Trong quá trình giao tiếp với những người khác, nếu một người chỉ chú tâm đến lợi ích của bản thân mình thì người đó sẽ:
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Trong quá trình giao tiếp, nếu một người chỉ tập trung vào lợi ích của bản thân mà bỏ qua lợi ích hoặc cảm nhận của đối tác, điều này sẽ dẫn đến việc thiếu sự tin tưởng và cảm giác bị lợi dụng từ phía đối tác. Giao tiếp hiệu quả và xây dựng mối quan hệ bền vững đòi hỏi sự cân bằng, tôn trọng lẫn nhau và hướng tới lợi ích chung hoặc lợi ích hài hòa của cả hai bên. Khi một người chỉ chú tâm đến bản thân, họ sẽ không thể xây dựng được thiện cảm, uy tín hay các mối quan hệ lâu dài, bởi vì đối tác sẽ cảm thấy không được coi trọng và nghi ngờ về động cơ của họ. Điều này trực tiếp làm giảm sút lòng tin và tạo ra sự bất tín nhiệm. Các phương án khác như "Tạo được nhiều thiện cảm", "Tạo uy tín lớn" hay "Tạo dựng được mối quan hệ lâu dài" đều trái ngược với hệ quả của việc chỉ chú tâm đến lợi ích bản thân trong giao tiếp.
This document presents a multiple-choice quiz or study guide focused on personal skills development. It covers essential topics such as effective communication, interview preparation and conduct, self-awareness, emotional control, teamwork, negotiation strategies, and presentation techniques, aiming to enhance individual capabilities.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Giao tiếp là một khái niệm rộng, mô tả quá trình trao đổi thông tin, ý tưởng, cảm xúc, hoặc ý nghĩa giữa hai hoặc nhiều người, nhóm, hoặc tổ chức thông qua các phương tiện ngôn ngữ và phi ngôn ngữ. Mục đích chính của giao tiếp là tạo ra sự hiểu biết chung và xây dựng các mối quan hệ.
Phân tích các phương án:
* Phương án 0: "Giao tiếp là cách thức con người tạo lập các mối liên hệ với những người khác trong xã hội"
* Đây là một mục đích, chức năng và hệ quả rất quan trọng của giao tiếp. Giao tiếp chính là phương tiện để con người xây dựng và duy trì các mối quan hệ xã hội. Tuy nhiên, đây là kết quả hoặc mục tiêu của quá trình giao tiếp, không phải là định nghĩa trực tiếp về bản chất của hành động giao tiếp đó.
* Phương án 1: "Giao tiếp là cách thức con người trao đổi thông tin với nhau"
* Đây là định nghĩa cốt lõi và bao quát nhất về giao tiếp. "Thông tin" ở đây được hiểu theo nghĩa rộng, bao gồm dữ liệu, ý tưởng, kiến thức, cảm xúc, suy nghĩ, và bất kỳ thông điệp nào được truyền đi và nhận lại. Việc trao đổi thông tin là hành động cơ bản cấu thành nên quá trình giao tiếp, thông qua đó các mối liên hệ được tạo lập và duy trì. Đây là định nghĩa trực tiếp và đúng nhất về bản chất của giao tiếp.
* Phương án 2: "Giao tiếp là cách thức con người trao đổi tâm tư tình cảm với nhau"
* Đây là một khía cạnh quan trọng của giao tiếp, tập trung vào việc chia sẻ cảm xúc và tình cảm. Tuy nhiên, định nghĩa này quá hẹp, không bao quát hết các loại hình thông tin khác được trao đổi trong giao tiếp (ví dụ: thông tin thực tế, kiến thức, chỉ dẫn).
* Phương án 3: "Giao tiếp là cách thức con người trao đổi tri thức cho nhau"
* Tương tự như phương án 2, đây là một hình thức giao tiếp cụ thể (giao tiếp mang tính giáo dục, truyền đạt kiến thức). Nó cũng quá hẹp và không phản ánh đầy đủ mọi khía cạnh của giao tiếp.
Kết luận: Phương án 1 cung cấp định nghĩa tổng quát và chính xác nhất về giao tiếp, tập trung vào hành động cốt lõi là trao đổi thông tin (bao gồm mọi loại thông điệp) giữa con người.
Phân tích các phương án:
* Phương án 0: "Giao tiếp là cách thức con người tạo lập các mối liên hệ với những người khác trong xã hội"
* Đây là một mục đích, chức năng và hệ quả rất quan trọng của giao tiếp. Giao tiếp chính là phương tiện để con người xây dựng và duy trì các mối quan hệ xã hội. Tuy nhiên, đây là kết quả hoặc mục tiêu của quá trình giao tiếp, không phải là định nghĩa trực tiếp về bản chất của hành động giao tiếp đó.
* Phương án 1: "Giao tiếp là cách thức con người trao đổi thông tin với nhau"
* Đây là định nghĩa cốt lõi và bao quát nhất về giao tiếp. "Thông tin" ở đây được hiểu theo nghĩa rộng, bao gồm dữ liệu, ý tưởng, kiến thức, cảm xúc, suy nghĩ, và bất kỳ thông điệp nào được truyền đi và nhận lại. Việc trao đổi thông tin là hành động cơ bản cấu thành nên quá trình giao tiếp, thông qua đó các mối liên hệ được tạo lập và duy trì. Đây là định nghĩa trực tiếp và đúng nhất về bản chất của giao tiếp.
* Phương án 2: "Giao tiếp là cách thức con người trao đổi tâm tư tình cảm với nhau"
* Đây là một khía cạnh quan trọng của giao tiếp, tập trung vào việc chia sẻ cảm xúc và tình cảm. Tuy nhiên, định nghĩa này quá hẹp, không bao quát hết các loại hình thông tin khác được trao đổi trong giao tiếp (ví dụ: thông tin thực tế, kiến thức, chỉ dẫn).
* Phương án 3: "Giao tiếp là cách thức con người trao đổi tri thức cho nhau"
* Tương tự như phương án 2, đây là một hình thức giao tiếp cụ thể (giao tiếp mang tính giáo dục, truyền đạt kiến thức). Nó cũng quá hẹp và không phản ánh đầy đủ mọi khía cạnh của giao tiếp.
Kết luận: Phương án 1 cung cấp định nghĩa tổng quát và chính xác nhất về giao tiếp, tập trung vào hành động cốt lõi là trao đổi thông tin (bao gồm mọi loại thông điệp) giữa con người.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Thuyết Không gian giao tiếp (Proxemics) của nhà nhân chủng học Edward T. Hall phân loại không gian giao tiếp giữa con người thành bốn vùng chính dựa trên khoảng cách vật lý. Mỗi vùng phản ánh mức độ thân mật và loại hình giao tiếp khác nhau:
1. Vùng mật thiết (Intimate Zone): Khoảng cách từ 0 – 0.45 mét (0 – 1.5 feet). Đây là không gian dành cho những mối quan hệ cực kỳ thân thiết như người yêu, vợ chồng, con cái. Giao tiếp ở khoảng cách này thường bao gồm tiếp xúc vật lý, thì thầm và sự hiện diện của mùi hương cơ thể.
2. Vùng riêng tư (Personal Zone): Khoảng cách từ 0.45 mét – 1.2 mét (1.5 – 4 feet). Đây là không gian dành cho bạn bè thân, gia đình hoặc đồng nghiệp thân thiết. Các cuộc trò chuyện mang tính cá nhân, riêng tư thường diễn ra trong khoảng cách này, cho phép duy trì sự riêng tư vừa đủ.
3. Vùng xã giao (Social Zone): Khoảng cách từ 1.2 mét – 3.6 mét (4 – 12 feet). Vùng này dành cho các mối quan hệ xã giao, công việc, gặp gỡ đối tác, khách hàng hoặc người mới quen. Giao tiếp ở khoảng cách này mang tính trang trọng hơn, ít riêng tư hơn và thích hợp cho các cuộc họp, phỏng vấn.
4. Vùng công cộng (Public Zone): Khoảng cách từ 3.6 mét trở lên (12 feet trở lên). Đây là vùng dành cho các buổi diễn thuyết, phát biểu trước đám đông, hoặc những tình huống giao tiếp không đòi hỏi sự tương tác cá nhân trực tiếp, ví dụ như giáo viên giảng bài cho học sinh.
Câu hỏi đưa ra khoảng không gian giao tiếp từ 0.5 – 1.5 mét. Theo định nghĩa chuẩn của Edward T. Hall:
* Phần từ 0.5 mét đến 1.2 mét nằm trong "Vùng riêng tư".
* Phần từ 1.2 mét đến 1.5 mét nằm trong "Vùng xã giao".
Như vậy, khoảng cách này thực chất nằm giao thoa giữa vùng riêng tư và vùng xã giao. Tuy nhiên, trong nhiều tài liệu về giao tiếp và trong thực tế, đặc biệt khi nói đến "giao tiếp giữa hai người" không mang tính mật thiết cao, "vùng xã giao" thường được hiểu rộng hơn để bao gồm các cuộc trò chuyện thông thường với người quen, đồng nghiệp, hoặc trong môi trường công việc. Một số định nghĩa mở rộng vùng xã giao bắt đầu từ khoảng 0.75 mét hoặc thậm chí 0.6 mét, làm cho khoảng 0.5 – 1.5 mét phần lớn nằm trong phạm vi của vùng xã giao.
Xét theo mục đích giao tiếp chung của khoảng cách này (không quá thân mật nhưng đủ gần để trò chuyện), "Vùng xã giao" là lựa chọn phù hợp nhất, đại diện cho các tương tác xã hội thông thường.
1. Vùng mật thiết (Intimate Zone): Khoảng cách từ 0 – 0.45 mét (0 – 1.5 feet). Đây là không gian dành cho những mối quan hệ cực kỳ thân thiết như người yêu, vợ chồng, con cái. Giao tiếp ở khoảng cách này thường bao gồm tiếp xúc vật lý, thì thầm và sự hiện diện của mùi hương cơ thể.
2. Vùng riêng tư (Personal Zone): Khoảng cách từ 0.45 mét – 1.2 mét (1.5 – 4 feet). Đây là không gian dành cho bạn bè thân, gia đình hoặc đồng nghiệp thân thiết. Các cuộc trò chuyện mang tính cá nhân, riêng tư thường diễn ra trong khoảng cách này, cho phép duy trì sự riêng tư vừa đủ.
3. Vùng xã giao (Social Zone): Khoảng cách từ 1.2 mét – 3.6 mét (4 – 12 feet). Vùng này dành cho các mối quan hệ xã giao, công việc, gặp gỡ đối tác, khách hàng hoặc người mới quen. Giao tiếp ở khoảng cách này mang tính trang trọng hơn, ít riêng tư hơn và thích hợp cho các cuộc họp, phỏng vấn.
4. Vùng công cộng (Public Zone): Khoảng cách từ 3.6 mét trở lên (12 feet trở lên). Đây là vùng dành cho các buổi diễn thuyết, phát biểu trước đám đông, hoặc những tình huống giao tiếp không đòi hỏi sự tương tác cá nhân trực tiếp, ví dụ như giáo viên giảng bài cho học sinh.
Câu hỏi đưa ra khoảng không gian giao tiếp từ 0.5 – 1.5 mét. Theo định nghĩa chuẩn của Edward T. Hall:
* Phần từ 0.5 mét đến 1.2 mét nằm trong "Vùng riêng tư".
* Phần từ 1.2 mét đến 1.5 mét nằm trong "Vùng xã giao".
Như vậy, khoảng cách này thực chất nằm giao thoa giữa vùng riêng tư và vùng xã giao. Tuy nhiên, trong nhiều tài liệu về giao tiếp và trong thực tế, đặc biệt khi nói đến "giao tiếp giữa hai người" không mang tính mật thiết cao, "vùng xã giao" thường được hiểu rộng hơn để bao gồm các cuộc trò chuyện thông thường với người quen, đồng nghiệp, hoặc trong môi trường công việc. Một số định nghĩa mở rộng vùng xã giao bắt đầu từ khoảng 0.75 mét hoặc thậm chí 0.6 mét, làm cho khoảng 0.5 – 1.5 mét phần lớn nằm trong phạm vi của vùng xã giao.
Xét theo mục đích giao tiếp chung của khoảng cách này (không quá thân mật nhưng đủ gần để trò chuyện), "Vùng xã giao" là lựa chọn phù hợp nhất, đại diện cho các tương tác xã hội thông thường.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để giao tiếp thành công và hiệu quả, việc xác định cự ly (khoảng cách vật lý, mức độ thân mật) và phương pháp giao tiếp (cách thức truyền đạt thông tin, ngôn ngữ, giọng điệu, cử chỉ) là yếu tố vô cùng quan trọng. Mỗi đối tượng giao tiếp, mỗi mối quan hệ và mỗi bối cảnh đều mang những đặc điểm riêng, đòi hỏi một cách tiếp cận phù hợp.
* Phương án 0 ("Với mọi người đều sử dụng phương pháp và cự li giao tiếp như nhau") là không chính xác. Giao tiếp là một quá trình linh hoạt, cần có sự điều chỉnh. Việc áp dụng cùng một cách thức cho tất cả mọi người có thể dẫn đến sự thiếu tôn trọng, hiểu lầm hoặc kém hiệu quả, bởi mỗi cá nhân có những kỳ vọng, văn hóa và giới hạn khác nhau.
* Phương án 1 ("Không cần xác định cự li hay phương pháp giao tiếp với từng người vì với bất kì ai mình cũng nên tận tình chu đáo") cũng sai. Mặc dù sự tận tình và chu đáo là cần thiết, nhưng nếu không đi đôi với sự phù hợp trong cách thức và khoảng cách giao tiếp, nó có thể gây phản tác dụng, khiến đối phương cảm thấy không thoải mái hoặc bị xâm phạm không gian riêng tư. Sự tận tình thực sự là khả năng thấu hiểu và thích nghi.
* Phương án 3 ("Việc giao tiếp với người khác như thế nào tù y thuộc vào hoàn cảnh cụ thể nên không cần xác định trước") chứa một nửa sự thật nhưng kết luận sai. Đúng là giao tiếp phụ thuộc vào hoàn cảnh cụ thể, nhưng điều đó không có nghĩa là chúng ta không cần "xác định" hay "điều chỉnh" trước hoặc trong quá trình giao tiếp. Ngược lại, chính vì sự đa dạng của hoàn cảnh mà chúng ta càng phải chủ động quan sát, đánh giá và lựa chọn (tức là xác định) phương pháp và cự ly phù hợp nhất để đạt được mục tiêu giao tiếp.
* Phương án 2 ("Nên xác định cự li và phương pháp giao tiếp với từng đối tượng cụ thể để có cách ứng xử phù hợp") là đáp án hoàn toàn chính xác. Đây là nguyên tắc cốt lõi của giao tiếp hiệu quả và giao tiếp thích ứng. Việc nhận diện đối tượng (ví dụ: cấp trên, đồng nghiệp, bạn bè, người thân, người xa lạ), hiểu rõ mối quan hệ và đánh giá bối cảnh giúp chúng ta lựa chọn cự ly và phương pháp giao tiếp tối ưu. Điều này thể hiện sự tôn trọng, thấu hiểu, chuyên nghiệp và tăng cường khả năng truyền tải thông điệp một cách rõ ràng, tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp và đạt được thành công trong giao tiếp.
* Phương án 0 ("Với mọi người đều sử dụng phương pháp và cự li giao tiếp như nhau") là không chính xác. Giao tiếp là một quá trình linh hoạt, cần có sự điều chỉnh. Việc áp dụng cùng một cách thức cho tất cả mọi người có thể dẫn đến sự thiếu tôn trọng, hiểu lầm hoặc kém hiệu quả, bởi mỗi cá nhân có những kỳ vọng, văn hóa và giới hạn khác nhau.
* Phương án 1 ("Không cần xác định cự li hay phương pháp giao tiếp với từng người vì với bất kì ai mình cũng nên tận tình chu đáo") cũng sai. Mặc dù sự tận tình và chu đáo là cần thiết, nhưng nếu không đi đôi với sự phù hợp trong cách thức và khoảng cách giao tiếp, nó có thể gây phản tác dụng, khiến đối phương cảm thấy không thoải mái hoặc bị xâm phạm không gian riêng tư. Sự tận tình thực sự là khả năng thấu hiểu và thích nghi.
* Phương án 3 ("Việc giao tiếp với người khác như thế nào tù y thuộc vào hoàn cảnh cụ thể nên không cần xác định trước") chứa một nửa sự thật nhưng kết luận sai. Đúng là giao tiếp phụ thuộc vào hoàn cảnh cụ thể, nhưng điều đó không có nghĩa là chúng ta không cần "xác định" hay "điều chỉnh" trước hoặc trong quá trình giao tiếp. Ngược lại, chính vì sự đa dạng của hoàn cảnh mà chúng ta càng phải chủ động quan sát, đánh giá và lựa chọn (tức là xác định) phương pháp và cự ly phù hợp nhất để đạt được mục tiêu giao tiếp.
* Phương án 2 ("Nên xác định cự li và phương pháp giao tiếp với từng đối tượng cụ thể để có cách ứng xử phù hợp") là đáp án hoàn toàn chính xác. Đây là nguyên tắc cốt lõi của giao tiếp hiệu quả và giao tiếp thích ứng. Việc nhận diện đối tượng (ví dụ: cấp trên, đồng nghiệp, bạn bè, người thân, người xa lạ), hiểu rõ mối quan hệ và đánh giá bối cảnh giúp chúng ta lựa chọn cự ly và phương pháp giao tiếp tối ưu. Điều này thể hiện sự tôn trọng, thấu hiểu, chuyên nghiệp và tăng cường khả năng truyền tải thông điệp một cách rõ ràng, tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp và đạt được thành công trong giao tiếp.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Mối quan hệ giữa phong cách ăn mặc và tính cách là một chủ đề phức tạp, chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố như xu hướng thời trang, môi trường sống, nghề nghiệp, văn hóa, và sở thích cá nhân, không chỉ riêng tính cách nội tại.
* Phân tích phương án 0: "Mỗi người có tính cách khác nhau nên phong cách ăn mặc cũng khác nhau"
Luận điểm này có một phần đúng nhưng không hoàn toàn chính xác tuyệt đối. Tính cách là một yếu tố quan trọng định hình phong cách cá nhân, nhưng không phải là yếu tố duy nhất và tuyệt đối. Hai người có thể có những nét tính cách tương đồng nhưng lại chọn phong cách ăn mặc khác nhau do ảnh hưởng của môi trường, xu hướng, sở thích cá nhân, hoặc nghề nghiệp. Ngược lại, có những người có tính cách rất khác biệt nhưng lại có cùng phong cách ăn mặc do yêu thích một xu hướng hoặc mặc theo quy định (như đồng phục).
* Phân tích phương án 1: "Những người có phong cách ăn mặc giống nhau thì tính cách cũng giống nhau"
Đây là một suy luận sai lầm và mang tính khái quát hóa quá mức. Phong cách ăn mặc có thể bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các yếu tố bên ngoài như xu hướng thời trang, yêu cầu công việc (đồng phục), sự kiện xã hội, hoặc mong muốn hòa nhập vào một nhóm. Hai người cùng mặc vest công sở hoặc cùng theo đuổi một trào lưu thời trang hoàn toàn có thể có những tính cách và giá trị sống khác biệt sâu sắc.
* Phân tích phương án 2: "Những người có phong cách ăn mặc giống nhau nhưng tính cách vẫ n có thể khác nhau"
Đây là luận điểm đúng nhất. Phong cách ăn mặc chỉ là một trong nhiều hình thức thể hiện bản thân, và nó không phải lúc nào cũng phản ánh toàn bộ hay chính xác tính cách bên trong của một người. Con người có thể lựa chọn trang phục dựa trên bối cảnh, mục đích (ví dụ: đi làm, đi chơi, dự tiệc), hoặc đơn giản là sở thích nhất thời, mà không nhất thiết phải phản ánh tính cách cốt lõi của họ. Sự tương đồng về phong cách ăn mặc không hề loại trừ khả năng khác biệt về tính cách. Ví dụ, hai người đều thích mặc đồ tối giản nhưng một người có thể hướng nội và trầm tĩnh, trong khi người kia có thể hướng ngoại và năng động.
* Phân tích phương án 3: "Những người không ăn mặc giống nhau thì tính cách cũng không thể giống nhau"
Tương tự như phương án 1, đây cũng là một suy luận sai lầm và quá cứng nhắc. Hai người có thể có tính cách, giá trị sống, quan điểm tương đồng nhưng lại thể hiện chúng qua những phong cách ăn mặc khác nhau, hoặc đơn giản là có những sở thích thời trang khác biệt mà không ảnh hưởng đến bản chất tính cách của họ. Ví dụ, cả hai người đều là người cởi mở, thân thiện, nhưng một người thích phong cách năng động, thể thao, còn người kia lại thích phong cách thanh lịch, cổ điển.
Kết luận: Phương án 2 thể hiện sự hiểu biết đúng đắn nhất về mối quan hệ phức tạp và đa chiều giữa phong cách ăn mặc và tính cách, tránh việc đưa ra các kết luận cứng nhắc và thiếu căn cứ.
* Phân tích phương án 0: "Mỗi người có tính cách khác nhau nên phong cách ăn mặc cũng khác nhau"
Luận điểm này có một phần đúng nhưng không hoàn toàn chính xác tuyệt đối. Tính cách là một yếu tố quan trọng định hình phong cách cá nhân, nhưng không phải là yếu tố duy nhất và tuyệt đối. Hai người có thể có những nét tính cách tương đồng nhưng lại chọn phong cách ăn mặc khác nhau do ảnh hưởng của môi trường, xu hướng, sở thích cá nhân, hoặc nghề nghiệp. Ngược lại, có những người có tính cách rất khác biệt nhưng lại có cùng phong cách ăn mặc do yêu thích một xu hướng hoặc mặc theo quy định (như đồng phục).
* Phân tích phương án 1: "Những người có phong cách ăn mặc giống nhau thì tính cách cũng giống nhau"
Đây là một suy luận sai lầm và mang tính khái quát hóa quá mức. Phong cách ăn mặc có thể bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các yếu tố bên ngoài như xu hướng thời trang, yêu cầu công việc (đồng phục), sự kiện xã hội, hoặc mong muốn hòa nhập vào một nhóm. Hai người cùng mặc vest công sở hoặc cùng theo đuổi một trào lưu thời trang hoàn toàn có thể có những tính cách và giá trị sống khác biệt sâu sắc.
* Phân tích phương án 2: "Những người có phong cách ăn mặc giống nhau nhưng tính cách vẫ n có thể khác nhau"
Đây là luận điểm đúng nhất. Phong cách ăn mặc chỉ là một trong nhiều hình thức thể hiện bản thân, và nó không phải lúc nào cũng phản ánh toàn bộ hay chính xác tính cách bên trong của một người. Con người có thể lựa chọn trang phục dựa trên bối cảnh, mục đích (ví dụ: đi làm, đi chơi, dự tiệc), hoặc đơn giản là sở thích nhất thời, mà không nhất thiết phải phản ánh tính cách cốt lõi của họ. Sự tương đồng về phong cách ăn mặc không hề loại trừ khả năng khác biệt về tính cách. Ví dụ, hai người đều thích mặc đồ tối giản nhưng một người có thể hướng nội và trầm tĩnh, trong khi người kia có thể hướng ngoại và năng động.
* Phân tích phương án 3: "Những người không ăn mặc giống nhau thì tính cách cũng không thể giống nhau"
Tương tự như phương án 1, đây cũng là một suy luận sai lầm và quá cứng nhắc. Hai người có thể có tính cách, giá trị sống, quan điểm tương đồng nhưng lại thể hiện chúng qua những phong cách ăn mặc khác nhau, hoặc đơn giản là có những sở thích thời trang khác biệt mà không ảnh hưởng đến bản chất tính cách của họ. Ví dụ, cả hai người đều là người cởi mở, thân thiện, nhưng một người thích phong cách năng động, thể thao, còn người kia lại thích phong cách thanh lịch, cổ điển.
Kết luận: Phương án 2 thể hiện sự hiểu biết đúng đắn nhất về mối quan hệ phức tạp và đa chiều giữa phong cách ăn mặc và tính cách, tránh việc đưa ra các kết luận cứng nhắc và thiếu căn cứ.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để tìm phương án sai, chúng ta cần phân tích vai trò của giao tiếp phi ngôn từ:
* Phương án 0: "Truyền thông điệp cho đối tượng giao tiếp" là một vai trò ĐÚNG của giao tiếp phi ngôn từ. Các cử chỉ, ánh mắt, nét mặt, tư thế đều có thể truyền tải thông điệp một cách hiệu quả, đôi khi còn mạnh mẽ hơn lời nói.
* Phương án 1: "Biểu lộ cảm xúc, tình cảm của chủ thể giao tiếp" là một vai trò ĐÚNG và rất quan trọng của giao tiếp phi ngôn từ. Cảm xúc như vui, buồn, giận dữ, ngạc nhiên thường được bộc lộ rõ ràng qua nét mặt, giọng điệu, và ngôn ngữ cơ thể, ngay cả khi không dùng lời nói.
* Phương án 2: "Thay thế lời nói chỉ khi không diễn đạt được bằng lời" là phương án SAI. Giao tiếp phi ngôn từ có thể thay thế lời nói trong nhiều trường hợp (ví dụ: gật đầu thay cho "vâng", lắc đầu thay cho "không"), nhưng không phải *chỉ khi* không diễn đạt được bằng lời. Nó còn thay thế lời nói vì sự tiện lợi, hiệu quả, hoặc do thói quen văn hóa. Hơn nữa, giao tiếp phi ngôn từ còn có nhiều vai trò khác ngoài việc thay thế, như bổ trợ, nhấn mạnh, thậm chí mâu thuẫn với lời nói, chứ không đơn thuần là một giải pháp thay thế cuối cùng.
* Phương án 3: "Làm tăng ý nghĩa c ủa lời nói" là một vai trò ĐÚNG. Các yếu tố phi ngôn từ như cử chỉ, biểu cảm, tông giọng có thể bổ sung, nhấn mạnh hoặc làm rõ ý nghĩa của lời nói, giúp người nghe hiểu sâu sắc hơn thông điệp được truyền tải.
Vì vậy, phương án sai là phương án 2.
* Phương án 0: "Truyền thông điệp cho đối tượng giao tiếp" là một vai trò ĐÚNG của giao tiếp phi ngôn từ. Các cử chỉ, ánh mắt, nét mặt, tư thế đều có thể truyền tải thông điệp một cách hiệu quả, đôi khi còn mạnh mẽ hơn lời nói.
* Phương án 1: "Biểu lộ cảm xúc, tình cảm của chủ thể giao tiếp" là một vai trò ĐÚNG và rất quan trọng của giao tiếp phi ngôn từ. Cảm xúc như vui, buồn, giận dữ, ngạc nhiên thường được bộc lộ rõ ràng qua nét mặt, giọng điệu, và ngôn ngữ cơ thể, ngay cả khi không dùng lời nói.
* Phương án 2: "Thay thế lời nói chỉ khi không diễn đạt được bằng lời" là phương án SAI. Giao tiếp phi ngôn từ có thể thay thế lời nói trong nhiều trường hợp (ví dụ: gật đầu thay cho "vâng", lắc đầu thay cho "không"), nhưng không phải *chỉ khi* không diễn đạt được bằng lời. Nó còn thay thế lời nói vì sự tiện lợi, hiệu quả, hoặc do thói quen văn hóa. Hơn nữa, giao tiếp phi ngôn từ còn có nhiều vai trò khác ngoài việc thay thế, như bổ trợ, nhấn mạnh, thậm chí mâu thuẫn với lời nói, chứ không đơn thuần là một giải pháp thay thế cuối cùng.
* Phương án 3: "Làm tăng ý nghĩa c ủa lời nói" là một vai trò ĐÚNG. Các yếu tố phi ngôn từ như cử chỉ, biểu cảm, tông giọng có thể bổ sung, nhấn mạnh hoặc làm rõ ý nghĩa của lời nói, giúp người nghe hiểu sâu sắc hơn thông điệp được truyền tải.
Vì vậy, phương án sai là phương án 2.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng