Từ Vựng Children's Day Activities - Hoạt Động Vui Chơi Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
Khám phá bộ flashcards "Hoạt Động Vui Chơi Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi" – công cụ học tập thú vị giúp trẻ em mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt về các hoạt động trong ngày lễ, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và tăng cường sự hiểu biết về văn hóa.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

4410
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
10 thuật ngữ trong bộ flashcard này
parade
(noun) - /pəˈreɪd/
- cuộc diễu hành
- eg: We watched the parade on TV.
face painting
(noun) - /feɪs ˈpeɪntɪŋ/
- vẽ mặt
- eg: I got my face painted like a tiger.
balloon release
(noun) - /bəˈluːn rɪˈliːs/
- thả bóng bay
- eg: We released balloons into the sky.
storytelling
(noun) - /ˈstɔː.riˌtel.ɪŋ/
- kể chuyện
- eg: Storytelling is an important skill for writers.
puppet show
(noun) - /ˈpʌpɪt ʃoʊ/
- múa rối
- eg: We watched a puppet show with cute animals.
singing competition
(noun) - /ˈsɪŋɪŋ kɒmpəˈtɪʃən/
- cuộc thi hát
- eg: My friend sang in the singing competition.
sports day
(noun) - /spɔːrts deɪ/
- ngày hội thể thao
- eg: We ran very fast on Sports Day.
craft workshop
(noun) - /krɑːft ˈwɜːrkʃɑːp/
- hội thảo thủ công
- eg: We made paper flowers at the craft workshop.
game station
(noun) - /ɡeɪm ˈsteɪʃən/
- trạm trò chơi
- eg: We played many fun games at the game station.
picnic
(noun) - /ˈpɪknɪk/
- buổi dã ngoại
- eg: We are having a picnic by the lake.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.