Từ Vựng Cambridge English - Starters. Colour
Khám phá bộ flashcards "Cambridge English - Starters. Colour" - công cụ học tập màu sắc thú vị, giúp trẻ em mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh, phát triển kỹ năng nhận biết màu sắc và giao tiếp hiệu quả.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

12510
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
10 thuật ngữ trong bộ flashcard này
black
(adjective) - /blæk/
- màu đen
- eg: She is wearing a black dress.
blue
(adjective) - /bluː/
- màu xanh
- eg: The sky is blue.
brown
(adjective) - /braʊn/
- màu nâu
- eg: He has brown eyes.
gray
(noun) - /ɡreɪ/
- màu xám
- eg: The sky is gray today.
green
(adjective) - /ɡriːn/
- màu xanh lá
- eg: The leaves are green.
orange
(noun) - /ˈɔːrɪndʒ/
- màu cam
- eg: I like orange juice.
pink
(adjective) - /pɪŋk/
- màu hồng
- eg: Her dress is pink.
purple
(noun) - /ˈpɜːpl/
- màu tím
- eg: He painted the wall purple.
red
(adjective) - /rɛd/
- màu đỏ
- eg: She has a red hat.
yellow
(adjective) - /ˈjɛloʊ/
- màu vàng
- eg: She is wearing a yellow dress.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.