JavaScript is required

Từ Vựng Cambridge English - Starters. Animal (Part 1)

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

14 thuật ngữ trong bộ flashcard này

bear

(noun) - /beər/
  • gấu
  • eg: The bear is sleeping in the forest.

bee

(noun) - /biː/
  • con ong
  • eg: The bee is collecting nectar.

bird

(noun) - /bɜːrd/
  • chim
  • eg: The bird is singing.

cat

(noun) - /kæt/
  • con mèo
  • eg: Her cat is very cute.

chicken

(noun) - /ˈʧɪkɪn/
  • eg: We had fried chicken for dinner.

cow

(noun) - /kaʊ/
  • con bò
  • eg: The cow is in the field.

crocodile

(noun) - /ˈkrɒk.ə.daɪl/
  • cá sấu
  • eg: A crocodile is resting by the river.

dog

(noun) - /dɒɡ/
  • con chó
  • eg: The dog is barking.

donkey

(noun) - /ˈdɒŋ.ki/
  • lừa
  • eg: The donkey is carrying heavy bags.

duck

(noun) - /dʌk/
  • con vịt
  • eg: We saw ducks at the park.

elephant

(noun) - /ˈɛlɪfənt/
  • con voi
  • eg: The elephant is very big.

fish

(noun) - /fɪʃ/
  • con cá
  • eg: We had fish for dinner.

frog

(noun) - /frɒɡ/
  • con ếch
  • eg: We saw a frog near the pond.

giraffe

(noun) - /dʒɪˈræf/
  • hươu cao cổ
  • eg: The giraffe has a long neck.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.