Cam kết ngầm, không ràng buộc về mặt pháp lý của doanh nghiệp đối với khách hàng là:
Đáp án đúng: A
Lời hứa thương hiệu là một cam kết ngầm, không ràng buộc về mặt pháp lý, thể hiện những gì doanh nghiệp hứa hẹn mang lại cho khách hàng. Nó là sự mong đợi mà khách hàng có thể tin tưởng khi tương tác với thương hiệu. Các phương án còn lại không phù hợp vì:
- Tầm nhìn thương hiệu: Là định hướng dài hạn mà thương hiệu muốn đạt được.
- Sứ mệnh thương hiệu: Là mục đích tồn tại và giá trị mà thương hiệu mang lại.
- Khẩu hiệu thương hiệu: Là một câu ngắn gọn, dễ nhớ, thể hiện đặc điểm hoặc lợi ích của thương hiệu.
Câu hỏi liên quan
* Phương án A: "Thương hiệu – phụ song song" không phản ánh đúng cấu trúc của G7 – Trung Nguyên. Trong cấu trúc này, G7 không phải là một thương hiệu độc lập hoàn toàn song song với Trung Nguyên mà chịu sự chi phối và bảo trợ từ thương hiệu mẹ.
* Phương án B: "Thương hiệu chính bảo trợ mạnh" mô tả chính xác mối quan hệ giữa Trung Nguyên (thương hiệu chính) và G7 (thương hiệu con). G7 được hưởng lợi từ uy tín và danh tiếng của Trung Nguyên.
* Phương án C: "Nối tên thương hiệu" không phải là một thuật ngữ chính thức trong kiến trúc thương hiệu, và cũng không mô tả đúng mối quan hệ giữa G7 và Trung Nguyên.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các yếu tố cấu thành nên một thương hiệu. Một thương hiệu được nhận diện thông qua nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cả hữu hình và vô hình.
- A. Tên, logo, slogan, bao bì, màu sắc: Đây là những yếu tố nhận diện thương hiệu cơ bản và dễ thấy nhất. Tên là cách gọi, logo là biểu tượng, slogan là câu khẩu hiệu, bao bì là hình thức bên ngoài của sản phẩm, và màu sắc là yếu tố thị giác đặc trưng.
- B. Phong cách, chất lượng phục vụ, hình ảnh người bán hàng: Đây là những yếu tố thuộc về trải nghiệm và dịch vụ của thương hiệu. Phong cách thể hiện cá tính, chất lượng phục vụ tạo sự hài lòng, và hình ảnh người bán hàng góp phần xây dựng niềm tin.
- C. Âm thanh, giai điệu, lời nói: Đây là những yếu tố liên quan đến thính giác, thường được sử dụng trong quảng cáo hoặc các kênh truyền thông khác.
Như vậy, cả ba nhóm yếu tố trên đều góp phần vào việc nhận diện và phân biệt một thương hiệu.
* Phương án A: "% thử SP và % mức độ xâm nhập" - Tập trung vào việc đo lường mức độ tiếp cận thị trường và khả năng thu hút khách hàng dùng thử sản phẩm. Tuy nhiên, nó không trực tiếp đo lường các yếu tố cốt lõi của tài sản thương hiệu như chất lượng cảm nhận hay liên tưởng thương hiệu.
* Phương án B: "Liên tưởng TH, chất lượng cảm nhận và % duy trì mua" - Đây là đáp án chính xác. Liên tưởng thương hiệu thể hiện những gì khách hàng nghĩ về thương hiệu. Chất lượng cảm nhận thể hiện đánh giá của khách hàng về chất lượng sản phẩm/dịch vụ. % duy trì mua cho thấy mức độ trung thành của khách hàng và khả năng thương hiệu giữ chân khách hàng.
* Phương án C: "Mở rộng SP và mở rộng dòng SP" - Đề cập đến các chiến lược phát triển sản phẩm, không phải các tiêu chí đo lường tài sản thương hiệu trực tiếp.
* Phương án D: "Liên tưởng TH, chất lượng cảm nhận và % mức độ xâm nhập" - Liên tưởng thương hiệu và chất lượng cảm nhận là các yếu tố quan trọng của tài sản thương hiệu, nhưng "% mức độ xâm nhập" tập trung vào phạm vi tiếp cận thị trường hơn là đo lường giá trị thương hiệu trong tâm trí khách hàng và lòng trung thành.
Do đó, phương án B là đáp án đúng nhất vì nó bao gồm các yếu tố quan trọng nhất để đo lường tài sản thương hiệu trong giai đoạn phát triển mở rộng: liên tưởng thương hiệu, chất lượng cảm nhận và khả năng duy trì khách hàng.
Quan hệ công chúng (Public Relations - PR) là một chức năng quản lý nhằm xây dựng và duy trì mối quan hệ có lợi giữa một tổ chức (doanh nghiệp) và các nhóm công chúng của nó. Điều này bao gồm việc quản lý truyền thông, xây dựng hình ảnh, và ứng phó với khủng hoảng để tạo dựng lòng tin và sự ủng hộ từ công chúng.
Tại sao các đáp án khác không đúng:
- A. Chức năng Marketing, mối quan hệ ngắn hạn: PR không chỉ là một chức năng marketing đơn thuần, mà còn liên quan đến việc xây dựng mối quan hệ lâu dài. Mục tiêu của marketing thường tập trung vào bán hàng, trong khi PR tập trung vào xây dựng uy tín và hình ảnh. Mối quan hệ trong PR hướng đến dài hạn và bền vững.
- B. Chức năng sản xuất, mối quan hệ khách hàng: PR không phải là một chức năng sản xuất. Mối quan hệ khách hàng là một phần của PR, nhưng PR bao gồm nhiều đối tượng công chúng khác nhau (nhân viên, nhà đầu tư, cộng đồng...).
- D. Chức năng hành chính, mối quan hệ tích cực: PR không phải là chức năng hành chính. Mối quan hệ tích cực là một kết quả mong muốn của PR, nhưng chưa đủ để mô tả bản chất của PR.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.