁可

Trả lời:

Đáp án đúng: C


Câu này cần một liên từ thể hiện giả thiết. Trong các lựa chọn:

  • "即使 (Jíshǐ)" có nghĩa là "ngay cả khi", diễn tả một giả định hoặc một điều kiện có thể xảy ra.
  • "与其 (Yǔqí)" có nghĩa là "thay vì", thường dùng để so sánh hai lựa chọn.
  • "万一 (Wànyī)" có nghĩa là "nếu chẳng may", diễn tả một khả năng xấu có thể xảy ra.
  • "宁可 (Nìngkě)" có nghĩa là "thà rằng", thể hiện sự lựa chọn ưu tiên.

Trong trường hợp này, "即使" là phù hợp nhất, tạo thành câu: "Ngay cả khi anh ấy không đến, bạn hãy thay anh ấy làm báo cáo."

Câu hỏi liên quan