Từ Vựng Cambridge English - Starters. Clothes
Khám phá bộ flashcards "Cambridge English - Starters. Clothes" - công cụ học từ vựng tiếng Anh hiệu quả về chủ đề quần áo, giúp trẻ em mở rộng vốn từ, cải thiện kỹ năng giao tiếp và tự tin hơn trong các bài kiểm tra Cambridge Starters.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

17216
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
bag
(noun) - /bæɡ/
- túi
- eg: She bought a new bag.
baseball cap
(noun) - /ˈbeɪs.bɔːl kæp/
- mũ lưỡi trai
- eg: He always wears a baseball cap.
boots
(noun) - /buːts/
- đôi ủng
- eg: She wears boots when it rains.
clothes
(noun) - /kloʊðz/
- quần áo
- eg: She bought new clothes.
dress
(noun) - /drɛs/
- váy
- eg: She wore a red dress.
glasses
(noun) - /ˈɡlæsɪz/
- kính mắt
- eg: She wears glasses to read.
handbag
(noun) - /ˈhænd.bæɡ/
- túi xách tay
- eg: Her handbag is very expensive.
hat
(noun) - /hæt/
- mũ
- eg: She wore a red hat.
jacket
(noun) - /ˈdʒækɪt/
- áo khoác
- eg: She wore a blue jacket.
jeans
(noun) - /dʒiːnz/
- quần jean
- eg: He wore blue jeans.
shirt
(noun) - /ʃɜːrt/
- áo sơ mi
- eg: He wore a white shirt.
shoe
(noun) - /ʃuː/
- giày
- eg: I bought a new pair of shoes.
shorts
(noun) - /ʃɔːts/
- quần đùi
- eg: He likes wearing shorts in summer.
skirt
(noun) - /skɜːrt/
- váy
- eg: She is wearing a red skirt.
sock
(noun) - /sɒk/
- tất
- eg: I wear socks to keep my feet warm.
T-shirt
(noun) - /ˈtiː.ʃɜːt/
- áo thun
- eg: He is wearing a blue T-shirt.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.