Chọn phương án đúng. Pin Sn | Sn²⁺ 1M || Pb²⁺ 0,46M | Pb ở 25°CE⁰_Sn = -0,14V; E⁰_Pb = -0,13V
1) Sức điện động của pin E = 0V
2) Sức điện động của pin E = 0,01V
3) Ở mạch ngoài, electron chuyển từ điện cực Sn sang điện cực Pb
4) Ở điện cực Pb có Pb bám vào; ở điện cực Sn, Sn bị tan ra
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Để giải bài này, ta cần tính sức điện động của pin và xác định chiều chuyển động của electron, cũng như quá trình xảy ra ở mỗi điện cực.
1. **Tính sức điện động của pin:**
- Sử dụng phương trình Nernst để tính thế điện cực của mỗi nửa pin.
- Nửa pin Sn: E = E⁰_Sn - (0.0592/2) * log(1/[Sn²⁺]) = -0.14 - (0.0592/2) * log(1/1) = -0.14 V
- Nửa pin Pb: E = E⁰_Pb - (0.0592/2) * log(1/[Pb²⁺]) = -0.13 - (0.0592/2) * log(1/0.46) = -0.13 - (0.0592/2) * 0.337 = -0.13 - 0.00997 = -0.13997 V ≈ -0.14 V
- Sức điện động của pin: E = E(cathode) - E(anode) = E(Pb) - E(Sn) = -0.14 - (-0.14) = 0 V
Vậy, phát biểu 1 đúng.
2. **Chiều chuyển động của electron:**
- Vì Sn có thế điện cực âm hơn Pb, Sn là anode (nơi xảy ra sự oxi hóa) và Pb là cathode (nơi xảy ra sự khử).
- Electron chuyển từ anode (Sn) sang cathode (Pb) ở mạch ngoài.
Vậy, phát biểu 3 đúng.
3. **Quá trình ở điện cực:**
- Ở điện cực Sn: Sn → Sn²⁺ + 2e⁻ (Sn bị tan ra).
- Ở điện cực Pb: Pb²⁺ + 2e⁻ → Pb (Pb bám vào).
Vậy, phát biểu 4 đúng.
Kết luận: Các phát biểu 1, 3 và 4 đều đúng, nhưng không có đáp án nào chỉ chứa mỗi phát biểu 1. Do đó, ta chọn đáp án mà chứa các phát biểu 3 và 4.