Vai trò của Calci:
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về vai trò của Canxi (Calci) trong cơ thể. Các phương án 1, 2 và 3 đều mô tả đúng các chức năng quan trọng của Canxi: cấu tạo xương, răng; tham gia chuyển hóa các chất và điều hòa quá trình đông máu. Do đó, phương án 4, "Tất cả các đáp án trên", bao hàm đầy đủ và chính xác nhất các vai trò của Canxi.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các triệu chứng biểu hiện khi cơ thể bị thiếu hụt vitamin B2 (Riboflavin). Vitamin B2 là một loại vitamin tan trong nước, đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình trao đổi chất của cơ thể, đặc biệt là quá trình chuyển hóa năng lượng. Khi thiếu vitamin B2, nhiều chức năng của cơ thể bị ảnh hưởng. Phương án 1: Đào thải acid amin thừa ra nước tiểu là triệu chứng của thiếu vitamin B6. Phương án 2: Rụng tóc, khô da, niêm mạc là các triệu chứng có thể gặp khi thiếu nhiều loại vitamin khác nhau như vitamin A, vitamin nhóm B nói chung, hoặc một số khoáng chất. Tuy nhiên, đây không phải là triệu chứng đặc trưng nhất của thiếu vitamin B2. Phương án 3: Tổn thương giác mạc, thủy tinh thể, nứt nẻ môi, lưỡi, viêm lưỡi, viêm miệng, da nhờn, đặc biệt là vùng quanh mũi, tai là những biểu hiện điển hình khi thiếu vitamin B2. Phương án 4: Sai vì phương án A (1) không đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về vai trò của các loại vitamin trong quá trình oxy hóa khử, cụ thể là khả năng vận chuyển ion H+. Vitamin PP (Niacin hay Nicotinamide) đóng vai trò là tiền chất của NAD+ và NADP+, hai coenzyme thiết yếu tham gia vào các phản ứng oxy hóa khử trong tế bào. Trong các phản ứng này, NAD+ và NADP+ nhận các electron và proton (tạo thành NADH và NADPH), do đó chúng có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển ion H+.
* Vitamin C (Axit ascorbic): Là một chất chống oxy hóa mạnh, tham gia vào nhiều phản ứng enzyme nhưng vai trò chính không phải là vận chuyển ion H+ trong chuỗi oxy hóa khử.
* Vitamin B1 (Thiamine): Quan trọng cho quá trình chuyển hóa carbohydrate, tham gia vào các enzyme như Thiamine pyrophosphate (TPP), nhưng không trực tiếp vận chuyển ion H+ trong chuỗi oxy hóa khử.
* Vitamin PP (Niacin): Là tiền chất của NAD+ và NADP+, có vai trò trung tâm trong các phản ứng oxy hóa khử, bao gồm việc nhận và nhường proton (ion H+).
* A và B: Phương án này bao gồm Vitamin C và Vitamin PP. Do Vitamin C không phải là chất chính vận chuyển ion H+ trong oxy hóa khử, nên phương án này không đúng.
Do đó, Vitamin PP là chất có vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển ion H+ trong quá trình oxy hóa khử.
* Vitamin C (Axit ascorbic): Là một chất chống oxy hóa mạnh, tham gia vào nhiều phản ứng enzyme nhưng vai trò chính không phải là vận chuyển ion H+ trong chuỗi oxy hóa khử.
* Vitamin B1 (Thiamine): Quan trọng cho quá trình chuyển hóa carbohydrate, tham gia vào các enzyme như Thiamine pyrophosphate (TPP), nhưng không trực tiếp vận chuyển ion H+ trong chuỗi oxy hóa khử.
* Vitamin PP (Niacin): Là tiền chất của NAD+ và NADP+, có vai trò trung tâm trong các phản ứng oxy hóa khử, bao gồm việc nhận và nhường proton (ion H+).
* A và B: Phương án này bao gồm Vitamin C và Vitamin PP. Do Vitamin C không phải là chất chính vận chuyển ion H+ trong oxy hóa khử, nên phương án này không đúng.
Do đó, Vitamin PP là chất có vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển ion H+ trong quá trình oxy hóa khử.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển và sức khỏe của xương. Bệnh còi xương ở trẻ em và nhuyễn xương ở người lớn là do xương bị mềm, biến dạng và yếu đi. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng này là sự thiếu hụt nghiêm trọng các khoáng chất quan trọng trong quá trình khoáng hóa xương, bao gồm calci và photpho. Calci đóng vai trò là thành phần cấu trúc chính của xương, còn photpho cần thiết cho quá trình hình thành hydroxyapatite, một khoáng chất quan trọng tạo nên độ cứng và sức bền của xương. Vitamin D cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thu calci và photpho từ ruột, nhưng câu hỏi tập trung vào các yếu tố cấu thành trực tiếp của xương. Trong các lựa chọn được đưa ra, calci và photpho là hai yếu tố thiết yếu nhất ảnh hưởng trực tiếp đến độ cứng của xương. Tuy nhiên, khi nói đến việc làm xương mềm và biến dạng dẫn đến còi xương, sự thiếu hụt cả calci và photpho đều gây ra hậu quả tương tự. Nếu chỉ chọn một, calci thường được nhấn mạnh hơn trong các tài liệu về còi xương do vai trò cấu trúc trực tiếp của nó. Tuy nhiên, cả hai đều cần thiết và sự thiếu hụt một trong hai hoặc cả hai đều dẫn đến bệnh. Trong bối cảnh câu hỏi trắc nghiệm, nếu chỉ có một đáp án đúng, và cả calci và photpho đều quan trọng, ta cần xem xét đâu là yếu tố được nhấn mạnh nhiều nhất trong giáo trình hoặc kiến thức phổ thông về còi xương. Thông thường, calci được xem là yếu tố cốt lõi. Tuy nhiên, không có photpho thì calci cũng không thể tích lũy vào xương một cách hiệu quả. Xét về vai trò trực tiếp trong việc tạo nên sự cứng chắc của xương, cả hai đều cực kỳ quan trọng. Nếu chỉ được chọn một, thì cả A và B đều có thể là đáp án. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, câu hỏi này có thể ám chỉ đến việc thiếu hụt cả hai. Nếu xét theo cách phân loại bệnh, còi xương do thiếu vitamin D, thiếu calci hoặc thiếu photpho đều có thể xảy ra. Nhưng khi nói đến yếu tố cấu thành trực tiếp làm xương mềm, thì cả calci và photpho đều là đáp án hợp lý. Giả sử trong trường hợp này, đáp án được coi là đúng nhất là yếu tố cấu thành chính và dễ bị thiếu hụt hoặc liên quan trực tiếp nhất đến sự mềm của xương. Theo y học, sự thiếu hụt calci là nguyên nhân phổ biến và trực tiếp gây ra xương mềm, biến dạng và còi xương. Photpho cũng cần thiết nhưng calci thường được xem là trụ cột. Do đó, đáp án 1 (Calci) là đáp án phù hợp nhất trong các lựa chọn này.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các yếu tố ảnh hưởng đến sự dẫn truyền thần kinh cơ. Sự co cơ và dẫn truyền tín hiệu thần kinh cơ phụ thuộc vào nồng độ các ion trong tế bào và môi trường ngoại bào. Kali (K+) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điện thế màng tế bào. Khi nồng độ kali ngoại bào tăng cao, nó làm giảm chênh lệch điện thế qua màng tế bào, khiến cho màng tế bào ít có khả năng khử cực và dẫn đến giảm khả năng kích thích thần kinh cơ. Ngược lại, calci (Ca2+) lại có vai trò làm tăng khả năng hưng phấn của màng thần kinh và cơ. Vitamin K không trực tiếp tham gia vào quá trình dẫn truyền thần kinh cơ mà liên quan đến quá trình đông máu. Do đó, Kali là yếu tố làm giảm kích thích thần kinh cơ.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về thành phần hóa học của chất béo, cụ thể là các loại axit béo có trong chất béo động vật (thịt).
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Chất béo thịt gồm các acid béo no và không no. Đây là phát biểu đúng. Chất béo (triglyceride) được cấu tạo từ glixerol và các axit béo. Các axit béo này có thể là axit béo no (liên kết đơn trong mạch cacbon) hoặc axit béo không no (có ít nhất một liên kết đôi hoặc ba trong mạch cacbon). Chất béo trong thịt có cả hai loại này.
* Phương án 2: Palmitic, stearic là 2 acid béo chưa no quan trọng của thịt. Đây là phát biểu sai. Axit palmitic (C16:0) và axit stearic (C18:0) đều là các axit béo no, không phải chưa no (chưa no là axit béo không no).
* Phương án 3: Acid béo no thịt chủ yếu là acid oleic. Đây là phát biểu sai. Axit oleic (C18:1) là một axit béo không no quan trọng. Các axit béo no phổ biến trong thịt bao gồm axit palmitic và axit stearic.
* Phương án 4: Tất cả đều đúng. Vì phương án 2 và 3 sai, nên phương án 4 cũng sai.
Do đó, chỉ có phương án 1 là đúng.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Chất béo thịt gồm các acid béo no và không no. Đây là phát biểu đúng. Chất béo (triglyceride) được cấu tạo từ glixerol và các axit béo. Các axit béo này có thể là axit béo no (liên kết đơn trong mạch cacbon) hoặc axit béo không no (có ít nhất một liên kết đôi hoặc ba trong mạch cacbon). Chất béo trong thịt có cả hai loại này.
* Phương án 2: Palmitic, stearic là 2 acid béo chưa no quan trọng của thịt. Đây là phát biểu sai. Axit palmitic (C16:0) và axit stearic (C18:0) đều là các axit béo no, không phải chưa no (chưa no là axit béo không no).
* Phương án 3: Acid béo no thịt chủ yếu là acid oleic. Đây là phát biểu sai. Axit oleic (C18:1) là một axit béo không no quan trọng. Các axit béo no phổ biến trong thịt bao gồm axit palmitic và axit stearic.
* Phương án 4: Tất cả đều đúng. Vì phương án 2 và 3 sai, nên phương án 4 cũng sai.
Do đó, chỉ có phương án 1 là đúng.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng