Từ Vựng Cambridge English - Starters. Family & Friends
Khám phá bộ flashcards "Cambridge English - Starters. Family & Friends" – công cụ học từ vựng tiếng Anh hiệu quả về chủ đề gia đình và bạn bè, giúp trẻ em mở rộng vốn từ, cải thiện kỹ năng giao tiếp và làm quen với các mối quan hệ thân thiết.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

29716
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
baby
(noun) - /ˈbeɪbi/
- em bé
- eg: The baby is sleeping.
boy
(noun) - /bɔɪ/
- cậu bé
- eg: The boy is playing outside.
brother
(noun) - /ˈbrʌðər/
- anh/em trai
- eg: My brother is older than me.
children
(noun) - /ˈtʃɪl.drən/
- những đứa trẻ
- eg: Children love playing outside.
classmate
(noun) - /ˈklæs.meɪt/
- bạn cùng lớp
- eg: She is my classmate.
cousin
(noun) - /ˈkʌzən/
- anh/chị/em họ
- eg: My cousin lives in Hanoi.
family
(noun) - /ˈfæməli/
- gia đình
- eg: She loves her family very much.
father
(noun) - /ˈfɑːðər/
- bố
- eg: My father is a teacher.
friend
(noun) - /frɛnd/
- bạn bè
- eg: He is my best friend.
girl
(noun) - /ɡɜːrl/
- cô gái
- eg: The girl is singing.
grandfather
(noun) - /ˈɡrændˌfɑːðər/
- ông
- eg: My grandfather is 80 years old.
grandmother
(noun) - /ˈɡrændˌmʌðər/
- bà
- eg: Her grandmother makes delicious food.
men
(noun) - /men/
- những người đàn ông
- eg: There are three men standing near the bus stop.
mother
(noun) - /ˈmʌðər/
- mẹ
- eg: My mother is kind.
sister
(noun) - /ˈsɪstər/
- chị, em gái
- eg: I have one sister.
women
(noun) - /ˈwɪm.ɪn/
- những người phụ nữ
- eg: The women are talking in the café.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.