Từ Vựng Hung Kings' Worship Offerings - Lễ Vật Dâng Cúng
Khám phá bộ flashcards "Lễ Vật Dâng Cúng Hùng Vương" – công cụ học tập hiệu quả giúp mở rộng vốn từ vựng về các vật phẩm truyền thống, nâng cao hiểu biết văn hóa và kỹ năng giao tiếp tiếng Việt.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

5510
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
10 thuật ngữ trong bộ flashcard này
sacrificial offering
(noun) - /ˌsækrɪˈfɪʃəl ˈɔːfərɪŋ/
- lễ vật cúng
- eg: The family prepared many sacrificial offerings.
Offering tray
(noun) - /ˈɒfərɪŋ treɪ/
- mâm cúng
- eg: Families prepare an offering tray with traditional food.
Incense sticks
(noun) - /'ɪnsɛns 'stɪks/
- Nhang
- eg: People burn incense sticks to honor their ancestors.
Fresh flowers
(noun) - /'frɛʃ 'flaʊərz/
- Hoa tươi
- eg: Fresh flowers are placed on the altar.
fruits
(noun) - /fruːts/
- trái cây
- eg: He eats fruits as a healthy snack.
salt
(noun) - /sɔːlt/
- muối
- eg: Add some salt to the soup.
tea
(noun) - /tiː/
- trà
- eg: Would you like some tea?
Votive papers
(noun) - /'voʊ.tɪv 'peɪ.pərz/
- Tiền vàng mã
- eg: Votive papers are burned in traditional ceremonies.
Betel and areca
(noun) - /'bet.əl ænd 'ær.ɪ.kə/
- Trầu cau
- eg: Betel and areca symbolize respect in Vietnamese traditions.
Vegetarian food
(noun) - /vej.ɪ'tɛər.i.ən fuːd/
- Món chay
- eg: Vegetarian food is prepared for spiritual offerings.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.