JavaScript is required

今天的练习我____都做完了。

A.

B.

全部

C.

全都

D.

而且

Trả lời:

Đáp án đúng: A


Câu hỏi này kiểm tra cách sử dụng các phó từ chỉ mức độ trong tiếng Hán. Trong câu này, chúng ta cần một phó từ để bổ nghĩa cho động từ "做完" (zuò wán - làm xong) và thể hiện ý nghĩa "tất cả".

Phân tích các lựa chọn:

  • A. 全 (quán): Có nghĩa là "toàn bộ", "đầy đủ". Tuy nhiên, khi đứng trước động từ, thường dùng với các từ khác để tạo thành cụm từ hoàn chỉnh hơn. Trong trường hợp này, chỉ dùng "全" nghe không tự nhiên.
  • B. 全部 (quánbù): Có nghĩa là "tất cả", "toàn bộ". Thường dùng như một danh từ hoặc tính từ. Khi dùng như phó từ, nó thường đứng trước động từ nhưng không phổ biến bằng "全都".
  • C. 全都 (quándōu): Có nghĩa là "tất cả", "hết thảy". Đây là lựa chọn tốt nhất vì nó là một phó từ mạnh mẽ, thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng mọi thứ đã được hoàn thành.
  • D. 而且 (érqiě): Có nghĩa là "hơn nữa", "vả lại", dùng để nối hai mệnh đề, không phù hợp trong ngữ cảnh này.

Vậy, đáp án đúng là C. 全都. Câu hoàn chỉnh là: 今天的练习我全都做完了。(Jīntiān de liànxí wǒ quándōu zuò wán le.) - Bài tập hôm nay tôi đều làm xong hết rồi.

Câu hỏi liên quan