JavaScript is required

听了他的话,我的心情_____变好,反而变得更差了。

A.

不但

B.

尽管没

C.

如果不

D.

不但没

Trả lời:

Đáp án đúng: D


Câu này có nghĩa là: "Nghe xong lời của anh ta, tâm trạng của tôi không những không tốt hơn mà ngược lại còn tệ hơn". Cấu trúc "不但...反而..." (búdàn... fǎn'ér...) có nghĩa là "không những không... mà ngược lại...". Trong trường hợp này, cần sử dụng "不但没" (búdàn méi) để phù hợp với nghĩa phủ định và cấu trúc câu.

  1. "不但" (búdàn) nghĩa là "không những". Cần thêm "没" để thể hiện ý phủ định.
  2. "尽管没" (jǐnguǎn méi) nghĩa là "mặc dù không". Không phù hợp với nghĩa của câu.
  3. "如果不" (rúguǒ bù) nghĩa là "nếu không". Không phù hợp với nghĩa của câu.
  4. "不但没" (búdàn méi) nghĩa là "không những không". Phù hợp với nghĩa của câu.

Câu hỏi liên quan