JavaScript is required

Từ Vựng Wonderful World 5 - Unit 4. Free Time

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

hobby

(noun) - /ˈhɒbi/
  • sở thích
  • eg: Reading is my favorite hobby.

music

(noun) - /ˈmjuːzɪk/
  • âm nhạc
  • eg: I love listening to music.

painting

(noun) - /ˈpeɪntɪŋ/
  • hội họa
  • eg: Painting is her favorite hobby.

cycling

(noun) - /ˈsaɪklɪŋ/
  • đạp xe
  • eg: He goes cycling every morning.

swimming

(noun) - /ˈswɪmɪŋ/
  • bơi lội
  • eg: Swimming is her favorite activity.

drawing

(noun) - /ˈdrɔːɪŋ/
  • vẽ tranh
  • eg: She enjoys drawing landscapes.

gardening

(noun) - /ˈɡɑːdnɪŋ/
  • làm vườn
  • eg: Gardening brings her joy.

playing

(verb) - /ˈpleɪɪŋ/
  • chơi
  • eg: The children are playing in the park.

reading

(noun) - /ˈriːdɪŋ/
  • đọc sách
  • eg: Reading expands your knowledge.

watching

(verb) - /ˈwɒtʃɪŋ/
  • xem
  • eg: They are watching a movie.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.