Tay ga trên xe mô tô hai bánh có tác dụng gì trong các trường hợp dưới đây?
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Tay ga trên xe mô tô hai bánh có hai chức năng chính:
1. Điều khiển xe chạy về phía trước.
2. Điều tiết công suất động cơ, qua đó điều khiển tốc độ của xe.
Tay ga không có tác dụng điều khiển xe chạy lùi, nên đáp án “ý 3” là sai.
⇒ Kết luận: Tay ga dùng để điều khiển xe chạy về phía trước và điều tiết công suất động cơ, vì vậy đáp án đúng là “Cả ý 1 và ý 2.”
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Theo Luật Phòng, chống tác hại của rượu, bia số 44/2019/QH14 của Việt Nam, tại Điều 5 quy định về các hành vi bị nghiêm cấm, khoản 8 nêu rõ: "Điều khiển phương tiện giao thông mà trong máu hoặc hơi thở có nồng độ cồn." Điều này có nghĩa là mọi hành vi điều khiển phương tiện giao thông (bao gồm xe ô tô, mô tô, máy kéo, xe đạp, xe đạp điện...) khi trong máu hoặc hơi thở có nồng độ cồn, dù ở mức độ nào, đều bị nghiêm cấm hoàn toàn. Chính sách này còn được gọi là "zero tolerance" (không dung thứ) đối với việc lái xe sau khi sử dụng rượu bia, nhằm mục đích đảm bảo an toàn tối đa cho người tham gia giao thông và cộng đồng, giảm thiểu nguy cơ tai nạn giao thông do rượu bia gây ra. Các phương án khác như "Không bị nghiêm cấm" hoặc "Không bị nghiêm cấm, nếu nồng độ cồn trong máu ở mức nhẹ" là hoàn toàn sai và không phù hợp với quy định pháp luật hiện hành của Việt Nam.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Chủ đề chính của câu hỏi là về các quy định pháp luật giao thông đường bộ liên quan đến hành vi kéo, đẩy xe khác bằng xe mô tô.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Chỉ được kéo nếu đã nhìn thấy trạm xăng." Phương án này không có cơ sở pháp lý. Luật giao thông đường bộ không quy định hành vi được phép hay không dựa trên việc nhìn thấy đích đến hoặc khoảng cách. Do đó, đây là phương án sai.
* Phương án 2: "Chỉ được thực hiện trên đường vắng phương tiện cùng tham gia giao thông." Tương tự như phương án 1, phương án này cũng không có cơ sở pháp lý. Các quy định về an toàn giao thông thường được áp dụng đồng nhất trên mọi loại đường và không phụ thuộc vào mật độ phương tiện. Hành vi kéo, đẩy xe khác bằng xe mô tô về bản chất đã tiềm ẩn nhiều rủi ro và nguy hiểm cho người tham gia giao thông. Do đó, đây là phương án sai.
* Phương án 3: "Không được phép." Đây là phương án đúng.
Cơ sở pháp lý:
Theo Luật Giao thông đường bộ năm 2008, tại Khoản 4, Điều 30 quy định về người điều khiển, người ngồi trên xe mô tô, xe gắn máy có quy định rõ ràng:
* Điểm c): "Không được kéo, đẩy xe khác, vật khác bằng xe mô tô, xe gắn máy."
Quy định này được ban hành nhằm đảm bảo an toàn giao thông. Việc sử dụng xe mô tô để kéo hoặc đẩy xe khác, dù là xe mô tô cùng loại, tiềm ẩn nhiều nguy hiểm như mất thăng bằng, gây cản trở giao thông, va chạm với các phương tiện khác hoặc thậm chí tự gây tai nạn. Xe mô tô, xe gắn máy không được thiết kế để thực hiện chức năng kéo, đẩy, và việc này sẽ làm giảm khả năng kiểm soát phương tiện của người lái.
Vì vậy, hành vi sử dụng xe mô tô để kéo, đẩy xe mô tô khác bị hết xăng đến trạm mua xăng là hành vi không được phép theo quy định của pháp luật giao thông đường bộ.
Kết luận: Dựa trên quy định của Luật Giao thông đường bộ 2008, hành vi này bị cấm.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Chỉ được kéo nếu đã nhìn thấy trạm xăng." Phương án này không có cơ sở pháp lý. Luật giao thông đường bộ không quy định hành vi được phép hay không dựa trên việc nhìn thấy đích đến hoặc khoảng cách. Do đó, đây là phương án sai.
* Phương án 2: "Chỉ được thực hiện trên đường vắng phương tiện cùng tham gia giao thông." Tương tự như phương án 1, phương án này cũng không có cơ sở pháp lý. Các quy định về an toàn giao thông thường được áp dụng đồng nhất trên mọi loại đường và không phụ thuộc vào mật độ phương tiện. Hành vi kéo, đẩy xe khác bằng xe mô tô về bản chất đã tiềm ẩn nhiều rủi ro và nguy hiểm cho người tham gia giao thông. Do đó, đây là phương án sai.
* Phương án 3: "Không được phép." Đây là phương án đúng.
Cơ sở pháp lý:
Theo Luật Giao thông đường bộ năm 2008, tại Khoản 4, Điều 30 quy định về người điều khiển, người ngồi trên xe mô tô, xe gắn máy có quy định rõ ràng:
* Điểm c): "Không được kéo, đẩy xe khác, vật khác bằng xe mô tô, xe gắn máy."
Quy định này được ban hành nhằm đảm bảo an toàn giao thông. Việc sử dụng xe mô tô để kéo hoặc đẩy xe khác, dù là xe mô tô cùng loại, tiềm ẩn nhiều nguy hiểm như mất thăng bằng, gây cản trở giao thông, va chạm với các phương tiện khác hoặc thậm chí tự gây tai nạn. Xe mô tô, xe gắn máy không được thiết kế để thực hiện chức năng kéo, đẩy, và việc này sẽ làm giảm khả năng kiểm soát phương tiện của người lái.
Vì vậy, hành vi sử dụng xe mô tô để kéo, đẩy xe mô tô khác bị hết xăng đến trạm mua xăng là hành vi không được phép theo quy định của pháp luật giao thông đường bộ.
Kết luận: Dựa trên quy định của Luật Giao thông đường bộ 2008, hành vi này bị cấm.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này liên quan đến quy định về độ tuổi tối thiểu để điều khiển các loại phương tiện giao thông cơ giới đường bộ tại Việt Nam. Cụ thể, câu hỏi đề cập đến xe ô tô tải, máy kéo có trọng tải từ 3.500 kg trở lên (thuộc hạng C) và xe hạng B2 kéo rơ moóc (hạng FB2).
Theo Điều 60 của Luật Giao thông đường bộ 2008 và Thông tư 12/2017/TT-BGTVT (quy định về đào tạo, sát hạch, cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ):
* Người đủ 18 tuổi trở lên được lái xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh có dung tích xi lanh từ 50 cm3 trở lên và các loại xe có kết cấu tương tự; xe ô tô tải, máy kéo có trọng tải dưới 3.500 kg; xe ô tô chở người đến 9 chỗ ngồi (hạng B1, B2).
* Người đủ 21 tuổi trở lên được lái xe ô tô tải, máy kéo có trọng tải từ 3.500 kg trở lên (hạng C); lái xe hạng B2 kéo rơ moóc (hạng FB2).
* Người đủ 24 tuổi trở lên được lái xe ô tô chở người từ 10 đến 30 chỗ ngồi (hạng D); lái xe hạng C kéo rơ moóc (hạng FC).
* Người đủ 27 tuổi trở lên được lái xe ô tô chở người trên 30 chỗ ngồi (hạng E); lái xe hạng D kéo rơ moóc (hạng FD).
Như vậy, đối với xe ô tô tải, máy kéo có trọng tải từ 3.500 kg trở lên và xe hạng B2 kéo rơ moóc (FB2), độ tuổi tối thiểu theo quy định của pháp luật là 21 tuổi.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1 (19 tuổi): Không đúng với quy định pháp luật cho các loại xe này.
* Phương án 2 (21 tuổi): Chính xác theo Điều 60 của Thông tư 12/2017/TT-BGTVT và Luật Giao thông đường bộ 2008.
* Phương án 3 (20 tuổi): Không đúng với quy định pháp luật cho các loại xe này.
Vì vậy, đáp án đúng là 21 tuổi.
Theo Điều 60 của Luật Giao thông đường bộ 2008 và Thông tư 12/2017/TT-BGTVT (quy định về đào tạo, sát hạch, cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ):
* Người đủ 18 tuổi trở lên được lái xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh có dung tích xi lanh từ 50 cm3 trở lên và các loại xe có kết cấu tương tự; xe ô tô tải, máy kéo có trọng tải dưới 3.500 kg; xe ô tô chở người đến 9 chỗ ngồi (hạng B1, B2).
* Người đủ 21 tuổi trở lên được lái xe ô tô tải, máy kéo có trọng tải từ 3.500 kg trở lên (hạng C); lái xe hạng B2 kéo rơ moóc (hạng FB2).
* Người đủ 24 tuổi trở lên được lái xe ô tô chở người từ 10 đến 30 chỗ ngồi (hạng D); lái xe hạng C kéo rơ moóc (hạng FC).
* Người đủ 27 tuổi trở lên được lái xe ô tô chở người trên 30 chỗ ngồi (hạng E); lái xe hạng D kéo rơ moóc (hạng FD).
Như vậy, đối với xe ô tô tải, máy kéo có trọng tải từ 3.500 kg trở lên và xe hạng B2 kéo rơ moóc (FB2), độ tuổi tối thiểu theo quy định của pháp luật là 21 tuổi.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1 (19 tuổi): Không đúng với quy định pháp luật cho các loại xe này.
* Phương án 2 (21 tuổi): Chính xác theo Điều 60 của Thông tư 12/2017/TT-BGTVT và Luật Giao thông đường bộ 2008.
* Phương án 3 (20 tuổi): Không đúng với quy định pháp luật cho các loại xe này.
Vì vậy, đáp án đúng là 21 tuổi.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Giấy phép lái xe (GPLX) hạng D được cấp cho người điều khiển các loại xe ô tô chở người và các loại xe khác theo quy định của pháp luật Việt Nam. Theo Khoản 8, Điều 16 của Thông tư 12/2017/TT-BGTVT quy định về đào tạo, sát hạch, cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ, người có giấy phép lái xe hạng D được phép điều khiển:
* Ô tô chở người từ 10 chỗ ngồi đến 30 chỗ ngồi, kể cả chỗ ngồi của người lái xe.
* Các loại xe quy định cho giấy phép lái xe hạng B1, B2, C và FB2.
Bây giờ chúng ta sẽ phân tích từng phương án:
* Phương án 1: "Xe ô tô chở người đến 30 chỗ ngồi, kể cả chỗ ngồi cho người lái xe; xe ô tô tải, máy kéo có trọng tải trên 3.500 kg."
* Phần "Xe ô tô chở người đến 30 chỗ ngồi, kể cả chỗ ngồi cho người lái xe" hoàn toàn phù hợp với định nghĩa của hạng D (từ 10 đến 30 chỗ ngồi).
* Phần "xe ô tô tải, máy kéo có trọng tải trên 3.500 kg" là loại xe thuộc phạm vi của hạng C. Vì hạng D bao gồm cả các loại xe của hạng C nên nội dung này cũng đúng.
* Do đó, phương án này mô tả chính xác phạm vi của giấy phép lái xe hạng D.
* Phương án 2: "Xe ô tô chở người trên 30 chỗ ngồi; xe ô tô tải, máy kéo có trọng tải trên 3.500 kg."
* Phần "Xe ô tô chở người trên 30 chỗ ngồi" thuộc phạm vi của giấy phép lái xe hạng E, không phải hạng D.
* Do đó, phương án này sai.
* Phương án 3: "Xe kéo rơ moóc, ô tô đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc và được điều khiển các loại xe theo quy định cho giấy phép lái xe hạng B1, B2, C và FB2."
* Phần "Xe kéo rơ moóc, ô tô đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc" thuộc phạm vi của giấy phép lái xe hạng FC (đối với xe đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc) hoặc FE (đối với ô tô chở khách nối toa). Đây không phải là hạng D.
* Mặc dù phần sau "được điều khiển các loại xe theo quy định cho giấy phép lái xe hạng B1, B2, C và FB2" là đúng, nhưng do phần đầu đã sai nên cả phương án này là sai.
Kết luận: Phương án 1 là chính xác nhất theo quy định pháp luật hiện hành về giấy phép lái xe tại Việt Nam.
* Ô tô chở người từ 10 chỗ ngồi đến 30 chỗ ngồi, kể cả chỗ ngồi của người lái xe.
* Các loại xe quy định cho giấy phép lái xe hạng B1, B2, C và FB2.
Bây giờ chúng ta sẽ phân tích từng phương án:
* Phương án 1: "Xe ô tô chở người đến 30 chỗ ngồi, kể cả chỗ ngồi cho người lái xe; xe ô tô tải, máy kéo có trọng tải trên 3.500 kg."
* Phần "Xe ô tô chở người đến 30 chỗ ngồi, kể cả chỗ ngồi cho người lái xe" hoàn toàn phù hợp với định nghĩa của hạng D (từ 10 đến 30 chỗ ngồi).
* Phần "xe ô tô tải, máy kéo có trọng tải trên 3.500 kg" là loại xe thuộc phạm vi của hạng C. Vì hạng D bao gồm cả các loại xe của hạng C nên nội dung này cũng đúng.
* Do đó, phương án này mô tả chính xác phạm vi của giấy phép lái xe hạng D.
* Phương án 2: "Xe ô tô chở người trên 30 chỗ ngồi; xe ô tô tải, máy kéo có trọng tải trên 3.500 kg."
* Phần "Xe ô tô chở người trên 30 chỗ ngồi" thuộc phạm vi của giấy phép lái xe hạng E, không phải hạng D.
* Do đó, phương án này sai.
* Phương án 3: "Xe kéo rơ moóc, ô tô đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc và được điều khiển các loại xe theo quy định cho giấy phép lái xe hạng B1, B2, C và FB2."
* Phần "Xe kéo rơ moóc, ô tô đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc" thuộc phạm vi của giấy phép lái xe hạng FC (đối với xe đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc) hoặc FE (đối với ô tô chở khách nối toa). Đây không phải là hạng D.
* Mặc dù phần sau "được điều khiển các loại xe theo quy định cho giấy phép lái xe hạng B1, B2, C và FB2" là đúng, nhưng do phần đầu đã sai nên cả phương án này là sai.
Kết luận: Phương án 1 là chính xác nhất theo quy định pháp luật hiện hành về giấy phép lái xe tại Việt Nam.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Theo Khoản 3, Điều 8, Luật Giao thông đường bộ năm 2008 quy định về các hành vi bị nghiêm cấm, trong đó có: "Bấm còi, rú ga liên tục; bấm còi trong đô thị và khu dân cư từ 22 giờ ngày hôm trước đến 5 giờ ngày hôm sau, trừ các xe ưu tiên đang đi làm nhiệm vụ theo quy định".
Khi bạn lái xe trong khu vực đô thị từ 22 giờ đến 5 giờ sáng hôm sau và cần vượt một xe khác, việc sử dụng còi bị cấm để tránh gây tiếng ồn và ảnh hưởng đến giấc ngủ của người dân. Trong trường hợp này, để báo hiệu vượt, người lái xe phải sử dụng đèn chiếu sáng (nháy đèn pha hoặc sử dụng đèn xi nhan) để thông báo ý định của mình, đảm bảo an toàn giao thông mà không vi phạm quy định về sử dụng còi.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Phải báo hiệu bằng đèn hoặc còi." Sai, vì trong khung giờ và khu vực đô thị đã nêu, cấm sử dụng còi.
* Phương án 2: "Chỉ được báo hiệu bằng còi." Sai hoàn toàn, còi bị cấm sử dụng và đèn là phương tiện báo hiệu chính xác trong trường hợp này.
* Phương án 3: "Phải báo hiệu bằng cả còi và đèn." Sai, tương tự như phương án 1 và 2, việc sử dụng còi là không được phép.
* Phương án 4: "Chỉ được báo hiệu bằng đèn." Đúng. Đây là cách báo hiệu duy nhất được phép và an toàn trong khu vực đô thị vào khung giờ từ 22 giờ đến 5 giờ sáng hôm sau để vượt xe.
Khi bạn lái xe trong khu vực đô thị từ 22 giờ đến 5 giờ sáng hôm sau và cần vượt một xe khác, việc sử dụng còi bị cấm để tránh gây tiếng ồn và ảnh hưởng đến giấc ngủ của người dân. Trong trường hợp này, để báo hiệu vượt, người lái xe phải sử dụng đèn chiếu sáng (nháy đèn pha hoặc sử dụng đèn xi nhan) để thông báo ý định của mình, đảm bảo an toàn giao thông mà không vi phạm quy định về sử dụng còi.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Phải báo hiệu bằng đèn hoặc còi." Sai, vì trong khung giờ và khu vực đô thị đã nêu, cấm sử dụng còi.
* Phương án 2: "Chỉ được báo hiệu bằng còi." Sai hoàn toàn, còi bị cấm sử dụng và đèn là phương tiện báo hiệu chính xác trong trường hợp này.
* Phương án 3: "Phải báo hiệu bằng cả còi và đèn." Sai, tương tự như phương án 1 và 2, việc sử dụng còi là không được phép.
* Phương án 4: "Chỉ được báo hiệu bằng đèn." Đúng. Đây là cách báo hiệu duy nhất được phép và an toàn trong khu vực đô thị vào khung giờ từ 22 giờ đến 5 giờ sáng hôm sau để vượt xe.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng