Bảo hiểm nhân thọ:
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Bảo hiểm nhân thọ là một sản phẩm tài chính quan trọng, được thiết kế để bảo vệ con người trước những rủi ro liên quan đến tuổi thọ. Đặc điểm của bảo hiểm nhân thọ rất đa dạng và bao gồm nhiều khía cạnh:
* **Liên quan đến những rủi ro gắn liền với tuổi thọ con người:** Đây là định nghĩa cốt lõi của bảo hiểm nhân thọ. Các rủi ro này bao gồm rủi ro tử vong (chết sớm), rủi ro sống quá lâu (sống thọ) và các rủi ro khác như bệnh hiểm nghèo, tai nạn dẫn đến mất khả năng lao động, tất cả đều tác động trực tiếp đến khả năng tài chính và cuộc sống của cá nhân và gia đình. (Phương án a đúng)
* **Bảo đảm tài chính cho KH trong trường hợp tử vong dẫn đến mất thu nhập:** Đây là chức năng cơ bản và phổ biến nhất của bảo hiểm nhân thọ. Khi người được bảo hiểm tử vong, hợp đồng bảo hiểm sẽ chi trả một khoản tiền bảo hiểm cho người thụ hưởng, giúp họ bù đắp phần nào nguồn thu nhập bị mất đi, đảm bảo cuộc sống và thực hiện các kế hoạch tài chính đã định (như nuôi con ăn học, trả nợ...). (Phương án b đúng)
* **Bảo đảm tài chính cho KH trong trường hợp sống qua một thời kỳ:** Ngoài rủi ro tử vong, bảo hiểm nhân thọ còn bao gồm các sản phẩm bảo hiểm dành cho trường hợp người được bảo hiểm sống đến một độ tuổi hoặc thời điểm nhất định (ví dụ: bảo hiểm hỗn hợp, bảo hiểm hưu trí, niên kim). Các sản phẩm này giúp người tham gia tích lũy tài chính để đảm bảo cuộc sống an nhàn khi về già, đối phó với rủi ro sống thọ mà không có đủ nguồn lực tài chính. (Phương án c đúng)
Vì cả ba phương án trên đều là những đặc điểm và chức năng chính xác, toàn diện của bảo hiểm nhân thọ, nên đáp án đúng là "Cả a, b và c đều đúng".
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu xác định phát biểu sai về tái bảo hiểm số thành (Quota Share) và tái bảo hiểm thặng dư (Surplus), vốn là hai hình thức tái bảo hiểm theo tỷ lệ (Proportional Reinsurance).
Chúng ta hãy phân tích từng phương án:
* Phương án 1: "STBH, phí bảo hiểm và số tiền bồi thường trong tái bảo hiểm số thành được phân chia theo tỷ lệ phần trăm cố định, còn trong tái bảo hiểm thặng dư được phân chia theo mức dôi."
* Tái bảo hiểm số thành (Quota Share): Đặc điểm cơ bản là bên nhượng và bên nhận tái bảo hiểm chia sẻ trách nhiệm bảo hiểm gốc (STBH), phí bảo hiểm và số tiền bồi thường theo một tỷ lệ phần trăm cố định đã được thỏa thuận trước cho tất cả các hợp đồng gốc được nhượng. Ví dụ: 50% cho bên nhượng, 50% cho bên nhận.
* Tái bảo hiểm thặng dư (Surplus): Bên nhượng giữ lại một số tiền bảo hiểm nhất định (số giữ lại hay hạn mức giữ lại), và chỉ nhượng phần STBH vượt quá số tiền giữ lại này cho bên nhận tái bảo hiểm. Phần vượt quá đó chính là "mức dôi" hay "phần thặng dư". Tỷ lệ phân chia thực tế sẽ khác nhau tùy thuộc vào STBH của từng hợp đồng gốc so với số giữ lại.
* Kết luận: Phát biểu này mô tả đúng bản chất phân chia của cả hai hình thức. Do đó, đây là một phát biểu đúng.
* Phương án 2: "Tái bảo hiểm số thành và tái bảo hiểm thặng dư đều là hình thức tái bảo hiểm theo tỷ lệ."
* Tái bảo hiểm theo tỷ lệ: Là hình thức mà bên nhận tái bảo hiểm chia sẻ trách nhiệm bảo hiểm, phí bảo hiểm và số tiền bồi thường theo một tỷ lệ nhất định với bên nhượng tái bảo hiểm. Cả tái bảo hiểm số thành và tái bảo hiểm thặng dư đều tuân thủ nguyên tắc này.
* Kết luận: Phát biểu này hoàn toàn đúng.
* Phương án 3: "Tái bảo hiểm số thành, tỷ lệ phân chia trách nhiệm giữa bên nhượng tái bảo hiểm và bên nhận tái bảo hiểm được xác định trước, còn trong tái bảo hiểm thặng dư, tỷ lệ phân chia trách nhiệm được xác định chỉ khi hợp đồng gốc đã được ký kết."
* Tái bảo hiểm số thành: Đúng, tỷ lệ phần trăm cố định được quy định trong hợp đồng tái bảo hiểm và áp dụng cho mọi hợp đồng gốc ngay từ đầu.
* Tái bảo hiểm thặng dư: Đúng, vì tỷ lệ nhượng/nhận thực tế phụ thuộc vào STBH của từng hợp đồng gốc so với số giữ lại, nên tỷ lệ này chỉ có thể được xác định cụ thể sau khi hợp đồng bảo hiểm gốc được ký kết và biết được STBH của nó.
* Kết luận: Phát biểu này đúng.
* Phương án 4: "Trong tái bảo hiểm số thành và tái bảo hiểm thặng dư, bất cứ khi nào tổn thất xảy ra, bên nhượng tái bảo hiểm và bên nhận tái bảo hiểm đều phải chia sẻ trách nhiệm bồi thường theo tỷ lệ quy định trước."
* Đối với tái bảo hiểm số thành: Đúng, tỷ lệ chia sẻ bồi thường là tỷ lệ phần trăm cố định đã được quy định trước.
* Đối với tái bảo hiểm thặng dư: Bên nhượng và bên nhận chia sẻ trách nhiệm bồi thường theo tỷ lệ đã được xác định *cho từng hợp đồng cụ thể* tại thời điểm hợp đồng gốc được ký kết, dựa trên STBH của hợp đồng đó so với số giữ lại. Tuy nhiên, tỷ lệ này *không phải là một tỷ lệ cố định được quy định trước chung cho tất cả các hợp đồng* như trong tái bảo hiểm số thành. Tỷ lệ phần trăm thực tế được nhượng và chia sẻ bồi thường là một giá trị *được tính toán* dựa trên STBH của từng hợp đồng, và nó sẽ khác nhau giữa các hợp đồng. Do đó, việc nói rằng tỷ lệ này là "tỷ lệ quy định trước" theo nghĩa một tỷ lệ cố định áp dụng cho mọi trường hợp là không chính xác đối với tái bảo hiểm thặng dư.
* Kết luận: Phát biểu này là sai vì cụm từ "tỷ lệ quy định trước" không mô tả chính xác cơ chế phân chia trách nhiệm bồi thường trong tái bảo hiểm thặng dư, nơi tỷ lệ phần trăm thực tế thay đổi tùy theo giá trị bảo hiểm gốc của từng hợp đồng.
Đáp án đúng là Phương án 4.
Chúng ta hãy phân tích từng phương án:
* Phương án 1: "STBH, phí bảo hiểm và số tiền bồi thường trong tái bảo hiểm số thành được phân chia theo tỷ lệ phần trăm cố định, còn trong tái bảo hiểm thặng dư được phân chia theo mức dôi."
* Tái bảo hiểm số thành (Quota Share): Đặc điểm cơ bản là bên nhượng và bên nhận tái bảo hiểm chia sẻ trách nhiệm bảo hiểm gốc (STBH), phí bảo hiểm và số tiền bồi thường theo một tỷ lệ phần trăm cố định đã được thỏa thuận trước cho tất cả các hợp đồng gốc được nhượng. Ví dụ: 50% cho bên nhượng, 50% cho bên nhận.
* Tái bảo hiểm thặng dư (Surplus): Bên nhượng giữ lại một số tiền bảo hiểm nhất định (số giữ lại hay hạn mức giữ lại), và chỉ nhượng phần STBH vượt quá số tiền giữ lại này cho bên nhận tái bảo hiểm. Phần vượt quá đó chính là "mức dôi" hay "phần thặng dư". Tỷ lệ phân chia thực tế sẽ khác nhau tùy thuộc vào STBH của từng hợp đồng gốc so với số giữ lại.
* Kết luận: Phát biểu này mô tả đúng bản chất phân chia của cả hai hình thức. Do đó, đây là một phát biểu đúng.
* Phương án 2: "Tái bảo hiểm số thành và tái bảo hiểm thặng dư đều là hình thức tái bảo hiểm theo tỷ lệ."
* Tái bảo hiểm theo tỷ lệ: Là hình thức mà bên nhận tái bảo hiểm chia sẻ trách nhiệm bảo hiểm, phí bảo hiểm và số tiền bồi thường theo một tỷ lệ nhất định với bên nhượng tái bảo hiểm. Cả tái bảo hiểm số thành và tái bảo hiểm thặng dư đều tuân thủ nguyên tắc này.
* Kết luận: Phát biểu này hoàn toàn đúng.
* Phương án 3: "Tái bảo hiểm số thành, tỷ lệ phân chia trách nhiệm giữa bên nhượng tái bảo hiểm và bên nhận tái bảo hiểm được xác định trước, còn trong tái bảo hiểm thặng dư, tỷ lệ phân chia trách nhiệm được xác định chỉ khi hợp đồng gốc đã được ký kết."
* Tái bảo hiểm số thành: Đúng, tỷ lệ phần trăm cố định được quy định trong hợp đồng tái bảo hiểm và áp dụng cho mọi hợp đồng gốc ngay từ đầu.
* Tái bảo hiểm thặng dư: Đúng, vì tỷ lệ nhượng/nhận thực tế phụ thuộc vào STBH của từng hợp đồng gốc so với số giữ lại, nên tỷ lệ này chỉ có thể được xác định cụ thể sau khi hợp đồng bảo hiểm gốc được ký kết và biết được STBH của nó.
* Kết luận: Phát biểu này đúng.
* Phương án 4: "Trong tái bảo hiểm số thành và tái bảo hiểm thặng dư, bất cứ khi nào tổn thất xảy ra, bên nhượng tái bảo hiểm và bên nhận tái bảo hiểm đều phải chia sẻ trách nhiệm bồi thường theo tỷ lệ quy định trước."
* Đối với tái bảo hiểm số thành: Đúng, tỷ lệ chia sẻ bồi thường là tỷ lệ phần trăm cố định đã được quy định trước.
* Đối với tái bảo hiểm thặng dư: Bên nhượng và bên nhận chia sẻ trách nhiệm bồi thường theo tỷ lệ đã được xác định *cho từng hợp đồng cụ thể* tại thời điểm hợp đồng gốc được ký kết, dựa trên STBH của hợp đồng đó so với số giữ lại. Tuy nhiên, tỷ lệ này *không phải là một tỷ lệ cố định được quy định trước chung cho tất cả các hợp đồng* như trong tái bảo hiểm số thành. Tỷ lệ phần trăm thực tế được nhượng và chia sẻ bồi thường là một giá trị *được tính toán* dựa trên STBH của từng hợp đồng, và nó sẽ khác nhau giữa các hợp đồng. Do đó, việc nói rằng tỷ lệ này là "tỷ lệ quy định trước" theo nghĩa một tỷ lệ cố định áp dụng cho mọi trường hợp là không chính xác đối với tái bảo hiểm thặng dư.
* Kết luận: Phát biểu này là sai vì cụm từ "tỷ lệ quy định trước" không mô tả chính xác cơ chế phân chia trách nhiệm bồi thường trong tái bảo hiểm thặng dư, nơi tỷ lệ phần trăm thực tế thay đổi tùy theo giá trị bảo hiểm gốc của từng hợp đồng.
Đáp án đúng là Phương án 4.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Bảo hiểm xã hội là một loại hình bảo hiểm đặc biệt do Nhà nước tổ chức và quản lý, nhằm bảo đảm thay thế hoặc bù đắp một phần thu nhập của người lao động khi họ bị giảm hoặc mất khả năng lao động, bị ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, hết tuổi lao động hoặc chết, trên cơ sở đóng góp vào quỹ bảo hiểm xã hội.
Chúng ta cùng phân tích các phương án:
* Phương án 1: Có quỹ được hình thành trên nguyên tắc tự nguyện. Phương án này KHÔNG CHÍNH XÁC. Mặc dù có bảo hiểm xã hội tự nguyện, nhưng phần lớn bảo hiểm xã hội, đặc biệt là bảo hiểm xã hội bắt buộc, có quỹ được hình thành trên nguyên tắc đóng góp bắt buộc của người sử dụng lao động và người lao động, hoặc người tham gia theo quy định của pháp luật. Nguyên tắc tự nguyện không phải là nguyên tắc hình thành quỹ chủ đạo của toàn bộ hệ thống bảo hiểm xã hội.
* Phương án 2: Áp dụng cho mọi thành phần trong xã hội. Phương án này KHÔNG CHÍNH XÁC. Bảo hiểm xã hội chủ yếu hướng đến đối tượng là người lao động và người thân của họ trong một số trường hợp cụ thể. Mặc dù Nhà nước đang nỗ lực mở rộng phạm vi bao phủ, nhưng không phải mọi thành phần trong xã hội đều thuộc đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội theo cùng một chế độ hoặc bắt buộc. Ví dụ, trẻ em hoặc những người không có quan hệ lao động trực tiếp thường không thuộc đối tượng của bảo hiểm xã hội mà có thể thuộc các chương trình an sinh xã hội khác.
* Phương án 3: Không nhằm mục đích bảo vệ tài sản cho con người. Phương án này CHÍNH XÁC. Mục đích chính của bảo hiểm xã hội là bảo vệ và đảm bảo an sinh xã hội cho người lao động, bù đắp thu nhập khi họ gặp các rủi ro như ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, thất nghiệp, về hưu hoặc tử tuất. Nó tập trung vào việc bảo vệ thu nhập, sức khỏe và cuộc sống của con người, chứ không phải bảo vệ các tài sản vật chất (nhà cửa, xe cộ, hàng hóa...) như các loại hình bảo hiểm thương mại (bảo hiểm tài sản) khác.
* Phương án 4: Do các công ty kinh doanh bảo hiểm cung cấp. Phương án này KHÔNG CHÍNH XÁC. Bảo hiểm xã hội do Nhà nước tổ chức thực hiện thông qua cơ quan bảo hiểm xã hội (như Bảo hiểm xã hội Việt Nam), không phải do các công ty bảo hiểm thương mại (có mục đích kinh doanh lợi nhuận) cung cấp. Các công ty bảo hiểm thương mại cung cấp bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm phi nhân thọ, v.v., hoạt động trên nguyên tắc kinh doanh.
Chúng ta cùng phân tích các phương án:
* Phương án 1: Có quỹ được hình thành trên nguyên tắc tự nguyện. Phương án này KHÔNG CHÍNH XÁC. Mặc dù có bảo hiểm xã hội tự nguyện, nhưng phần lớn bảo hiểm xã hội, đặc biệt là bảo hiểm xã hội bắt buộc, có quỹ được hình thành trên nguyên tắc đóng góp bắt buộc của người sử dụng lao động và người lao động, hoặc người tham gia theo quy định của pháp luật. Nguyên tắc tự nguyện không phải là nguyên tắc hình thành quỹ chủ đạo của toàn bộ hệ thống bảo hiểm xã hội.
* Phương án 2: Áp dụng cho mọi thành phần trong xã hội. Phương án này KHÔNG CHÍNH XÁC. Bảo hiểm xã hội chủ yếu hướng đến đối tượng là người lao động và người thân của họ trong một số trường hợp cụ thể. Mặc dù Nhà nước đang nỗ lực mở rộng phạm vi bao phủ, nhưng không phải mọi thành phần trong xã hội đều thuộc đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội theo cùng một chế độ hoặc bắt buộc. Ví dụ, trẻ em hoặc những người không có quan hệ lao động trực tiếp thường không thuộc đối tượng của bảo hiểm xã hội mà có thể thuộc các chương trình an sinh xã hội khác.
* Phương án 3: Không nhằm mục đích bảo vệ tài sản cho con người. Phương án này CHÍNH XÁC. Mục đích chính của bảo hiểm xã hội là bảo vệ và đảm bảo an sinh xã hội cho người lao động, bù đắp thu nhập khi họ gặp các rủi ro như ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, thất nghiệp, về hưu hoặc tử tuất. Nó tập trung vào việc bảo vệ thu nhập, sức khỏe và cuộc sống của con người, chứ không phải bảo vệ các tài sản vật chất (nhà cửa, xe cộ, hàng hóa...) như các loại hình bảo hiểm thương mại (bảo hiểm tài sản) khác.
* Phương án 4: Do các công ty kinh doanh bảo hiểm cung cấp. Phương án này KHÔNG CHÍNH XÁC. Bảo hiểm xã hội do Nhà nước tổ chức thực hiện thông qua cơ quan bảo hiểm xã hội (như Bảo hiểm xã hội Việt Nam), không phải do các công ty bảo hiểm thương mại (có mục đích kinh doanh lợi nhuận) cung cấp. Các công ty bảo hiểm thương mại cung cấp bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm phi nhân thọ, v.v., hoạt động trên nguyên tắc kinh doanh.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Chế độ miễn thường, còn được gọi là mức khấu trừ hoặc mức miễn bồi thường, là một điều khoản quan trọng trong hợp đồng bảo hiểm. Theo điều khoản này, khi xảy ra tổn thất thuộc phạm vi bảo hiểm, người được bảo hiểm sẽ phải tự gánh chịu một phần tổn thất đầu tiên cho đến một mức nhất định đã được thỏa thuận trước. Công ty bảo hiểm chỉ có trách nhiệm bồi thường cho phần tổn thất vượt quá mức miễn thường đó.
Ví dụ, nếu mức miễn thường là 1 triệu đồng và tổn thất là 5 triệu đồng, công ty bảo hiểm sẽ bồi thường 4 triệu đồng (5 triệu - 1 triệu). Nếu tổn thất chỉ là 800.000 đồng (nhỏ hơn mức miễn thường), công ty bảo hiểm sẽ không bồi thường.
Mục đích của chế độ miễn thường:
1. Giảm thiểu các khiếu nại nhỏ: Tránh việc xử lý các tổn thất có giá trị thấp, giúp giảm chi phí hành chính cho công ty bảo hiểm.
2. Khuyến khích người được bảo hiểm cẩn trọng: Khi phải tự gánh chịu một phần rủi ro, người được bảo hiểm sẽ có ý thức hơn trong việc phòng ngừa và hạn chế tổn thất.
3. Giảm phí bảo hiểm: Khi áp dụng mức miễn thường, rủi ro của công ty bảo hiểm giảm, do đó phí bảo hiểm cũng có thể thấp hơn.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Công ty bảo hiểm sẽ không bồi thường cho người được bảo hiểm. Phương án này quá chung chung và sai. Công ty bảo hiểm vẫn bồi thường, nhưng chỉ bồi thường phần vượt quá mức miễn thường.
* Phương án 2: Công ty bảo hiểm sẽ không thu phí của người được bảo hiểm. Phương án này hoàn toàn không liên quan đến khái niệm miễn thường. Miễn thường là về việc bồi thường khi xảy ra tổn thất, còn phí bảo hiểm là khoản tiền người được bảo hiểm trả để duy trì hợp đồng bảo hiểm.
* Phương án 3: Công ty bảo hiểm sẽ không bồi thường khi tổn thất ở dưới 1 mức nào đó. Đây là định nghĩa chính xác và đầy đủ nhất về chế độ miễn thường. Mức "nào đó" chính là mức miễn thường đã thỏa thuận.
* Phương án 4: Tất cả các câu trên đều sai. Phương án này sai vì phương án 3 là đúng.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là phương án 3.
Ví dụ, nếu mức miễn thường là 1 triệu đồng và tổn thất là 5 triệu đồng, công ty bảo hiểm sẽ bồi thường 4 triệu đồng (5 triệu - 1 triệu). Nếu tổn thất chỉ là 800.000 đồng (nhỏ hơn mức miễn thường), công ty bảo hiểm sẽ không bồi thường.
Mục đích của chế độ miễn thường:
1. Giảm thiểu các khiếu nại nhỏ: Tránh việc xử lý các tổn thất có giá trị thấp, giúp giảm chi phí hành chính cho công ty bảo hiểm.
2. Khuyến khích người được bảo hiểm cẩn trọng: Khi phải tự gánh chịu một phần rủi ro, người được bảo hiểm sẽ có ý thức hơn trong việc phòng ngừa và hạn chế tổn thất.
3. Giảm phí bảo hiểm: Khi áp dụng mức miễn thường, rủi ro của công ty bảo hiểm giảm, do đó phí bảo hiểm cũng có thể thấp hơn.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Công ty bảo hiểm sẽ không bồi thường cho người được bảo hiểm. Phương án này quá chung chung và sai. Công ty bảo hiểm vẫn bồi thường, nhưng chỉ bồi thường phần vượt quá mức miễn thường.
* Phương án 2: Công ty bảo hiểm sẽ không thu phí của người được bảo hiểm. Phương án này hoàn toàn không liên quan đến khái niệm miễn thường. Miễn thường là về việc bồi thường khi xảy ra tổn thất, còn phí bảo hiểm là khoản tiền người được bảo hiểm trả để duy trì hợp đồng bảo hiểm.
* Phương án 3: Công ty bảo hiểm sẽ không bồi thường khi tổn thất ở dưới 1 mức nào đó. Đây là định nghĩa chính xác và đầy đủ nhất về chế độ miễn thường. Mức "nào đó" chính là mức miễn thường đã thỏa thuận.
* Phương án 4: Tất cả các câu trên đều sai. Phương án này sai vì phương án 3 là đúng.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là phương án 3.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để phân tích câu hỏi và các phương án trả lời, chúng ta cần xem xét các nguyên tắc cơ bản trong hoạt động bảo hiểm và nghĩa vụ của người tham gia bảo hiểm, đặc biệt trong bối cảnh bảo hiểm bắt buộc:
* Phân tích phương án 1: Đóng phí vì đó là biểu hiện của nguyên tắc chia sẻ rủi ro.
* Nguyên tắc chia sẻ rủi ro (Risk Sharing): Đây là một trong những nguyên tắc cốt lõi của bảo hiểm. Nhiều người cùng đóng góp một khoản phí nhỏ vào quỹ chung để bù đắp thiệt hại cho số ít không may gặp rủi ro. Việc đóng phí bảo hiểm là điều kiện tiên quyết để hình thành quỹ này và thể hiện sự đóng góp của người tham gia vào cơ chế chia sẻ rủi ro. Do đó, đây là một nghĩa vụ cơ bản và chính xác.
* Phân tích phương án 2: Khai báo đầy đủ theo nguyên tắc trung thực tối đa.
* Nguyên tắc trung thực tối đa (Uberrimae Fidei hay Utmost Good Faith): Nguyên tắc này yêu cầu cả bên mua bảo hiểm (người tham gia) và bên bảo hiểm phải trung thực tuyệt đối trong việc khai báo tất cả các thông tin trọng yếu liên quan đến đối tượng bảo hiểm. Đối với người tham gia, việc khai báo đầy đủ, chính xác các thông tin như tình trạng sức khỏe, nghề nghiệp, tuổi tác, lịch sử bệnh tật (đối với bảo hiểm nhân thọ, sức khỏe) hoặc đặc điểm tài sản (đối với bảo hiểm tài sản) là vô cùng quan trọng. Nó giúp doanh nghiệp bảo hiểm đánh giá đúng mức độ rủi ro và xác định mức phí phù hợp. Nếu có sự không trung thực hoặc che giấu thông tin trọng yếu, hợp đồng bảo hiểm có thể bị vô hiệu hoặc quyền lợi bảo hiểm bị từ chối. Đây cũng là một nghĩa vụ cơ bản và chính xác.
* Phân tích phương án 3: Khai đúng tuổi khi ký hợp đồng BHNT, nếu ngược lại thì hợp đồng sẽ vô hiệu.
* Việc khai đúng tuổi là rất quan trọng trong hợp đồng bảo hiểm nhân thọ vì tuổi tác ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ rủi ro tử vong và tính toán phí bảo hiểm. Tuy nhiên, việc nói rằng hợp đồng *sẽ vô hiệu* (sẽ là một sự tuyệt đối) nếu ngược lại có thể không hoàn toàn chính xác trong mọi trường hợp. Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm Việt Nam và các quy định khác, nếu có sự sai sót về tuổi mà không phải do cố ý gian lận, doanh nghiệp bảo hiểm thường sẽ điều chỉnh quyền lợi bảo hiểm hoặc mức phí cho phù hợp với tuổi đúng, chứ không nhất thiết là làm vô hiệu toàn bộ hợp đồng. Hợp đồng chỉ bị vô hiệu nếu việc khai sai tuổi là cố ý, nhằm mục đích trục lợi hoặc thông tin sai lệch là yếu tố trọng yếu khiến doanh nghiệp bảo hiểm không thể đánh giá đúng rủi ro. Mặc dù việc khai đúng tuổi là một phần của nguyên tắc trung thực tối đa (phương án 2), nhưng hậu quả pháp lý của việc khai sai tuổi không phải lúc nào cũng là vô hiệu hoàn toàn hợp đồng.
* Phân tích phương án 4: a và b đúng.
* Dựa trên phân tích ở trên, cả phương án 1 (đóng phí, chia sẻ rủi ro) và phương án 2 (khai báo đầy đủ, trung thực tối đa) đều là những nghĩa vụ cơ bản, chính xác và áp dụng phổ biến cho người tham gia bảo hiểm, kể cả bảo hiểm bắt buộc. Chúng là những nguyên tắc nền tảng của hoạt động bảo hiểm. Phương án 3 tuy có ý nghĩa quan trọng nhưng chưa bao quát bằng, và kết luận về hậu quả pháp lý của nó chưa hoàn toàn tuyệt đối. Do đó, phương án tổng hợp "a và b đúng" là lựa chọn chính xác và đầy đủ nhất.
Kết luận: Cả việc đóng phí để chia sẻ rủi ro và khai báo trung thực tối đa đều là những nghĩa vụ thiết yếu của người tham gia bảo hiểm. Vì vậy, lựa chọn bao gồm cả hai nghĩa vụ này là đáp án đúng.
* Phân tích phương án 1: Đóng phí vì đó là biểu hiện của nguyên tắc chia sẻ rủi ro.
* Nguyên tắc chia sẻ rủi ro (Risk Sharing): Đây là một trong những nguyên tắc cốt lõi của bảo hiểm. Nhiều người cùng đóng góp một khoản phí nhỏ vào quỹ chung để bù đắp thiệt hại cho số ít không may gặp rủi ro. Việc đóng phí bảo hiểm là điều kiện tiên quyết để hình thành quỹ này và thể hiện sự đóng góp của người tham gia vào cơ chế chia sẻ rủi ro. Do đó, đây là một nghĩa vụ cơ bản và chính xác.
* Phân tích phương án 2: Khai báo đầy đủ theo nguyên tắc trung thực tối đa.
* Nguyên tắc trung thực tối đa (Uberrimae Fidei hay Utmost Good Faith): Nguyên tắc này yêu cầu cả bên mua bảo hiểm (người tham gia) và bên bảo hiểm phải trung thực tuyệt đối trong việc khai báo tất cả các thông tin trọng yếu liên quan đến đối tượng bảo hiểm. Đối với người tham gia, việc khai báo đầy đủ, chính xác các thông tin như tình trạng sức khỏe, nghề nghiệp, tuổi tác, lịch sử bệnh tật (đối với bảo hiểm nhân thọ, sức khỏe) hoặc đặc điểm tài sản (đối với bảo hiểm tài sản) là vô cùng quan trọng. Nó giúp doanh nghiệp bảo hiểm đánh giá đúng mức độ rủi ro và xác định mức phí phù hợp. Nếu có sự không trung thực hoặc che giấu thông tin trọng yếu, hợp đồng bảo hiểm có thể bị vô hiệu hoặc quyền lợi bảo hiểm bị từ chối. Đây cũng là một nghĩa vụ cơ bản và chính xác.
* Phân tích phương án 3: Khai đúng tuổi khi ký hợp đồng BHNT, nếu ngược lại thì hợp đồng sẽ vô hiệu.
* Việc khai đúng tuổi là rất quan trọng trong hợp đồng bảo hiểm nhân thọ vì tuổi tác ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ rủi ro tử vong và tính toán phí bảo hiểm. Tuy nhiên, việc nói rằng hợp đồng *sẽ vô hiệu* (sẽ là một sự tuyệt đối) nếu ngược lại có thể không hoàn toàn chính xác trong mọi trường hợp. Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm Việt Nam và các quy định khác, nếu có sự sai sót về tuổi mà không phải do cố ý gian lận, doanh nghiệp bảo hiểm thường sẽ điều chỉnh quyền lợi bảo hiểm hoặc mức phí cho phù hợp với tuổi đúng, chứ không nhất thiết là làm vô hiệu toàn bộ hợp đồng. Hợp đồng chỉ bị vô hiệu nếu việc khai sai tuổi là cố ý, nhằm mục đích trục lợi hoặc thông tin sai lệch là yếu tố trọng yếu khiến doanh nghiệp bảo hiểm không thể đánh giá đúng rủi ro. Mặc dù việc khai đúng tuổi là một phần của nguyên tắc trung thực tối đa (phương án 2), nhưng hậu quả pháp lý của việc khai sai tuổi không phải lúc nào cũng là vô hiệu hoàn toàn hợp đồng.
* Phân tích phương án 4: a và b đúng.
* Dựa trên phân tích ở trên, cả phương án 1 (đóng phí, chia sẻ rủi ro) và phương án 2 (khai báo đầy đủ, trung thực tối đa) đều là những nghĩa vụ cơ bản, chính xác và áp dụng phổ biến cho người tham gia bảo hiểm, kể cả bảo hiểm bắt buộc. Chúng là những nguyên tắc nền tảng của hoạt động bảo hiểm. Phương án 3 tuy có ý nghĩa quan trọng nhưng chưa bao quát bằng, và kết luận về hậu quả pháp lý của nó chưa hoàn toàn tuyệt đối. Do đó, phương án tổng hợp "a và b đúng" là lựa chọn chính xác và đầy đủ nhất.
Kết luận: Cả việc đóng phí để chia sẻ rủi ro và khai báo trung thực tối đa đều là những nghĩa vụ thiết yếu của người tham gia bảo hiểm. Vì vậy, lựa chọn bao gồm cả hai nghĩa vụ này là đáp án đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để phân biệt bảo hiểm sinh kỳ và bảo hiểm tử kỳ, yếu tố quan trọng nhất và mang tính bản chất chính là "Biến cố trả tiền".
* Bảo hiểm tử kỳ (Term life insurance): Hợp đồng bảo hiểm sẽ chi trả số tiền bảo hiểm cho người thụ hưởng nếu người được bảo hiểm không may tử vong trong thời gian hợp đồng có hiệu lực. Nếu người được bảo hiểm sống sót đến khi kết thúc thời hạn hợp đồng, công ty bảo hiểm sẽ không phải chi trả bất kỳ khoản tiền nào (trừ một số trường hợp có hoàn phí).
* Bảo hiểm sinh kỳ (Endowment/Survival insurance): Hợp đồng bảo hiểm sẽ chi trả số tiền bảo hiểm cho người được bảo hiểm nếu họ vẫn sống vào thời điểm xác định trong hợp đồng (ví dụ: sống đến 60 tuổi hoặc đến khi hợp đồng đáo hạn). Mục đích chính của bảo hiểm sinh kỳ là đảm bảo một khoản tài chính khi người được bảo hiểm đạt đến một mốc thời gian nhất định trong cuộc đời.
Như vậy, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở "biến cố" mà hợp đồng bảo hiểm chi trả: tử vong trong thời hạn đối với bảo hiểm tử kỳ và sống sót đến cuối thời hạn đối với bảo hiểm sinh kỳ. Các yếu tố khác như thời hạn hiệu lực hợp đồng hay đối tượng được bảo hiểm không phải là điểm phân biệt chính, vì cả hai loại hình này đều có thời hạn xác định và đều bảo hiểm cho tính mạng con người.
* Bảo hiểm tử kỳ (Term life insurance): Hợp đồng bảo hiểm sẽ chi trả số tiền bảo hiểm cho người thụ hưởng nếu người được bảo hiểm không may tử vong trong thời gian hợp đồng có hiệu lực. Nếu người được bảo hiểm sống sót đến khi kết thúc thời hạn hợp đồng, công ty bảo hiểm sẽ không phải chi trả bất kỳ khoản tiền nào (trừ một số trường hợp có hoàn phí).
* Bảo hiểm sinh kỳ (Endowment/Survival insurance): Hợp đồng bảo hiểm sẽ chi trả số tiền bảo hiểm cho người được bảo hiểm nếu họ vẫn sống vào thời điểm xác định trong hợp đồng (ví dụ: sống đến 60 tuổi hoặc đến khi hợp đồng đáo hạn). Mục đích chính của bảo hiểm sinh kỳ là đảm bảo một khoản tài chính khi người được bảo hiểm đạt đến một mốc thời gian nhất định trong cuộc đời.
Như vậy, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở "biến cố" mà hợp đồng bảo hiểm chi trả: tử vong trong thời hạn đối với bảo hiểm tử kỳ và sống sót đến cuối thời hạn đối với bảo hiểm sinh kỳ. Các yếu tố khác như thời hạn hiệu lực hợp đồng hay đối tượng được bảo hiểm không phải là điểm phân biệt chính, vì cả hai loại hình này đều có thời hạn xác định và đều bảo hiểm cho tính mạng con người.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng