JavaScript is required

Từ Vựng Wonderful World 5 - Unit 6. Food

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

bread

(noun) - /brɛd/
  • bánh mì
  • eg: I eat bread for breakfast.

cheese

(noun) - /ʧiːz/
  • phô mai
  • eg: I love cheese on my pizza.

fruit

(noun) - /fruːt/
  • trái cây
  • eg: She likes tropical fruit.

vegetable

(noun) - /ˈvɛdʒtəbəl/
  • rau củ
  • eg: Eat more vegetables.

meat

(noun) - /miːt/
  • thịt
  • eg: I don’t eat meat.

rice

(noun) - /raɪs/
  • gạo
  • eg: We eat rice every day.

milk

(noun) - /mɪlk/
  • sữa
  • eg: Do you want milk in your coffee?

soup

(noun) - /suːp/
  • súp
  • eg: I made chicken soup.

fish

(noun) - /fɪʃ/
  • con cá
  • eg: We had fish for dinner.

egg

(noun) - /ɛɡ/
  • quả trứng
  • eg: I had an egg for breakfast.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.