Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu này kiểm tra cách sử dụng các liên từ/ giới từ trong tiếng Hán để biểu thị quan hệ nhân quả hoặc mục đích.
- "让" (ràng): có nghĩa là "khiến, để cho", thường dùng để chỉ sự tác động, gây ra một kết quả nào đó. Cấu trúc thường gặp: 让 + ai đó + làm gì đó. Trong câu này, "他的话让我明白很多东西" có nghĩa là "Lời nói của anh ấy khiến tôi hiểu ra rất nhiều điều".
- "而" (ér): có nghĩa là "mà, và", thường dùng để nối hai mệnh đề có quan hệ tương phản, bổ sung hoặc tiếp nối. Không phù hợp trong ngữ cảnh này vì không thể hiện được mối quan hệ nhân quả giữa lời nói và sự hiểu biết.
- "使" (shǐ): có nghĩa là "khiến, làm cho", tương tự như "让", nhưng thường trang trọng hơn. "他的话使我明白很多东西" có nghĩa là "Lời nói của anh ấy làm cho tôi hiểu ra rất nhiều điều".
- "并" (bìng): có nghĩa là "và, đồng thời", thường dùng để nối hai động từ hoặc hai cụm động từ có vai trò ngang nhau. Không phù hợp vì không thể hiện được mối quan hệ nhân quả.
Vậy, đáp án đúng là "让" và "使".