Từ Vựng Key Campaigns Before April 30, 1975 - Chiến Dịch Lớn Trước Ngày 30/4/1975
Khám phá bộ flashcards "Chiến Dịch Lớn Trước Ngày 30/4/1975" – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn nắm vững các chiến dịch lịch sử quan trọng như chiến dịch Hồ Chí Minh, trận Xuân Lộc, và chiến dịch Tây Nguyên. Mở rộng vốn từ vựng tiếng Việt và tiếng Anh, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu sâu hơn về lịch sử Việt Nam.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

29810
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
10 thuật ngữ trong bộ flashcard này
Ho Chi Minh Campaign
(noun) - /hoʊ tʃiː mɪn kæmˈpeɪn/
- Chiến dịch Hồ Chí Minh
- eg: The Ho Chi Minh Campaign led to the complete liberation of South Vietnam.
Xuan Loc Battle
(noun) - /ʃwɑːn lɒk ˈbætl/
- Trận Xuân Lộc
- eg: The Xuan Loc Battle was the last major battle before the liberation of Saigon.
Phuoc Long Campaign
(noun) - /fʊək lɒŋ kæmˈpeɪn/
- Chiến dịch Phước Long
- eg: The Phuoc Long Campaign showed the strength of the revolutionary forces.
Central Highlands Campaign
(noun) - /ˈsɛntrəl ˈhaɪləndz kæmˈpeɪn/
- Chiến dịch Tây Nguyên
- eg: The Central Highlands Campaign opened the way for the final offensive.
Hue-Da Nang Campaign
(noun) - /hweɪ də næŋ kæmˈpeɪn/
- Chiến dịch Huế – Đà Nẵng
- eg: The Hue-Da Nang Campaign helped liberate central Vietnam.
Battle of Binh Gia
(noun) - /ˈbætəl əv bɪn ɡjɑː/
- Trận Bình Giã
- eg: The Battle of Binh Gia marked a major shift in war tactics.
Battle of Duc Lap
(noun) - /ˈbætəl əv dʊk læp/
- Trận Đức Lập
- eg: The Battle of Duc Lap was a crucial fight in the Central Highlands.
Quang Ngai - Quang Nam Campaign
(noun) - /kwæŋ ŋaɪ kwæŋ næm kæmˈpeɪn/
- Chiến dịch Quảng Ngãi – Quảng Nam
- eg: The Quang Ngai - Quang Nam Campaign pushed southward liberation.
April Offensive
(noun) - /ˈeɪprəl əˈfɛnsɪv/
- Tổng tiến công tháng 4
- eg: The April Offensive united all campaigns toward final victory.
Gia Dinh Assault
(noun) - /ziə dɪn əˈsɔːlt/
- Đợt tấn công Gia Định
- eg: The Gia Dinh Assault directly targeted Saigon’s defenses.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Cultural and Artistic Performances for April 30 - Biểu Diễn Văn Hoá và Nghệ Thuật 30/4

Weapons in War - Vũ Khí Trong Chiến Tranh

Song: As If Uncle Ho Were Here on the Great Victory Day - Như Có Bác Trong Ngày Đại Thắng

Song: The National Defense Army Squad - Đoàn Vệ Quốc Quân

Song: The Sound of Pestles on Soc Bombo - Tiếng Chày Trên Sóc Bombo

Song: The Song of Sewing Clothes - Bài Ca May Áo

Song: Spring in Ho Chi Minh City - Mùa Xuân Trên TP.HCM

Song: The Nation’s Complete Joy - Đất Nước Trọn Niềm Vui

Slogans for the 50th Anniversary - Khẩu hiệu cho lễ kỷ niệm 50 năm thống nhất đất nước

Slogans for the 50th Anniversary - Khẩu hiệu cho lễ kỷ niệm 50 năm thống nhất đất nước

Impact and Significance - Tác động và Ý nghĩa lịch sử

Artistic Works About April 30 - Tác phẩm nghệ thuật

Cultural Performances - Biểu diễn văn hoá

War and Peace Vocabulary - Từ vựng về chiến tranh và hoà bình
