Từ Vựng Children's Rights - Quyền Và Bảo Vệ Trẻ Em
Khám phá bộ flashcards "Quyền và Bảo Vệ Trẻ Em" – công cụ học tập lý tưởng giúp trẻ em mở rộng vốn từ tiếng Anh và tiếng Việt, hiểu rõ hơn về các quyền cơ bản như quyền được sống, được chăm sóc sức khỏe, và được giáo dục. Phát triển kỹ năng giao tiếp và nhận thức về quyền lợi của trẻ em một cách toàn diện.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

6710
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
10 thuật ngữ trong bộ flashcard này
the right to life
(noun) - /ðə raɪt tə laɪf/
- quyền được sống
- eg: Every child has the right to life and to be safe.
the right to healthcare
(noun) - /ðə raɪt tə ˈhelθkeər/
- quyền được chăm sóc sức khỏe
- eg: Children have the right to healthcare when they are sick.
the right to food and nutrition
(noun) - /ðə raɪt tə fuːd ənd nuˈtrɪʃən/
- quyền được ăn uống đầy đủ
- eg: All children must have the right to food and nutrition.
the right to education
(noun) - /ðə raɪt tə ˌedʒuˈkeɪʃən/
- quyền được học tập
- eg: Every child has the right to education and learning.
the right to a loving and caring family
(noun) - /ðə raɪt tə ə ˈlʌvɪŋ ənd ˈkeərɪŋ ˈfæməli/
- quyền được sống trong gia đình yêu thương
- eg: Children need the right to a loving and caring family.
the right to respect
(noun) - /ðə raɪt tə rɪˈspekt/
- quyền được tôn trọng
- eg: All children have the right to respect from others.
the right to freedom
(noun) - /ðə raɪt tə ˈfriːdəm/
- quyền được tự do
- eg: Children should have the right to freedom and happiness.
the right to leisure
(noun) - /ðə raɪt tə ˈleʒər/
- quyền được vui chơi, giải trí
- eg: Every child has the right to leisure and play.
the right to sports
(noun) - /ðə raɪt tə spɔːrts/
- quyền được tham gia thể thao
- eg: Children need the right to sports to stay healthy.
the right to dignity
(noun) - /ðə raɪt tə ˈdɪɡnəti/
- quyền được tôn trọng nhân phẩm
- eg: Children have the right to dignity and fair treatment.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.