Trong ngắn hạn, một công ty sẽ:
Đáp án đúng: B
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm ôn thi môn Kinh tế vi mô có đáp án dành cho các bạn sinh viên khối ngành kinh tế làm tư liệu ôn thi, đồng thời là trợ thủ đắc lực cho học viên cao học.
Câu hỏi liên quan
1. Số lượng lớn người mua và người bán: Không một người mua hoặc người bán nào có đủ sức mạnh để ảnh hưởng đến giá thị trường.
2. Sản phẩm đồng nhất: Các sản phẩm được bán trên thị trường là hoàn toàn giống hệt nhau.
3. Không có rào cản gia nhập và rút lui ngành: Các công ty có thể tự do gia nhập hoặc rời khỏi ngành.
4. Thông tin hoàn hảo: Tất cả người mua và người bán đều có thông tin đầy đủ về giá cả, chất lượng sản phẩm, v.v.
5. Người mua và người bán là người chấp nhận giá: Do có rất nhiều người mua và người bán, không ai có khả năng tác động đến giá thị trường.
Các công ty trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo *tối đa hóa lợi nhuận*, chứ không phải *tối đa hóa doanh thu*. Do đó, phương án "Các công ty bán hàng tối đa hóa doanh thu." không phải là điều kiện của thị trường cạnh tranh hoàn hảo.
Trong trường hợp chi phí biên xã hội (MSC) luôn lớn hơn chi phí biên tư nhân (MPC), điều này chỉ ra rằng có một chi phí ngoại ứng tiêu cực (negative externality) phát sinh từ việc sản xuất hoặc tiêu thụ hàng hóa này. Chi phí ngoại ứng tiêu cực là chi phí mà người khác phải gánh chịu nhưng không được phản ánh trong giá thị trường của sản phẩm.
Trong điều kiện cạnh tranh hoàn hảo, các nhà sản xuất chỉ quan tâm đến chi phí tư nhân của họ (MPC) và sản xuất cho đến khi MPC bằng với giá (P) do đường cầu xác định. Tuy nhiên, vì MSC > MPC, nên mức sản lượng mà thị trường tự do sản xuất ra (nơi MPC = P) sẽ cao hơn mức sản lượng xã hội tối ưu (nơi MSC = P).
Do đó, thị trường đang sản xuất quá nhiều hàng hóa so với mức mà xã hội mong muốn nếu tất cả các chi phí (bao gồm cả chi phí ngoại ứng) được tính đến.
Vậy đáp án đúng là: Có quá nhiều sản phẩm được sản xuất.
Câu hỏi này liên quan đến tác động của việc giảm tiền lương thực tế lên quyết định tham gia lực lượng lao động. Chúng ta cần phân biệt giữa hiệu ứng thay thế và hiệu ứng thu nhập.
* Hiệu ứng thay thế: Khi tiền lương giảm, chi phí cơ hội của việc không làm việc (thời gian rảnh) trở nên rẻ hơn. Vì vậy, người lao động có xu hướng làm việc nhiều hơn để bù đắp cho việc giảm thu nhập trên mỗi giờ làm việc.
* Hiệu ứng thu nhập: Khi tiền lương giảm, thu nhập của người lao động giảm. Để duy trì mức sống mong muốn, họ có thể cần phải làm việc nhiều giờ hơn.
Trong trường hợp này, việc tiền lương thực tế giảm và tỷ lệ tham gia lực lượng lao động tăng cho thấy hiệu ứng thay thế đang mạnh hơn hiệu ứng thu nhập. Người lao động đang phản ứng với việc giảm tiền lương bằng cách làm việc nhiều hơn để bù đắp sự thiếu hụt.
Phương án 3 và 4 không liên quan trực tiếp đến việc giải thích tại sao tỷ lệ tham gia lực lượng lao động tăng khi tiền lương thực tế giảm.
Do đó, đáp án đúng là "Hiệu ứng thay thế."
Câu hỏi này liên quan đến các yếu tố ảnh hưởng đến tiền lương của người lao động trong ngành nông nghiệp. Chúng ta cần xem xét yếu tố nào sẽ làm tăng tiền lương.
Phương án 1: "Một sự gia tăng di dân đến từ các nước có lương thấp" - Điều này sẽ làm tăng nguồn cung lao động, từ đó có xu hướng làm giảm tiền lương, chứ không phải tăng.
Phương án 2: "Một sự gia tăng hàng nông nghiệp nhập khẩu" - Điều này có thể gây áp lực lên giá cả nông sản trong nước, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của nông trại và do đó có thể không dẫn đến tăng lương, thậm chí có thể giảm.
Phương án 3: "Một sự cải thiện trong chất lượng máy nông nghiệp" - Nếu máy móc nông nghiệp được cải thiện, năng suất lao động tăng lên. Điều này có thể làm tăng lợi nhuận của nông trại, và từ đó chủ nông trại có khả năng trả lương cao hơn cho người lao động để giữ chân họ hoặc khuyến khích năng suất cao hơn.
Phương án 4: "Những chủ nông trại trong vùng có được một đại diện chung để mặc cả tiền lương" - Điều này sẽ trao quyền lực mặc cả lớn hơn cho người lao động, giúp họ có thể đàm phán để tăng lương. Tuy nhiên, phương án này ít trực tiếp hơn phương án 3.
Như vậy, phương án 3 là hợp lý nhất vì năng suất tăng có thể dẫn đến tăng lương.
Phương án 1 đúng vì các hãng lớn có quyền lực thị trường. Quyền lực thị trường cho phép họ kiểm soát thặng dư tiêu dùng, tức là thu được nhiều lợi nhuận hơn từ người tiêu dùng, có thể dẫn đến giá cao hơn và ít lựa chọn hơn cho người tiêu dùng. Đây là một lý do chính đáng để hạn chế sự phát triển quá mức của các hãng lớn.
Phương án 2 sai vì việc các hãng lớn đầu tư vào nghiên cứu và đổi mới thường được coi là một lợi thế, không phải là một yếu tố ngăn cản sự phát triển của họ.
Phương án 3 sai vì lợi thế kinh tế nhờ quy mô là một lợi thế cạnh tranh lớn cho các hãng lớn, không phải là một yếu tố ngăn cản.
Phương án 4 sai vì các hãng lớn thường có chi phí thấp hơn nhờ lợi thế kinh tế nhờ quy mô, chứ không phải cao hơn.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.