Trả lời:
Đáp án đúng: A
Biến số định lượng rời rạc là biến số mà giá trị của nó chỉ có thể là các số nguyên và thường biểu thị các đối tượng đếm được. Số phụ nữ chết do vỡ tử cung là một số nguyên (0, 1, 2, ...), do đó nó là một biến định lượng rời rạc.
Bộ 500 câu trắc nghiệm ôn thi Phương pháp nghiên cứu khoa học có đáp án sẽ giúp cho các bạn sinh viên có thêm tư liệu ôn tập và thi cử đạt kết quả cao.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này liên quan đến việc tại sao người tham gia thí nghiệm thường không được biết về các điều kiện thí nghiệm mà họ được phân công.
Phương án 1: "Ngăn ngừa người tham gia thông tin bừa bãi" không hoàn toàn chính xác. Mặc dù việc giữ bí mật có thể hạn chế thông tin sai lệch, nhưng đây không phải là lý do chính.
Phương án 2: "Tránh việc kết quả bị ảnh hưởng bởi ý tưởng chủ quan" là một lý do quan trọng. Nếu người tham gia biết họ đang ở trong nhóm đối chứng hay nhóm thử nghiệm, ý kiến chủ quan của họ có thể ảnh hưởng đến cách họ phản ứng và do đó làm sai lệch kết quả.
Phương án 3: "Tránh việc kết quả bị ảnh hưởng bởi sự tưởng tượng của người đó" cũng là một lý do. Hiệu ứng giả dược (placebo effect) là một ví dụ điển hình. Nếu người tham gia biết họ đang nhận một phương pháp điều trị, sự kỳ vọng và tưởng tượng của họ có thể ảnh hưởng đến kết quả, ngay cả khi phương pháp điều trị đó không có tác dụng thực sự.
Phương án 4: "Tất cả đều đúng" là đáp án chính xác nhất vì nó bao gồm cả hai lý do quan trọng: tránh ảnh hưởng của ý kiến chủ quan và sự tưởng tượng của người tham gia, cũng như hạn chế thông tin sai lệch. Việc này giúp đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả thí nghiệm.
Phương án 1: "Ngăn ngừa người tham gia thông tin bừa bãi" không hoàn toàn chính xác. Mặc dù việc giữ bí mật có thể hạn chế thông tin sai lệch, nhưng đây không phải là lý do chính.
Phương án 2: "Tránh việc kết quả bị ảnh hưởng bởi ý tưởng chủ quan" là một lý do quan trọng. Nếu người tham gia biết họ đang ở trong nhóm đối chứng hay nhóm thử nghiệm, ý kiến chủ quan của họ có thể ảnh hưởng đến cách họ phản ứng và do đó làm sai lệch kết quả.
Phương án 3: "Tránh việc kết quả bị ảnh hưởng bởi sự tưởng tượng của người đó" cũng là một lý do. Hiệu ứng giả dược (placebo effect) là một ví dụ điển hình. Nếu người tham gia biết họ đang nhận một phương pháp điều trị, sự kỳ vọng và tưởng tượng của họ có thể ảnh hưởng đến kết quả, ngay cả khi phương pháp điều trị đó không có tác dụng thực sự.
Phương án 4: "Tất cả đều đúng" là đáp án chính xác nhất vì nó bao gồm cả hai lý do quan trọng: tránh ảnh hưởng của ý kiến chủ quan và sự tưởng tượng của người tham gia, cũng như hạn chế thông tin sai lệch. Việc này giúp đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả thí nghiệm.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Nghiên cứu định tính tập trung vào việc tìm hiểu ý nghĩa, quan điểm và trải nghiệm của con người. Các kỹ thuật thu thập dữ liệu chính bao gồm quan sát (để ghi lại hành vi và tương tác trong môi trường tự nhiên) và phỏng vấn (có cấu trúc hoặc không cấu trúc, để thu thập thông tin chi tiết từ người tham gia). Bảng khảo sát thường được sử dụng trong nghiên cứu định lượng để thu thập dữ liệu số lượng lớn, vì vậy nó không phải là một kỹ thuật chính trong nghiên cứu định tính. Do đó, đáp án đúng nhất là "All correct" vì quan sát và phỏng vấn đều là kỹ thuật thu thập dữ liệu trong nghiên cứu định tính.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Lý thuyết falsifiable (có thể bác bỏ) là một lý thuyết khoa học mà có thể được chứng minh là sai bằng thực nghiệm hoặc quan sát. Điều này có nghĩa là lý thuyết đó phải đưa ra những dự đoán cụ thể mà nếu những dự đoán này không đúng trong thực tế, thì lý thuyết đó sẽ bị bác bỏ.
Phương án 1 không đúng vì khả năng nhân rộng kết quả liên quan đến độ tin cậy của nghiên cứu, không trực tiếp liên quan đến tính falsifiable của lý thuyết.
Phương án 2 không đúng vì việc thay thế bằng một lý thuyết khác tốt hơn không đồng nghĩa với việc lý thuyết ban đầu là không thể bác bỏ.
Phương án 3 là đáp án đúng vì nếu ứng dụng của lý thuyết dẫn đến kết quả mâu thuẫn với chính nó, điều này chứng tỏ lý thuyết đó có thể bị bác bỏ.
Phương án 4 không đúng vì nếu lý thuyết phù hợp với mọi kết quả có thể xảy ra, thì nó không đưa ra dự đoán cụ thể nào và do đó không thể bị bác bỏ.
Phương án 1 không đúng vì khả năng nhân rộng kết quả liên quan đến độ tin cậy của nghiên cứu, không trực tiếp liên quan đến tính falsifiable của lý thuyết.
Phương án 2 không đúng vì việc thay thế bằng một lý thuyết khác tốt hơn không đồng nghĩa với việc lý thuyết ban đầu là không thể bác bỏ.
Phương án 3 là đáp án đúng vì nếu ứng dụng của lý thuyết dẫn đến kết quả mâu thuẫn với chính nó, điều này chứng tỏ lý thuyết đó có thể bị bác bỏ.
Phương án 4 không đúng vì nếu lý thuyết phù hợp với mọi kết quả có thể xảy ra, thì nó không đưa ra dự đoán cụ thể nào và do đó không thể bị bác bỏ.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Phương pháp thử nghiệm (phương án 3) là phương pháp nghiên cứu duy nhất cho phép thiết lập quan hệ nhân quả một cách đáng tin cậy. Các phương pháp khác có thể cho thấy sự liên quan hoặc mối tương quan giữa các biến, nhưng không thể chứng minh rằng một biến gây ra sự thay đổi ở biến khác. Phương pháp thử nghiệm sử dụng các nhóm đối chứng và nhóm thử nghiệm, cùng với việc kiểm soát các biến số, để xác định liệu một biến độc lập có ảnh hưởng đến biến phụ thuộc hay không. Phương pháp tương quan (phương án 1) chỉ ra mức độ liên quan giữa các biến. Phương pháp loại suy (phương án 2) dựa trên sự tương đồng để suy luận, và phương pháp quan sát thực địa (phương án 4) chỉ mô tả các hiện tượng trong môi trường tự nhiên mà không can thiệp để thiết lập quan hệ nhân quả.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Giá trị suy luận căn nguyên (khả năng chứng minh mối quan hệ nhân quả) của các thiết kế nghiên cứu giảm dần theo thứ tự: Thuần tập tương lai > Bệnh chứng > Tương quan. Nghiên cứu thuần tập tương lai theo dõi một nhóm người theo thời gian để xem ai phát triển bệnh, cho phép xác định mối liên hệ nhân quả tốt hơn. Nghiên cứu bệnh chứng so sánh những người mắc bệnh với những người không mắc bệnh để tìm các yếu tố nguy cơ, nhưng khó xác định thời gian và do đó khó suy luận nhân quả hơn. Nghiên cứu tương quan chỉ ra mối liên hệ giữa các biến số, nhưng không chứng minh được quan hệ nhân quả.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 3:
Khi nghiên cứu nhằm khảo sát bệnh có thời kì tiềm ẩn dài thì nên sử dụng thiết kế nghiên cứu:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng