Từ Vựng War and Peace Vocabulary - Từ vựng về chiến tranh và hoà bình
Khám phá bộ flashcards "Từ vựng về chiến tranh và hoà bình" – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn nắm vững các từ vựng quan trọng, hiểu sâu sắc về các khái niệm liên quan đến chiến tranh và hòa bình, đồng thời nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh và tiếng Việt.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

29716
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
freedom
(noun) - /ˈfriːdəm/
- sự tự do
- eg: People across the country joined hands to protect freedom.
invasion
(noun) - /ɪnˈveɪʒən/
- cuộc xâm lược
- eg: History lessons teach us about the invasions our country overcame.
military zone
(noun) - /ˈmɪlɪtəri zəʊn/
- khu quân sự
- eg: Cu Chi was once an important military zone during wartime.
soldier's duty
(noun) - /ˈsəʊldʒəz ˈdjuːti/
- nhiệm vụ của người lính
- eg: A soldier’s duty is to protect peace and the homeland.
retreat
(verb) - /rɪˈtriːt/
- rút lui
- eg: Sometimes troops must retreat to protect civilians.
bombing
(noun) - /ˈbɒmɪŋ/
- sự ném bom
- eg: The museum displays photos of areas affected by bombing.
rescue
(verb) - /ˈrɛskjuː/
- giải cứu
- eg: Soldiers joined rescue missions to help local people.
peace agreement
(noun) - /piːs əˈɡriːmənt/
- hiệp định hòa bình
- eg: Leaders signed a peace agreement to end the conflict.
troops
(noun) - /truːps/
- quân đội, binh lính
- eg: Troops marched in unity on Reunification Day.
rebuild
(verb) - /ˌriːˈbɪld/
- xây dựng lại
- eg: People worked together to rebuild the country after the war.
sacrifice
(noun) - /ˈsæk.rɪ.faɪs/
- sự hy sinh
- eg: We remember the sacrifice of those who protected our land.
civilian
(noun) - /sɪˈvɪliən/
- thường dân
- eg: Many civilians supported the soldiers with love and care.
gunfire
(noun) - /ˈɡʌnfaɪər/
- tiếng súng
- eg: Gunfire was once common, but today we enjoy peace.
wounded
(adjective) - /ˈwuːndɪd/
- bị thương
- eg: Doctors and nurses helped the wounded with great care.
truce
(noun) - /truːs/
- lệnh ngừng chiến
- eg: A truce gave both sides a chance to talk and bring peace.
Patriotism
(noun) - /'peɪ.trɪ.ə.tɪ.zəm/
- Lòng yêu nước
- eg: Patriotism helped unite the people in difficult times.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Cultural and Artistic Performances for April 30 - Biểu Diễn Văn Hoá và Nghệ Thuật 30/4

Weapons in War - Vũ Khí Trong Chiến Tranh

Song: As If Uncle Ho Were Here on the Great Victory Day - Như Có Bác Trong Ngày Đại Thắng

Song: The National Defense Army Squad - Đoàn Vệ Quốc Quân

Song: The Sound of Pestles on Soc Bombo - Tiếng Chày Trên Sóc Bombo

Song: The Song of Sewing Clothes - Bài Ca May Áo

Song: Spring in Ho Chi Minh City - Mùa Xuân Trên TP.HCM

Song: The Nation’s Complete Joy - Đất Nước Trọn Niềm Vui

Slogans for the 50th Anniversary - Khẩu hiệu cho lễ kỷ niệm 50 năm thống nhất đất nước

Slogans for the 50th Anniversary - Khẩu hiệu cho lễ kỷ niệm 50 năm thống nhất đất nước

Impact and Significance - Tác động và Ý nghĩa lịch sử

Artistic Works About April 30 - Tác phẩm nghệ thuật

Cultural Performances - Biểu diễn văn hoá

Organizations and Forces - Tổ chức và Lực lượng
