Từ Vựng Song: Spring in Ho Chi Minh City - Mùa Xuân Trên TP.HCM
Khám phá bộ flashcards "Mùa Xuân Trên TP.HCM" – công cụ học tập thú vị giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt về mùa xuân, từ khung cảnh "xanh tươi" đến "vườn hoa" rực rỡ, khơi gợi "niềm tự hào dân tộc" và "hạnh phúc thuần khiết" trong lòng mỗi người. Nâng cao kỹ năng giao tiếp và cảm thụ vẻ đẹp của mùa xuân ngay hôm nay!
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

16016
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
spring season
(noun) - /sprɪŋ ˈsiːzən/
- mùa xuân
- eg: Spring season brings warmth and renewal to nature.
lush green
(adjective) - /lʌʃ ɡriːn/
- xanh tươi
- eg: The lush green trees provide a peaceful atmosphere.
flower blossom
(noun) - /ˈflaʊər ˈblɒsəm/
- hoa nở
- eg: The flower blossoms beautifully in spring.
urban city
(noun) - /ˈɜːrbən ˈsɪti/
- thành phố
- eg: The urban city of Ho Chi Minh is vibrant and full of life.
heroic song
(noun) - /hɪˈroʊɪk sɔːŋ/
- thiên anh hùng ca
- eg: The heroic song celebrates the sacrifices made for freedom.
sense of pride
(noun) - /sɛns əv praɪd/
- niềm tự hào
- eg: The sense of pride was felt by all citizens during the celebration.
river stream
(noun) - /ˈrɪvər striːm/
- dòng sông
- eg: The river stream flows gently through the countryside.
busy market
(noun) - /ˈbɪzi ˈmɑːrkɪt/
- chợ đông đúc
- eg: The busy market is filled with people buying and selling goods.
national flag
(noun) - /ˈnæʃənl flæɡ/
- cờ tổ quốc
- eg: The national flag flies high to symbolize pride and unity.
deep happiness
(noun) - /diːp ˈhæpɪnəs/
- hạnh phúc sâu sắc
- eg: Deep happiness filled the hearts of the people during the celebration.
beautiful memories
(noun) - /ˈbjuːtɪfəl ˈmɛməri/
- ký ức đẹp
- eg: The beautiful memories of our struggles are unforgettable.
together forever
(adverb) - /təˈɡɛðər fəˈrɛvər/
- cùng nhau mãi mãi
- eg: We will live together forever, supporting each other.
pure happiness
(noun) - /pjʊər ˈhæpɪnəs/
- hạnh phúc thuần khiết
- eg: The children experienced pure happiness as they played together.
dream of freedom
(noun) - /driːm əv ˈfriːdəm/
- giấc mơ tự do
- eg: The dream of freedom motivated everyone to fight for independence.
flower garden
(noun) - /ˈflaʊər ˈɡɑːrdən/
- vườn hoa
- eg: We walked through the beautiful flower garden to celebrate spring.
National pride
(noun) - /ˈnæʃənəl praɪd/
- niềm tự hào dân tộc
- eg: The national pride was evident during the celebrations of independence.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Cultural and Artistic Performances for April 30 - Biểu Diễn Văn Hoá và Nghệ Thuật 30/4

Weapons in War - Vũ Khí Trong Chiến Tranh

Song: As If Uncle Ho Were Here on the Great Victory Day - Như Có Bác Trong Ngày Đại Thắng

Song: The National Defense Army Squad - Đoàn Vệ Quốc Quân

Song: The Sound of Pestles on Soc Bombo - Tiếng Chày Trên Sóc Bombo

Song: The Song of Sewing Clothes - Bài Ca May Áo

Song: The Nation’s Complete Joy - Đất Nước Trọn Niềm Vui

Slogans for the 50th Anniversary - Khẩu hiệu cho lễ kỷ niệm 50 năm thống nhất đất nước

Slogans for the 50th Anniversary - Khẩu hiệu cho lễ kỷ niệm 50 năm thống nhất đất nước

Impact and Significance - Tác động và Ý nghĩa lịch sử

Artistic Works About April 30 - Tác phẩm nghệ thuật

Cultural Performances - Biểu diễn văn hoá

War and Peace Vocabulary - Từ vựng về chiến tranh và hoà bình

Organizations and Forces - Tổ chức và Lực lượng
