Từ Vựng Weapons in War - Vũ Khí Trong Chiến Tranh
Khám phá bộ flashcards "Vũ Khí Trong Chiến Tranh" – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn nắm vững từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt về các loại vũ khí, từ súng trường đến tên lửa, pháo binh. Mở rộng vốn từ, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết sâu sắc về quân sự.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

18416
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
rifle
(noun) - /ˈraɪfl/
- súng trường
- eg: The soldiers used rifles to defend their positions.
machine gun
(noun) - /məˈʃiːn ɡʌn/
- súng máy
- eg: The machine gun fired rapidly, providing suppressing fire.
grenade
(noun) - /ɡrəˈneɪd/
- lựu đạn
- eg: The soldier threw a grenade to clear the enemy bunker.
tank
(noun) - /tæŋk/
- xe tăng
- eg: The tank rolled over the battlefield, crushing enemy defenses.
missile
(noun) - /ˈmɪsl/
- tên lửa
- eg: The missile hit its target with great accuracy.
rocket launcher
(noun) - /ˈrɒkɪt ˈlɔːntʃər/
- máy phóng tên lửa
- eg: The rocket launcher was used to destroy enemy vehicles.
bayonet
(noun) - /ˈbeɪəˌnɛt/
- dao găm
- eg: The soldier fixed the bayonet to his rifle during close combat.
landmine
(noun) - /ˈlændmaɪn/
- mìn đất
- eg: The landmine exploded when the enemy stepped on it.
artillery
(noun) - /ɑːˈtɪləri/
- pháo binh
- eg: The artillery bombardment lasted for hours, weakening enemy defenses.
sniper rifle
(noun) - /ˈsnaɪpər ˈraɪfl/
- súng bắn tỉa
- eg: The sniper rifle was used to take out high-value targets from a distance.
cannon
(noun) - /ˈkænən/
- súng đại bác
- eg: The cannon fired explosive shells at the enemy's fortifications.
flamethrower
(noun) - /ˈfleɪmˌθroʊər/
- súng phun lửa
- eg: The flamethrower was used to clear enemy trenches during the attack.
armored vehicle
(noun) - /ˈɑːmərd ˈvɪəkl/
- xe bọc thép
- eg: The armored vehicle provided protection for the troops as they advanced.
machine gun nest
(noun) - /məˈʃiːn ɡʌn nɛst/
- hầm súng máy
- eg: The machine gun nest fired continuously at advancing soldiers.
mortar shell
(noun) - /ˈmɔːtər ʃɛl/
- đạn cối
- eg: The mortar shells exploded near the enemy's position.
weapon
(noun) - /ˈwɛpən/
- vũ khí
- eg: The soldiers used advanced weapons in the battlefield.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Cultural and Artistic Performances for April 30 - Biểu Diễn Văn Hoá và Nghệ Thuật 30/4

Song: As If Uncle Ho Were Here on the Great Victory Day - Như Có Bác Trong Ngày Đại Thắng

Song: The National Defense Army Squad - Đoàn Vệ Quốc Quân

Song: The Sound of Pestles on Soc Bombo - Tiếng Chày Trên Sóc Bombo

Song: The Song of Sewing Clothes - Bài Ca May Áo

Song: Spring in Ho Chi Minh City - Mùa Xuân Trên TP.HCM

Song: The Nation’s Complete Joy - Đất Nước Trọn Niềm Vui

Slogans for the 50th Anniversary - Khẩu hiệu cho lễ kỷ niệm 50 năm thống nhất đất nước

Slogans for the 50th Anniversary - Khẩu hiệu cho lễ kỷ niệm 50 năm thống nhất đất nước

Impact and Significance - Tác động và Ý nghĩa lịch sử

Artistic Works About April 30 - Tác phẩm nghệ thuật

Cultural Performances - Biểu diễn văn hoá

War and Peace Vocabulary - Từ vựng về chiến tranh và hoà bình

Organizations and Forces - Tổ chức và Lực lượng
