Từ Vựng Hung Kings’ Festival Activities - Hoạt Động Giỗ Tổ
Khám phá bộ flashcards "Hoạt Động Giỗ Tổ" – công cụ học tập thú vị giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về các hoạt động truyền thống trong lễ hội, từ dâng hương đến múa lân, và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh và tiếng Việt một cách hiệu quả.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

20816
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
Incense offering
(noun) - /ˈɪnsens ˈɒfərɪŋ/
- dâng hương
- eg: The ceremony includes an incense offering ritual.
Temple visit
(noun) - /ˈtɛmpəl ˈvɪzɪt/
- chuyến thăm chùa
- eg: We had a temple visit last weekend.
Cultural Show
(noun) - /ˈkʌlʧərəl ʃoʊ/
- Buổi biểu diễn văn hóa
- eg: We watched a cultural show at the festival.
folk game
(noun) - /foʊk ɡeɪm/
- trò chơi dân gian
- eg: Children enjoy playing folk games during the festival.
Lion Dance
(noun) - /ˈlaɪən dæns/
- Múa lân
- eg: The lion dance was very exciting.
parade
(noun) - /pəˈreɪd/
- cuộc diễu hành
- eg: We watched the parade on TV.
Folk song
(noun) - /foʊk sɔŋ/
- bài hát dân gian
- eg: Grandma sings a folk song to me.
Big Meal
(noun) - /bɪɡ miːl/
- Bữa ăn lớn
- eg: We have a big meal after the festival.
storytelling
(noun) - /ˈstɔː.riˌtel.ɪŋ/
- kể chuyện
- eg: Storytelling is an important skill for writers.
Family Worship
(noun) - /ˈfæmɪli ˈwɜrʃɪp/
- Thờ cúng gia đình
- eg: We do family worship on special days.
Pray Time
(noun) - /preɪ taɪm/
- Thời gian cầu nguyện
- eg: We have pray time at the temple.
fireworks
(noun) - /ˈfaɪə.wɜːks/
- pháo hoa
- eg: Fireworks lit up the sky on New Year's Eve.
Water puppet show
(noun) - /ˈwɔːtər ˈpʌpɪt ʃoʊ/
- múa rối nước
- eg: We watched a water puppet show at the festival.
tug of war
(noun) - /tʌɡ əv wɔːr/
- kéo co
- eg: The teams competed in a tug of war match.
Lantern Night
(noun) - /ˈlæntərn naɪt/
- Đêm đèn lồng
- eg: Lantern night is very beautiful.
Martial arts show
(noun) - /ˈmɑːrʃəl ɑːrts ʃoʊ/
- buổi biểu diễn võ thuật
- eg: We watched a martial arts show at the festival.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.