JavaScript is required

Từ Vựng Popular Gifts For Children - Quà Tặng Phổ Biến Cho Trẻ Em

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

toy car

(noun) - /tɔɪ kɑːr/
  • ô tô đồ chơi
  • eg: I got a new toy car for Children's Day.

doll

(noun) - /dɒl/
  • búp bê
  • eg: My sister plays with her doll.

storybook

(noun) - /ˈstɔːri bʊk/
  • sách truyện
  • eg: She loves reading her favorite storybook before bedtime.

board game

(noun) - /bɔːd ɡeɪm/
  • trò chơi trên bàn cờ
  • eg: We played a board game together.

coloring book

(noun) - /ˈkʌlərɪŋ bʊk/
  • sách tô màu
  • eg: I love coloring pictures in my coloring book.

building blocks

(noun) - /ˈbɪldɪŋ blɒks/
  • xếp hình
  • eg: He enjoys building blocks with his friends.

teddy bear

(noun) - /ˈtɛdi bɛr/
  • gấu bông
  • eg: She sleeps with her teddy bear.

skateboard

(noun) - /ˈskeɪtbɔːrd/
  • ván trượt
  • eg: He rides his skateboard every day.

puzzle

(noun) - /ˈpʌzl/
  • trò chơi ghép hình
  • eg: We finished the puzzle together.

action figure

(noun) - /ˈækʃən ˈfɪɡjər/
  • mô hình nhân vật hành động
  • eg: He got an action figure of a superhero.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.