Từ Vựng Popular Gifts For Children - Quà Tặng Phổ Biến Cho Trẻ Em
Khám phá bộ flashcards "Quà Tặng Phổ Biến Cho Trẻ Em" – công cụ học tập thú vị giúp trẻ em mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt, phát triển kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về các món đồ chơi và trò chơi phổ biến.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

7910
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
10 thuật ngữ trong bộ flashcard này
toy car
(noun) - /tɔɪ kɑːr/
- ô tô đồ chơi
- eg: I got a new toy car for Children's Day.
doll
(noun) - /dɒl/
- búp bê
- eg: My sister plays with her doll.
storybook
(noun) - /ˈstɔːri bʊk/
- sách truyện
- eg: She loves reading her favorite storybook before bedtime.
board game
(noun) - /bɔːd ɡeɪm/
- trò chơi trên bàn cờ
- eg: We played a board game together.
coloring book
(noun) - /ˈkʌlərɪŋ bʊk/
- sách tô màu
- eg: I love coloring pictures in my coloring book.
building blocks
(noun) - /ˈbɪldɪŋ blɒks/
- xếp hình
- eg: He enjoys building blocks with his friends.
teddy bear
(noun) - /ˈtɛdi bɛr/
- gấu bông
- eg: She sleeps with her teddy bear.
skateboard
(noun) - /ˈskeɪtbɔːrd/
- ván trượt
- eg: He rides his skateboard every day.
puzzle
(noun) - /ˈpʌzl/
- trò chơi ghép hình
- eg: We finished the puzzle together.
action figure
(noun) - /ˈækʃən ˈfɪɡjər/
- mô hình nhân vật hành động
- eg: He got an action figure of a superhero.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.