JavaScript is required

Từ Vựng Wonderful World 5 - Unit 5. Celebrations

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

celebrate

(verb) - /ˈsɛlɪˌbreɪt/
  • ăn mừng
  • eg: We celebrated her birthday.

festival

(noun) - /ˈfɛstəvəl/
  • lễ hội
  • eg: We enjoyed the music festival.

parade

(noun) - /pəˈreɪd/
  • cuộc diễu hành
  • eg: We watched the parade on TV.

fireworks

(noun) - /ˈfaɪə.wɜːks/
  • pháo hoa
  • eg: Fireworks lit up the sky on New Year's Eve.

tradition

(noun) - /trəˈdɪʃən/
  • truyền thống
  • eg: This is an old tradition.

costume

(noun) - /ˈkɒs.tjuːm/
  • trang phục
  • eg: She wore a beautiful costume for the carnival.

gift

(noun) - /ɡɪft/
  • món quà
  • eg: She gave me a gift.

party

(noun) - /ˈpɑːrti/
  • bữa tiệc, đảng phái
  • eg: We had fun at the party.

decorate

(verb) - /ˈdɛkəˌreɪt/
  • trang trí
  • eg: They decorated the room.

balloon

(noun) - /bəˈluːn/
  • bóng bay
  • eg: The balloon is red.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.