JavaScript is required

Từ Vựng Wonderful World 3 - Unit 2. My school

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

school

(noun) - /skuːl/
  • trường học
  • eg: She goes to school every day.

classroom

(noun) - /ˈklæsˌruːm/
  • phòng học
  • eg: The students are in the classroom.

teacher

(noun) - /ˈtiːtʃər/
  • giáo viên
  • eg: My teacher is very kind.

student

(noun) - /ˈstuːdənt/
  • sinh viên, học sinh
  • eg: She is a university student.

desk

(noun) - /dɛsk/
  • bàn làm việc
  • eg: His books are on the desk.

chair

(noun) - /ʧɛr/
  • cái ghế
  • eg: She sat on the chair.

board

(noun) - /bɔːrd/
  • bảng
  • eg: Write on the board.

book

(noun) - /bʊk/
  • sách
  • eg: I am reading a book.

bag

(noun) - /bæɡ/
  • túi
  • eg: She bought a new bag.

pen

(noun) - /pɛn/
  • bút
  • eg: I need a pen to write.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.