Từ Vựng Song: As If Uncle Ho Were Here on the Great Victory Day - Như Có Bác Trong Ngày Đại Thắng
Khám phá bộ flashcards "Như Có Bác Trong Ngày Đại Thắng" – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn nắm vững từ vựng về chiến thắng lịch sử, tinh thần yêu nước và chủ quyền dân tộc. Mở rộng vốn từ, nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu sâu sắc hơn về văn hóa, lịch sử Việt Nam.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

21816
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
complete unification
(noun phrase) - /kəmˈpliːt ˌjuːnɪfɪˈkeɪʃən/
- trọn vẹn cả non sông thống nhất
- eg: Today, we celebrate our complete unification.
glorious victory
(noun phrase) - /ˈɡlɔːr.i.əs ˈvɪk.tɚ.i/
- chiến thắng huy hoàng
- eg: The soldiers achieved a glorious victory.
historic triumph
(noun phrase) - /hɪˈstɔːr.ɪk ˈtraɪ.əmf/
- chiến thắng lịch sử
- eg: The historic triumph shaped the nation's future.
resilient struggle
(noun phrase) - /rɪˈzɪl.jənt ˈstrʌɡ.əl/
- đấu tranh kiên cường
- eg: Their resilient struggle led to independence.
national sovereignty
(noun phrase) - /ˈnæʃ.ən.əl ˈsɑːv.rən.ti/
- chủ quyền dân tộc
- eg: The war was fought for national sovereignty.
revolutionary leader
(noun phrase) - /ˌrev.əˈluː.ʃə.ner.i ˈliː.dɚ/
- lãnh tụ cách mạng
- eg: He was a great revolutionary leader.
unwavering determination
(noun phrase) - /ʌnˈweɪ.vɚ.ɪŋ dɪˌtɝː.mɪˈneɪ.ʃən/
- quyết tâm không lay chuyển
- eg: Their unwavering determination led them to success.
national pride
(noun phrase) - /ˈnæʃ.ən.əl praɪd/
- niềm tự hào dân tộc
- eg: The victory filled the people with national pride.
heroic resistance
(noun phrase) - /hɪˈroʊ.ɪk rɪˈzɪs.təns/
- kháng chiến anh hùng
- eg: Their heroic resistance inspired generations.
patriotic spirit
(noun phrase) - /ˌpeɪ.triˈɑː.tɪk ˈspɪr.ɪt/
- tinh thần yêu nước
- eg: Their patriotic spirit burned bright in battle.
national unity
(noun phrase) - /ˈnæʃ.nəl ˈjuː.nə.t̬i/
- đoàn kết dân tộc
- eg: National unity was the key to overcoming all challenges.
victorious revolution
(noun phrase) - /vɪkˈtɔːr.i.əs ˌrev.əˈluː.ʃən/
- cuộc cách mạng thắng lợi
- eg: The victorious revolution changed history forever.
historic milestone
(noun phrase) - /hɪsˈtɔːr.ɪk ˈmaɪl.stoʊn/
- cột mốc lịch sử
- eg: This victory is a historic milestone for our nation.
independent nation
(noun phrase) - /ˌɪn.dɪˈpen.dənt ˈneɪ.ʃən/
- đất nước độc lập
- eg: Vietnam became an independent nation after years of war.
everlasting gratitude
(noun phrase) - /ˌev.ɚˈlæs.tɪŋ ˈɡræt.ɪ.tuːd/
- lòng biết ơn mãi mãi
- eg: The people hold everlasting gratitude for their leaders.
victory celebration
(noun phrase) - /ˈvɪk.tɚ.i ˌsɛl.əˈbreɪ.ʃən/
- lễ mừng chiến thắng
- eg: The victory celebration lasted for days.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Cultural and Artistic Performances for April 30 - Biểu Diễn Văn Hoá và Nghệ Thuật 30/4

Weapons in War - Vũ Khí Trong Chiến Tranh

Song: The National Defense Army Squad - Đoàn Vệ Quốc Quân

Song: The Sound of Pestles on Soc Bombo - Tiếng Chày Trên Sóc Bombo

Song: The Song of Sewing Clothes - Bài Ca May Áo

Song: Spring in Ho Chi Minh City - Mùa Xuân Trên TP.HCM

Song: The Nation’s Complete Joy - Đất Nước Trọn Niềm Vui

Slogans for the 50th Anniversary - Khẩu hiệu cho lễ kỷ niệm 50 năm thống nhất đất nước

Slogans for the 50th Anniversary - Khẩu hiệu cho lễ kỷ niệm 50 năm thống nhất đất nước

Impact and Significance - Tác động và Ý nghĩa lịch sử

Artistic Works About April 30 - Tác phẩm nghệ thuật

Cultural Performances - Biểu diễn văn hoá

War and Peace Vocabulary - Từ vựng về chiến tranh và hoà bình

Organizations and Forces - Tổ chức và Lực lượng
