JavaScript is required

Từ Vựng Wonderful World 4 - Unit 6. Outdoor Activities

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

forest

(noun) - /ˈfɔːrɪst/
  • khu rừng
  • eg: They went hiking in the forest.

mountain

(noun) - /ˈmaʊntən/
  • núi
  • eg: They climbed the mountain.

go camping

(verb) - /ɡoʊ ˈkæm.pɪŋ/
  • cắm trại
  • eg: Our family went camping in the mountains.

go fishing

(verb) - /ɡoʊ ˈfɪʃ.ɪŋ/
  • đi câu cá
  • eg: They went fishing by the river.

go hiking

(verb) - /ɡoʊ ˈhaɪ.kɪŋ/
  • đi leo núi
  • eg: We love to go hiking in the mountains.

have a picnic

(verb) - /hæv ə ˈpɪk.nɪk/
  • đi dã ngoại
  • eg: Our family had a picnic by the lake.

play ice hockey

(verb phrase) - /pleɪ aɪs ˈhɒki/
  • chơi khúc côn cầu trên băng
  • eg: They play ice hockey at the stadium.

make a campfire

(verb phrase) - /meɪk ə ˈkæmpfaɪə(r)/
  • đốt lửa trại
  • eg: We made a campfire and told stories.

pitch a tent

(verb phrase) - /pɪtʃ ə tent/
  • dựng lều
  • eg: They pitched a tent near the forest.

beach

(noun) - /biːtʃ/
  • bãi biển
  • eg: We spent the day at the beach.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.