Trả lời:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về hệ số sử dụng protid (NPU) của thịt. NPU (Net Protein Utilization) là chỉ số đo lường hiệu quả cơ thể sử dụng protein nạp vào để tổng hợp protein của chính mình. Đối với thịt, hệ số sử dụng protid thường nằm trong khoảng từ 60% đến 70%. Trong các phương án được đưa ra, 70% là giá trị cao nhất và phản ánh tốt nhất khả năng sử dụng protein từ thịt, đặc biệt là các loại thịt có giá trị sinh học cao.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các loại vitamin và tác dụng của chúng đối với sức khỏe con người, đặc biệt là trẻ em. Tác dụng được liệt kê trong câu hỏi bao gồm: kích thích sự phát triển của trẻ em, phục hồi sức khỏe, giúp nhanh liền vết thương, tăng sức bền thành mạch. Trong các loại vitamin được đưa ra, Vitamin C nổi bật với các vai trò quan trọng sau: là chất chống oxy hóa mạnh mẽ, cần thiết cho sự tổng hợp collagen (quan trọng cho sự phát triển của xương, sụn, mạch máu và chữa lành vết thương), giúp tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ hấp thu sắt, và góp phần vào sự phát triển tổng thể của trẻ em. Vitamin B1 chủ yếu liên quan đến chuyển hóa năng lượng và chức năng thần kinh. Vitamin PP (Niacin) tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng và duy trì sức khỏe da. Vitamin A quan trọng cho thị lực, miễn dịch và sự phát triển tế bào. Do đó, Vitamin C là đáp án phù hợp nhất với các tác dụng được mô tả trong câu hỏi.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu xác định yếu tố nào thuộc nhóm đa lượng. Yếu tố đa lượng (macronutrients) là các chất dinh dưỡng mà cơ thể cần với số lượng lớn để duy trì sự sống, phát triển và hoạt động bình thường. Các yếu tố đa lượng chính bao gồm cacbon, hydro, oxy, nitơ, phốt pho, lưu huỳnh (đối với thực vật), và các khoáng chất như canxi, kali, natri, magiê, clo. Trong các phương án được đưa ra:
- Iod (I) là một vi lượng cần thiết cho sự hoạt động của tuyến giáp, cơ thể chỉ cần một lượng rất nhỏ.
- Calci (Ca) là một khoáng chất đa lượng, đóng vai trò quan trọng trong cấu tạo xương, răng, dẫn truyền thần kinh, co cơ và quá trình đông máu. Cơ thể cần một lượng lớn Calci.
- Đồng (Cu) là một vi lượng, tham gia vào quá trình tạo máu, chuyển hóa năng lượng và hoạt động của enzyme.
- Kẽm (Zn) là một vi lượng, cần thiết cho sự phát triển, miễn dịch và chức năng enzyme.
Do đó, Calci là yếu tố đa lượng duy nhất trong các phương án.
- Iod (I) là một vi lượng cần thiết cho sự hoạt động của tuyến giáp, cơ thể chỉ cần một lượng rất nhỏ.
- Calci (Ca) là một khoáng chất đa lượng, đóng vai trò quan trọng trong cấu tạo xương, răng, dẫn truyền thần kinh, co cơ và quá trình đông máu. Cơ thể cần một lượng lớn Calci.
- Đồng (Cu) là một vi lượng, tham gia vào quá trình tạo máu, chuyển hóa năng lượng và hoạt động của enzyme.
- Kẽm (Zn) là một vi lượng, cần thiết cho sự phát triển, miễn dịch và chức năng enzyme.
Do đó, Calci là yếu tố đa lượng duy nhất trong các phương án.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về vai trò của Canxi (Calci) trong cơ thể. Các phương án 1, 2 và 3 đều mô tả đúng các chức năng quan trọng của Canxi: cấu tạo xương, răng; tham gia chuyển hóa các chất và điều hòa quá trình đông máu. Do đó, phương án 4, "Tất cả các đáp án trên", bao hàm đầy đủ và chính xác nhất các vai trò của Canxi.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các triệu chứng biểu hiện khi cơ thể bị thiếu hụt vitamin B2 (Riboflavin). Vitamin B2 là một loại vitamin tan trong nước, đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình trao đổi chất của cơ thể, đặc biệt là quá trình chuyển hóa năng lượng. Khi thiếu vitamin B2, nhiều chức năng của cơ thể bị ảnh hưởng. Phương án 1: Đào thải acid amin thừa ra nước tiểu là triệu chứng của thiếu vitamin B6. Phương án 2: Rụng tóc, khô da, niêm mạc là các triệu chứng có thể gặp khi thiếu nhiều loại vitamin khác nhau như vitamin A, vitamin nhóm B nói chung, hoặc một số khoáng chất. Tuy nhiên, đây không phải là triệu chứng đặc trưng nhất của thiếu vitamin B2. Phương án 3: Tổn thương giác mạc, thủy tinh thể, nứt nẻ môi, lưỡi, viêm lưỡi, viêm miệng, da nhờn, đặc biệt là vùng quanh mũi, tai là những biểu hiện điển hình khi thiếu vitamin B2. Phương án 4: Sai vì phương án A (1) không đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về vai trò của các loại vitamin trong quá trình oxy hóa khử, cụ thể là khả năng vận chuyển ion H+. Vitamin PP (Niacin hay Nicotinamide) đóng vai trò là tiền chất của NAD+ và NADP+, hai coenzyme thiết yếu tham gia vào các phản ứng oxy hóa khử trong tế bào. Trong các phản ứng này, NAD+ và NADP+ nhận các electron và proton (tạo thành NADH và NADPH), do đó chúng có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển ion H+.
* Vitamin C (Axit ascorbic): Là một chất chống oxy hóa mạnh, tham gia vào nhiều phản ứng enzyme nhưng vai trò chính không phải là vận chuyển ion H+ trong chuỗi oxy hóa khử.
* Vitamin B1 (Thiamine): Quan trọng cho quá trình chuyển hóa carbohydrate, tham gia vào các enzyme như Thiamine pyrophosphate (TPP), nhưng không trực tiếp vận chuyển ion H+ trong chuỗi oxy hóa khử.
* Vitamin PP (Niacin): Là tiền chất của NAD+ và NADP+, có vai trò trung tâm trong các phản ứng oxy hóa khử, bao gồm việc nhận và nhường proton (ion H+).
* A và B: Phương án này bao gồm Vitamin C và Vitamin PP. Do Vitamin C không phải là chất chính vận chuyển ion H+ trong oxy hóa khử, nên phương án này không đúng.
Do đó, Vitamin PP là chất có vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển ion H+ trong quá trình oxy hóa khử.
* Vitamin C (Axit ascorbic): Là một chất chống oxy hóa mạnh, tham gia vào nhiều phản ứng enzyme nhưng vai trò chính không phải là vận chuyển ion H+ trong chuỗi oxy hóa khử.
* Vitamin B1 (Thiamine): Quan trọng cho quá trình chuyển hóa carbohydrate, tham gia vào các enzyme như Thiamine pyrophosphate (TPP), nhưng không trực tiếp vận chuyển ion H+ trong chuỗi oxy hóa khử.
* Vitamin PP (Niacin): Là tiền chất của NAD+ và NADP+, có vai trò trung tâm trong các phản ứng oxy hóa khử, bao gồm việc nhận và nhường proton (ion H+).
* A và B: Phương án này bao gồm Vitamin C và Vitamin PP. Do Vitamin C không phải là chất chính vận chuyển ion H+ trong oxy hóa khử, nên phương án này không đúng.
Do đó, Vitamin PP là chất có vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển ion H+ trong quá trình oxy hóa khử.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng