Có thể phân biệt bảo hiểm sinh kỳ và tử kỳ dựa trên:
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Để phân biệt bảo hiểm sinh kỳ và bảo hiểm tử kỳ, yếu tố quan trọng nhất và mang tính bản chất chính là "Biến cố trả tiền".
* **Bảo hiểm tử kỳ (Term life insurance):** Hợp đồng bảo hiểm sẽ chi trả số tiền bảo hiểm cho người thụ hưởng nếu người được bảo hiểm không may tử vong trong thời gian hợp đồng có hiệu lực. Nếu người được bảo hiểm sống sót đến khi kết thúc thời hạn hợp đồng, công ty bảo hiểm sẽ không phải chi trả bất kỳ khoản tiền nào (trừ một số trường hợp có hoàn phí).
* **Bảo hiểm sinh kỳ (Endowment/Survival insurance):** Hợp đồng bảo hiểm sẽ chi trả số tiền bảo hiểm cho người được bảo hiểm nếu họ vẫn sống vào thời điểm xác định trong hợp đồng (ví dụ: sống đến 60 tuổi hoặc đến khi hợp đồng đáo hạn). Mục đích chính của bảo hiểm sinh kỳ là đảm bảo một khoản tài chính khi người được bảo hiểm đạt đến một mốc thời gian nhất định trong cuộc đời.
Như vậy, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở "biến cố" mà hợp đồng bảo hiểm chi trả: tử vong trong thời hạn đối với bảo hiểm tử kỳ và sống sót đến cuối thời hạn đối với bảo hiểm sinh kỳ. Các yếu tố khác như thời hạn hiệu lực hợp đồng hay đối tượng được bảo hiểm không phải là điểm phân biệt chính, vì cả hai loại hình này đều có thời hạn xác định và đều bảo hiểm cho tính mạng con người.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong lĩnh vực bảo hiểm con người (đặc biệt là bảo hiểm nhân thọ), việc đóng phí bảo hiểm được xem là một điều kiện để hợp đồng bảo hiểm duy trì hiệu lực, chứ không phải là một khoản nợ mà bên mua bảo hiểm bắt buộc phải trả cho doanh nghiệp bảo hiểm.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Có quyền khởi kiện đòi bên mua bảo hiểm đóng phí bảo hiểm" - Đây là phương án sai. Đối với bảo hiểm con người, nếu bên mua bảo hiểm không đóng hoặc đóng không đủ phí bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm không có quyền khởi kiện để đòi phí bảo hiểm. Bên mua bảo hiểm có quyền lựa chọn không tiếp tục đóng phí, và khi đó, hợp đồng bảo hiểm sẽ bị chấm dứt hoặc các quyền lợi bảo hiểm sẽ bị giảm xuống tùy theo thỏa thuận trong hợp đồng và quy định pháp luật (ví dụ: chuyển sang bảo hiểm có giá trị hoàn lại nhỏ hơn, hoặc bảo hiểm có thời hạn). Điều này khác với bảo hiểm tài sản và bảo hiểm trách nhiệm dân sự, nơi phí bảo hiểm thường được coi là khoản nợ mà doanh nghiệp bảo hiểm có thể yêu cầu thanh toán.
* Phương án 2: "Không có quyền khởi kiện đòi bên mua bảo hiểm đóng phí bảo hiểm" - Đây là phương án đúng. Như đã giải thích ở trên, trong bảo hiểm con người, phí bảo hiểm không phải là một khoản nợ pháp lý mà doanh nghiệp bảo hiểm có thể kiện đòi. Quyền của doanh nghiệp bảo hiểm khi bên mua không đóng phí là chấm dứt hợp đồng hoặc áp dụng các điều khoản về giảm quyền lợi theo quy định.
* Phương án 3: "Không được đơn phương chấm dứt hợp đồng bảo hiểm" - Đây là phương án sai. Theo khoản 2 Điều 42 Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022, doanh nghiệp bảo hiểm có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng bảo hiểm nếu "Bên mua bảo hiểm không đóng phí bảo hiểm hoặc không đóng đủ phí bảo hiểm theo thời hạn thỏa thuận trong hợp đồng bảo hiểm sau thời gian gia hạn đóng phí bảo hiểm". Như vậy, doanh nghiệp bảo hiểm CÓ quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng khi bên mua không đóng phí.
* Phương án 4: "Câu b và c đều đúng" - Phương án này sai vì phương án 3 sai.
Kết luận: Khi bên mua bảo hiểm không đóng hoặc đóng không đủ phí bảo hiểm trong bảo hiểm con người, doanh nghiệp bảo hiểm không có quyền khởi kiện đòi phí bảo hiểm. Thay vào đó, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ áp dụng các quy định về chấm dứt hợp đồng hoặc giảm quyền lợi theo thỏa thuận trong hợp đồng và quy định của pháp luật.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Có quyền khởi kiện đòi bên mua bảo hiểm đóng phí bảo hiểm" - Đây là phương án sai. Đối với bảo hiểm con người, nếu bên mua bảo hiểm không đóng hoặc đóng không đủ phí bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm không có quyền khởi kiện để đòi phí bảo hiểm. Bên mua bảo hiểm có quyền lựa chọn không tiếp tục đóng phí, và khi đó, hợp đồng bảo hiểm sẽ bị chấm dứt hoặc các quyền lợi bảo hiểm sẽ bị giảm xuống tùy theo thỏa thuận trong hợp đồng và quy định pháp luật (ví dụ: chuyển sang bảo hiểm có giá trị hoàn lại nhỏ hơn, hoặc bảo hiểm có thời hạn). Điều này khác với bảo hiểm tài sản và bảo hiểm trách nhiệm dân sự, nơi phí bảo hiểm thường được coi là khoản nợ mà doanh nghiệp bảo hiểm có thể yêu cầu thanh toán.
* Phương án 2: "Không có quyền khởi kiện đòi bên mua bảo hiểm đóng phí bảo hiểm" - Đây là phương án đúng. Như đã giải thích ở trên, trong bảo hiểm con người, phí bảo hiểm không phải là một khoản nợ pháp lý mà doanh nghiệp bảo hiểm có thể kiện đòi. Quyền của doanh nghiệp bảo hiểm khi bên mua không đóng phí là chấm dứt hợp đồng hoặc áp dụng các điều khoản về giảm quyền lợi theo quy định.
* Phương án 3: "Không được đơn phương chấm dứt hợp đồng bảo hiểm" - Đây là phương án sai. Theo khoản 2 Điều 42 Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022, doanh nghiệp bảo hiểm có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng bảo hiểm nếu "Bên mua bảo hiểm không đóng phí bảo hiểm hoặc không đóng đủ phí bảo hiểm theo thời hạn thỏa thuận trong hợp đồng bảo hiểm sau thời gian gia hạn đóng phí bảo hiểm". Như vậy, doanh nghiệp bảo hiểm CÓ quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng khi bên mua không đóng phí.
* Phương án 4: "Câu b và c đều đúng" - Phương án này sai vì phương án 3 sai.
Kết luận: Khi bên mua bảo hiểm không đóng hoặc đóng không đủ phí bảo hiểm trong bảo hiểm con người, doanh nghiệp bảo hiểm không có quyền khởi kiện đòi phí bảo hiểm. Thay vào đó, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ áp dụng các quy định về chấm dứt hợp đồng hoặc giảm quyền lợi theo thỏa thuận trong hợp đồng và quy định của pháp luật.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Chủ đề của câu hỏi liên quan đến nguyên tắc và quy định pháp luật trong hợp đồng bảo hiểm con người, đặc biệt là khi có hành vi cố ý gây hại của người thụ hưởng đối với người được bảo hiểm. Đây là một vấn đề pháp lý quan trọng nhằm ngăn chặn trục lợi bảo hiểm và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.
Theo quy định của pháp luật Việt Nam về kinh doanh bảo hiểm, cụ thể là Khoản 3 Điều 39 Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022, có quy định: "Doanh nghiệp bảo hiểm không phải trả tiền bảo hiểm trong trường hợp người được bảo hiểm chết hoặc bị thương tật vĩnh viễn do hành vi cố ý của người thụ hưởng."
Tuy nhiên, điều khoản này cần được hiểu theo nguyên tắc pháp lý chung là không thể để người có hành vi vi phạm trục lợi từ hành vi đó, đồng thời vẫn bảo vệ quyền lợi hợp pháp của những người không liên quan. Nếu có nhiều người thụ hưởng và chỉ một hoặc một số người trong số đó cố ý gây ra cái chết hay thương tật vĩnh viễn cho người được bảo hiểm, thì chỉ những người thụ hưởng có hành vi cố ý đó mới mất quyền nhận tiền bảo hiểm.
Doanh nghiệp bảo hiểm vẫn có nghĩa vụ chi trả tiền bảo hiểm cho những người thụ hưởng khác không liên quan và không tham gia vào hành vi cố ý gây hại. Việc không chi trả tiền bảo hiểm cho tất cả các người thụ hưởng (kể cả những người vô can) sẽ là không công bằng và trái với tinh thần bảo vệ quyền lợi người tham gia bảo hiểm.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: DN bảo hiểm vẫn phải trả tiền bảo hiểm cho những người thụ hưởng khác. Đây là phương án chính xác nhất. Nó thể hiện sự công bằng, loại trừ quyền lợi của người vi phạm nhưng vẫn đảm bảo quyền lợi cho những người thụ hưởng không liên quan.
* Phương án 2: DN bảo hiểm không phải trả tiền bảo hiểm cho những người thụ hưởng khác. Phương án này là sai. Nó sẽ tước đoạt quyền lợi của những người thụ hưởng vô tội, không phù hợp với nguyên tắc công bằng của pháp luật.
* Phương án 3: DN bảo hiểm chỉ phải trả lại phí bảo hiểm cho những người thụ hưởng khác. Phương án này là sai. Việc trả lại phí bảo hiểm thường xảy ra khi hợp đồng bị vô hiệu hoặc chấm dứt sớm theo thỏa thuận, không phải là cơ chế xử lý khi có hành vi cố ý gây hại từ một số người thụ hưởng.
* Phương án 4: DN bảo hiểm phải trả một phần tiền bảo hiểm cho những người thụ hưởng khác. Phương án này không rõ ràng và có thể gây hiểu nhầm. Về nguyên tắc, những người thụ hưởng vô tội sẽ được nhận đầy đủ phần tiền bảo hiểm của họ, không phải chỉ "một phần" tổng số tiền bảo hiểm một cách mơ hồ.
Vì vậy, phương án đúng là doanh nghiệp bảo hiểm vẫn phải trả tiền bảo hiểm cho những người thụ hưởng khác không liên quan đến hành vi cố ý gây hại.
Theo quy định của pháp luật Việt Nam về kinh doanh bảo hiểm, cụ thể là Khoản 3 Điều 39 Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022, có quy định: "Doanh nghiệp bảo hiểm không phải trả tiền bảo hiểm trong trường hợp người được bảo hiểm chết hoặc bị thương tật vĩnh viễn do hành vi cố ý của người thụ hưởng."
Tuy nhiên, điều khoản này cần được hiểu theo nguyên tắc pháp lý chung là không thể để người có hành vi vi phạm trục lợi từ hành vi đó, đồng thời vẫn bảo vệ quyền lợi hợp pháp của những người không liên quan. Nếu có nhiều người thụ hưởng và chỉ một hoặc một số người trong số đó cố ý gây ra cái chết hay thương tật vĩnh viễn cho người được bảo hiểm, thì chỉ những người thụ hưởng có hành vi cố ý đó mới mất quyền nhận tiền bảo hiểm.
Doanh nghiệp bảo hiểm vẫn có nghĩa vụ chi trả tiền bảo hiểm cho những người thụ hưởng khác không liên quan và không tham gia vào hành vi cố ý gây hại. Việc không chi trả tiền bảo hiểm cho tất cả các người thụ hưởng (kể cả những người vô can) sẽ là không công bằng và trái với tinh thần bảo vệ quyền lợi người tham gia bảo hiểm.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: DN bảo hiểm vẫn phải trả tiền bảo hiểm cho những người thụ hưởng khác. Đây là phương án chính xác nhất. Nó thể hiện sự công bằng, loại trừ quyền lợi của người vi phạm nhưng vẫn đảm bảo quyền lợi cho những người thụ hưởng không liên quan.
* Phương án 2: DN bảo hiểm không phải trả tiền bảo hiểm cho những người thụ hưởng khác. Phương án này là sai. Nó sẽ tước đoạt quyền lợi của những người thụ hưởng vô tội, không phù hợp với nguyên tắc công bằng của pháp luật.
* Phương án 3: DN bảo hiểm chỉ phải trả lại phí bảo hiểm cho những người thụ hưởng khác. Phương án này là sai. Việc trả lại phí bảo hiểm thường xảy ra khi hợp đồng bị vô hiệu hoặc chấm dứt sớm theo thỏa thuận, không phải là cơ chế xử lý khi có hành vi cố ý gây hại từ một số người thụ hưởng.
* Phương án 4: DN bảo hiểm phải trả một phần tiền bảo hiểm cho những người thụ hưởng khác. Phương án này không rõ ràng và có thể gây hiểu nhầm. Về nguyên tắc, những người thụ hưởng vô tội sẽ được nhận đầy đủ phần tiền bảo hiểm của họ, không phải chỉ "một phần" tổng số tiền bảo hiểm một cách mơ hồ.
Vì vậy, phương án đúng là doanh nghiệp bảo hiểm vẫn phải trả tiền bảo hiểm cho những người thụ hưởng khác không liên quan đến hành vi cố ý gây hại.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Đối với hợp đồng bảo hiểm tài sản, nguyên tắc bồi thường là một trong những nguyên tắc cơ bản và quan trọng nhất. Nguyên tắc này quy định rằng số tiền bồi thường mà doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH) phải trả cho người được bảo hiểm (NĐBH) nhằm mục đích đưa NĐBH trở về trạng thái tài chính như trước khi xảy ra tổn thất, chứ không phải để NĐBH kiếm lời từ sự kiện bảo hiểm.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Số tiền bồi thường mà DN bảo hiểm phải trả cho người được bảo hiểm được xác định theo số tiền bảo hiểm trên hợp đồng"
* Phân tích: Phương án này chưa chính xác hoàn toàn. Số tiền bảo hiểm trên hợp đồng chỉ là giới hạn tối đa mà DNBH có thể chi trả. Trên thực tế, số tiền bồi thường sẽ được xác định dựa trên mức độ thiệt hại thực tế mà tài sản đã gánh chịu. Nếu thiệt hại thực tế nhỏ hơn số tiền bảo hiểm, DNBH chỉ bồi thường theo thiệt hại thực tế đó. Nếu thiệt hại thực tế lớn hơn số tiền bảo hiểm, DNBH sẽ bồi thường tối đa bằng số tiền bảo hiểm đã ghi trong hợp đồng. Vì vậy, số tiền bảo hiểm là giới hạn trên, không phải là cơ sở duy nhất để xác định số tiền bồi thường.
* Phương án 2: "Số tiền bồi thường mà DN bảo hiểm phải trả cho người được bảo hiểm được xác định trên cơ sở mức độ thiệt hại thực tế"
* Phân tích: Đây là phương án đúng. Trong bảo hiểm tài sản, nguyên tắc bồi thường khẳng định rằng số tiền bồi thường phải căn cứ vào mức độ thiệt hại thực tế, khách quan đã xảy ra. Điều này đảm bảo NĐBH không bị thiệt thòi nhưng cũng không được hưởng lợi vượt quá giá trị thiệt hại, tuân thủ nguyên tắc "không làm giàu từ bảo hiểm". Số tiền bồi thường này sẽ không vượt quá số tiền bảo hiểm đã thỏa thuận và cũng không vượt quá giá trị thực tế của tài sản tại thời điểm xảy ra tổn thất.
* Phương án 3: "Chi phí để xác định giá thị trường và mức độ thiệt hại do người mua chịu"
* Phân tích: Phương án này không đúng. Chi phí giám định tổn thất (chi phí để xác định giá thị trường và mức độ thiệt hại của tài sản) thường do DNBH chịu trách nhiệm chi trả. Đây là một phần trong hoạt động nghiệp vụ của DNBH để xác định chính xác trách nhiệm bồi thường của mình. Người mua bảo hiểm (NĐBH) chỉ phải chịu mức miễn thường (nếu có) theo thỏa thuận trong hợp đồng khi yêu cầu bồi thường, chứ không chịu chi phí giám định.
* Phương án 4: "Câu a, b, c đúng"
* Phân tích: Vì các phương án a và c không đúng, nên phương án này cũng sai.
Kết luận: Phương án 2 là chính xác nhất, phản ánh đúng nguyên tắc cơ bản trong bồi thường bảo hiểm tài sản.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Số tiền bồi thường mà DN bảo hiểm phải trả cho người được bảo hiểm được xác định theo số tiền bảo hiểm trên hợp đồng"
* Phân tích: Phương án này chưa chính xác hoàn toàn. Số tiền bảo hiểm trên hợp đồng chỉ là giới hạn tối đa mà DNBH có thể chi trả. Trên thực tế, số tiền bồi thường sẽ được xác định dựa trên mức độ thiệt hại thực tế mà tài sản đã gánh chịu. Nếu thiệt hại thực tế nhỏ hơn số tiền bảo hiểm, DNBH chỉ bồi thường theo thiệt hại thực tế đó. Nếu thiệt hại thực tế lớn hơn số tiền bảo hiểm, DNBH sẽ bồi thường tối đa bằng số tiền bảo hiểm đã ghi trong hợp đồng. Vì vậy, số tiền bảo hiểm là giới hạn trên, không phải là cơ sở duy nhất để xác định số tiền bồi thường.
* Phương án 2: "Số tiền bồi thường mà DN bảo hiểm phải trả cho người được bảo hiểm được xác định trên cơ sở mức độ thiệt hại thực tế"
* Phân tích: Đây là phương án đúng. Trong bảo hiểm tài sản, nguyên tắc bồi thường khẳng định rằng số tiền bồi thường phải căn cứ vào mức độ thiệt hại thực tế, khách quan đã xảy ra. Điều này đảm bảo NĐBH không bị thiệt thòi nhưng cũng không được hưởng lợi vượt quá giá trị thiệt hại, tuân thủ nguyên tắc "không làm giàu từ bảo hiểm". Số tiền bồi thường này sẽ không vượt quá số tiền bảo hiểm đã thỏa thuận và cũng không vượt quá giá trị thực tế của tài sản tại thời điểm xảy ra tổn thất.
* Phương án 3: "Chi phí để xác định giá thị trường và mức độ thiệt hại do người mua chịu"
* Phân tích: Phương án này không đúng. Chi phí giám định tổn thất (chi phí để xác định giá thị trường và mức độ thiệt hại của tài sản) thường do DNBH chịu trách nhiệm chi trả. Đây là một phần trong hoạt động nghiệp vụ của DNBH để xác định chính xác trách nhiệm bồi thường của mình. Người mua bảo hiểm (NĐBH) chỉ phải chịu mức miễn thường (nếu có) theo thỏa thuận trong hợp đồng khi yêu cầu bồi thường, chứ không chịu chi phí giám định.
* Phương án 4: "Câu a, b, c đúng"
* Phân tích: Vì các phương án a và c không đúng, nên phương án này cũng sai.
Kết luận: Phương án 2 là chính xác nhất, phản ánh đúng nguyên tắc cơ bản trong bồi thường bảo hiểm tài sản.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Việc quy định rủi ro loại trừ trong hợp đồng bảo hiểm là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự kết hợp giữa quy định pháp luật và sự thỏa thuận giữa các bên. Một hợp đồng bảo hiểm là một dạng hợp đồng dân sự, do đó nó phải tuân thủ các nguyên tắc của Bộ luật Dân sự và các quy định chuyên ngành như Luật Kinh doanh bảo hiểm.
* Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Theo quy định của luật pháp" - Phương án này chưa đầy đủ. Luật pháp (ví dụ: Luật Kinh doanh bảo hiểm) cung cấp một khuôn khổ pháp lý chung, quy định những nguyên tắc cơ bản, các điều kiện về hiệu lực, quyền và nghĩa vụ của các bên, cũng như một số trường hợp rủi ro bắt buộc phải bảo hiểm hoặc không được phép loại trừ. Tuy nhiên, luật pháp không thể quy định chi tiết tất cả các rủi ro loại trừ cho từng loại hình sản phẩm bảo hiểm cụ thể. Các chi tiết này thường do các công ty bảo hiểm xây dựng.
* Phương án 3: "Do nhà bảo hiểm quy định theo tính chất gia nhập" - Hợp đồng bảo hiểm thường mang tính chất hợp đồng gia nhập (contract of adhesion), tức là nhà bảo hiểm soạn thảo sẵn các điều khoản và người tham gia bảo hiểm chấp nhận mà ít có khả năng đàm phán. Do đó, nhà bảo hiểm có vai trò chủ động trong việc đề xuất các rủi ro loại trừ. Tuy nhiên, việc quy định này không thể diễn ra một cách tùy tiện mà phải phù hợp với luật pháp và cuối cùng vẫn cần sự chấp thuận của người tham gia bảo hiểm để trở thành điều khoản có hiệu lực.
* Phương án 2: "Theo sự thỏa thuận giữa người tham gia bảo hiểm và nhà bảo hiểm trong khuôn khổ luật pháp" - Đây là phương án chính xác và toàn diện nhất. Các điều khoản về rủi ro loại trừ trong hợp đồng bảo hiểm là kết quả của sự thỏa thuận giữa người tham gia bảo hiểm và nhà bảo hiểm. Mặc dù nhà bảo hiểm đưa ra các điều khoản mẫu (do tính chất gia nhập), nhưng khi người tham gia bảo hiểm ký kết hợp đồng, họ đã chấp thuận các điều khoản đó. Sự thỏa thuận này phải luôn nằm trong khuôn khổ các quy định của pháp luật. Điều này đảm bảo rằng các rủi ro loại trừ không vi phạm các quy định pháp luật hiện hành và quyền lợi hợp pháp của người tham gia bảo hiểm.
* Phương án 4: "Các câu trên đều đúng" - Vì các phương án 1 và 3 không hoàn toàn đầy đủ hoặc chính xác tuyệt đối, nên phương án này sai.
Kết luận: Các rủi ro loại trừ trong hợp đồng bảo hiểm được quy định dựa trên sự thỏa thuận giữa người tham gia bảo hiểm và nhà bảo hiểm, nhưng sự thỏa thuận này phải tuân thủ chặt chẽ các quy định của pháp luật.
Đáp án đúng là phương án 2.
* Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Theo quy định của luật pháp" - Phương án này chưa đầy đủ. Luật pháp (ví dụ: Luật Kinh doanh bảo hiểm) cung cấp một khuôn khổ pháp lý chung, quy định những nguyên tắc cơ bản, các điều kiện về hiệu lực, quyền và nghĩa vụ của các bên, cũng như một số trường hợp rủi ro bắt buộc phải bảo hiểm hoặc không được phép loại trừ. Tuy nhiên, luật pháp không thể quy định chi tiết tất cả các rủi ro loại trừ cho từng loại hình sản phẩm bảo hiểm cụ thể. Các chi tiết này thường do các công ty bảo hiểm xây dựng.
* Phương án 3: "Do nhà bảo hiểm quy định theo tính chất gia nhập" - Hợp đồng bảo hiểm thường mang tính chất hợp đồng gia nhập (contract of adhesion), tức là nhà bảo hiểm soạn thảo sẵn các điều khoản và người tham gia bảo hiểm chấp nhận mà ít có khả năng đàm phán. Do đó, nhà bảo hiểm có vai trò chủ động trong việc đề xuất các rủi ro loại trừ. Tuy nhiên, việc quy định này không thể diễn ra một cách tùy tiện mà phải phù hợp với luật pháp và cuối cùng vẫn cần sự chấp thuận của người tham gia bảo hiểm để trở thành điều khoản có hiệu lực.
* Phương án 2: "Theo sự thỏa thuận giữa người tham gia bảo hiểm và nhà bảo hiểm trong khuôn khổ luật pháp" - Đây là phương án chính xác và toàn diện nhất. Các điều khoản về rủi ro loại trừ trong hợp đồng bảo hiểm là kết quả của sự thỏa thuận giữa người tham gia bảo hiểm và nhà bảo hiểm. Mặc dù nhà bảo hiểm đưa ra các điều khoản mẫu (do tính chất gia nhập), nhưng khi người tham gia bảo hiểm ký kết hợp đồng, họ đã chấp thuận các điều khoản đó. Sự thỏa thuận này phải luôn nằm trong khuôn khổ các quy định của pháp luật. Điều này đảm bảo rằng các rủi ro loại trừ không vi phạm các quy định pháp luật hiện hành và quyền lợi hợp pháp của người tham gia bảo hiểm.
* Phương án 4: "Các câu trên đều đúng" - Vì các phương án 1 và 3 không hoàn toàn đầy đủ hoặc chính xác tuyệt đối, nên phương án này sai.
Kết luận: Các rủi ro loại trừ trong hợp đồng bảo hiểm được quy định dựa trên sự thỏa thuận giữa người tham gia bảo hiểm và nhà bảo hiểm, nhưng sự thỏa thuận này phải tuân thủ chặt chẽ các quy định của pháp luật.
Đáp án đúng là phương án 2.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để xác định mức độ và nguyên nhân tổn thất trong các vụ việc bảo hiểm, việc giám định tổn thất là một bước cực kỳ quan trọng. Theo quy định pháp luật về kinh doanh bảo hiểm, đặc biệt là trong lĩnh vực bảo hiểm xe cơ giới, trách nhiệm chính trong việc tổ chức và thực hiện giám định tổn thất thuộc về doanh nghiệp bảo hiểm. Doanh nghiệp bảo hiểm có quyền và nghĩa vụ chỉ định cơ quan hoặc cá nhân có đủ năng lực để tiến hành giám định, bao gồm cả việc chỉ định cơ quan giám định độc lập.
* Phương án 1: Chủ xe cơ giới chỉ định cơ quan giám định độc lập. Đây không phải là quy định chính thức. Mặc dù chủ xe cơ giới (người được bảo hiểm) có thể yêu cầu giám định lại hoặc tìm kiếm một ý kiến giám định độc lập riêng nếu không đồng ý với kết quả của doanh nghiệp bảo hiểm, nhưng quyền chỉ định giám định viên ban đầu và chịu trách nhiệm về quá trình giám định để xác định bồi thường thuộc về doanh nghiệp bảo hiểm.
* Phương án 2: Doanh nghiệp bảo hiểm chỉ định cơ quan giám định độc lập. Đây là phương án đúng. Doanh nghiệp bảo hiểm là bên chịu rủi ro và có trách nhiệm bồi thường, do đó họ cần phải có thông tin chính xác về tổn thất. Việc chỉ định cơ quan giám định độc lập giúp đảm bảo tính khách quan, chuyên nghiệp và chính xác trong việc đánh giá thiệt hại, làm cơ sở để giải quyết bồi thường cho người được bảo hiểm. Cơ quan giám định độc lập hoạt động theo hợp đồng với doanh nghiệp bảo hiểm và phải tuân thủ các quy định pháp luật liên quan.
* Phương án 3: Tòa án nơi xảy ra tổn thất nơi cư trú của người được bảo hiểm chỉ định giám định độc lập. Tòa án chỉ tham gia vào việc chỉ định giám định trong trường hợp có tranh chấp giữa doanh nghiệp bảo hiểm và người được bảo hiểm mà các bên không thể tự giải quyết và phải đưa ra tòa án. Đây là một quy trình pháp lý sau cùng, không phải là cách thức giám định tổn thất thông thường ngay từ đầu.
* Phương án 4: Các câu trên đều đúng. Do các phương án 1 và 3 không đúng với quy trình chuẩn, phương án này cũng sai.
Như vậy, doanh nghiệp bảo hiểm là chủ thể có quyền và trách nhiệm chỉ định cơ quan giám định tổn thất, bao gồm cả cơ quan giám định độc lập, để phục vụ cho việc xác định bồi thường bảo hiểm.
* Phương án 1: Chủ xe cơ giới chỉ định cơ quan giám định độc lập. Đây không phải là quy định chính thức. Mặc dù chủ xe cơ giới (người được bảo hiểm) có thể yêu cầu giám định lại hoặc tìm kiếm một ý kiến giám định độc lập riêng nếu không đồng ý với kết quả của doanh nghiệp bảo hiểm, nhưng quyền chỉ định giám định viên ban đầu và chịu trách nhiệm về quá trình giám định để xác định bồi thường thuộc về doanh nghiệp bảo hiểm.
* Phương án 2: Doanh nghiệp bảo hiểm chỉ định cơ quan giám định độc lập. Đây là phương án đúng. Doanh nghiệp bảo hiểm là bên chịu rủi ro và có trách nhiệm bồi thường, do đó họ cần phải có thông tin chính xác về tổn thất. Việc chỉ định cơ quan giám định độc lập giúp đảm bảo tính khách quan, chuyên nghiệp và chính xác trong việc đánh giá thiệt hại, làm cơ sở để giải quyết bồi thường cho người được bảo hiểm. Cơ quan giám định độc lập hoạt động theo hợp đồng với doanh nghiệp bảo hiểm và phải tuân thủ các quy định pháp luật liên quan.
* Phương án 3: Tòa án nơi xảy ra tổn thất nơi cư trú của người được bảo hiểm chỉ định giám định độc lập. Tòa án chỉ tham gia vào việc chỉ định giám định trong trường hợp có tranh chấp giữa doanh nghiệp bảo hiểm và người được bảo hiểm mà các bên không thể tự giải quyết và phải đưa ra tòa án. Đây là một quy trình pháp lý sau cùng, không phải là cách thức giám định tổn thất thông thường ngay từ đầu.
* Phương án 4: Các câu trên đều đúng. Do các phương án 1 và 3 không đúng với quy trình chuẩn, phương án này cũng sai.
Như vậy, doanh nghiệp bảo hiểm là chủ thể có quyền và trách nhiệm chỉ định cơ quan giám định tổn thất, bao gồm cả cơ quan giám định độc lập, để phục vụ cho việc xác định bồi thường bảo hiểm.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng