JavaScript is required

Từ Vựng Wonderful World 5 - Unit 8. People and Places

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

balcony

(noun) - /ˈbælkəni/
  • ban công
  • eg: The view from the balcony is beautiful.

basement

(noun) - /ˈbeɪs.mənt/
  • tầng hầm
  • eg: They store old furniture in the basement.

floor

(noun) - /flɔːr/
  • sàn nhà
  • eg: The floor is clean.

garden

(noun) - /ˈɡɑːrdn/
  • khu vườn
  • eg: She grows flowers in her garden.

ladder

(noun) - /ˈlædər/
  • cái thang
  • eg: He climbed the ladder.

view

(noun) - /vjuː/
  • quang cảnh, quan điểm
  • eg: The view from here is beautiful.

city

(noun) - /ˈsɪti/
  • thành phố
  • eg: Ho Chi Minh City is crowded.

village

(noun) - /ˈvɪlɪdʒ/
  • ngôi làng
  • eg: They live in a small village.

bridge

(noun) - /brɪdʒ/
  • cây cầu
  • eg: They crossed the bridge.

river

(noun) - /ˈrɪvər/
  • sông
  • eg: The river is wide.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.