JavaScript is required

Từ Vựng Wonderful World 3 – Unit 9. My Favourite Food

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

apple

(noun) - /ˈæpəl/
  • quả táo
  • eg: I ate an apple for lunch.

banana

(noun) - /bəˈnænə/
  • quả chuối
  • eg: Monkeys love bananas.

bread

(noun) - /brɛd/
  • bánh mì
  • eg: I eat bread for breakfast.

cheese

(noun) - /ʧiːz/
  • phô mai
  • eg: I love cheese on my pizza.

chicken

(noun) - /ˈʧɪkɪn/
  • eg: We had fried chicken for dinner.

juice

(noun) - /dʒuːs/
  • nước ép
  • eg: Would you like some orange juice?

milk

(noun) - /mɪlk/
  • sữa
  • eg: Do you want milk in your coffee?

rice

(noun) - /raɪs/
  • gạo
  • eg: We eat rice every day.

ice cream

(noun) - /ˈaɪs kriːm/
  • kem
  • eg: I love chocolate ice cream.

chocolate

(noun) - /ˈtʃɒklɪt/
  • sô cô la
  • eg: I love chocolate ice cream.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.