Từ Vựng Hung Kings’ Festival Foods - Món Ăn Trong Ngày Giỗ Tổ
Khám phá bộ flashcards về các món ăn trong ngày Giỗ Tổ Hùng Vương! Mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt, học cách gọi tên các món ăn truyền thống như bánh chưng, nem chua, giò lụa, và nhiều món khác. Nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết văn hóa ẩm thực Việt Nam qua bộ flashcards thú vị này.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

13310
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
10 thuật ngữ trong bộ flashcard này
Taro soup
(noun) - /ˈtæroʊ suːp/
- Canh khoai môn
- eg: She made taro soup for the family dinner.
Five-fruit tray
(noun) - /ˈfaɪv fruːt treɪ/
- Mâm ngũ quả
- eg: The five-fruit tray is an essential part of the offering.
spring rolls
(noun) - /sprɪŋ rəʊlz/
- chả giò
- eg: She prepared crispy spring rolls for the party.
boiled chicken
(noun) - /bɔɪld ˈtʃɪkɪn/
- gà luộc
- eg: Boiled chicken is often served with ginger sauce.
Fermented pork roll
(noun) - /fərˈmɛntɪd pɔːrk roʊl/
- Nem chua
- eg: Fermented pork roll is a famous Vietnamese dish.
Vietnamese sausage
(noun) - /ˌvɪetnəˈmiːz ˈsɔsɪdʒ/
- Giò lụa
- eg: Vietnamese sausage is often served on special occasions.
Floating rice cake
(noun) - /ˈfloʊ.tɪŋ ˈraɪs keɪk/
- Bánh trôi nước
- eg: Floating rice cake is a traditional Vietnamese dessert.
Lotus seed rice
(noun) - /ˈləʊtəs siːd raɪs/
- Cơm hạt sen
- eg: Lotus seed rice is a nutritious dish served during special occasions.
Sticky rice cake
(noun) - /ˈstɪki raɪs keɪk/
- bánh chưng, bánh giầy
- eg: Sticky rice cakes are essential in the ceremony.
fried tofu
(noun) - /fraɪd ˈtoʊfuː/
- đậu hũ chiên
- eg: Fried tofu is crispy and delicious.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.