JavaScript is required

Từ Vựng Wonderful World 5 - Unit 7. Sports

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

fast

(adjective) - /fæst/
  • nhanh
  • eg: This car is very fast.

helmet

(noun) - /ˈhɛlmɪt/
  • mũ bảo hiểm
  • eg: Wear a helmet when riding a bike.

jump

(verb) - /dʒʌmp/
  • nhảy
  • eg: He jumped over the fence.

race

(noun) - /reɪs/
  • cuộc đua, chủng tộc
  • eg: He won the race.

win

(verb) - /wɪn/
  • chiến thắng
  • eg: She wants to win the race.

control

(verb) - /kənˈtroʊl/
  • kiểm soát
  • eg: He controls the company.

fight

(verb) - /faɪt/
  • chiến đấu
  • eg: They fought bravely.

kick

(verb) - /kɪk/
  • đá
  • eg: He kicked the ball.

mind

(noun) - /maɪnd/
  • tâm trí
  • eg: Clear your mind.

movement

(noun) - /ˈmuːvmənt/
  • sự di chuyển
  • eg: The movement of the dancers was graceful.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.