Từ Vựng Cambridge English - Starters. Furniture & Home
Khám phá bộ flashcards "Cambridge English - Starters. Furniture & Home" - công cụ học tập tuyệt vời giúp trẻ em mở rộng vốn từ vựng về đồ đạc và nội thất trong nhà, rèn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

7816
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
armchair
(noun) - /ˈɑːrm.tʃer/
- ghế bành
- eg: She sat comfortably in the armchair.
bath
(noun) - /bæθ/
- bồn tắm
- eg: She took a bath.
bed
(noun) - /bɛd/
- giường
- eg: I went to bed early.
chair
(noun) - /ʧɛr/
- cái ghế
- eg: She sat on the chair.
computer
(noun) - /kəmˈpjuːtər/
- máy tính
- eg: I bought a new computer.
television
(noun) - /ˈtɛlɪˌvɪʒən/
- tivi
- eg: Turn on the television.
door
(noun) - /dɔːr/
- cánh cửa
- eg: Close the door, please.
window
(noun) - /ˈwɪndoʊ/
- cửa sổ
- eg: Open the window, please.
bookshelf
(noun) - /ˈbʊk.ʃelf/
- giá sách
- eg: The bookshelf is full of novels.
table
(noun) - /ˈteɪbəl/
- cái bàn
- eg: The book is on the table.
clock
(noun) - /klɑːk/
- đồng hồ
- eg: The clock shows 3 o'clock.
lamp
(noun) - /læmp/
- đèn
- eg: Turn on the lamp.
carpet
(noun) - /ˈkɑːrpɪt/
- thảm
- eg: There is a red carpet in the room.
kitchen
(noun) - /ˈkɪtʃɪn/
- nhà bếp
- eg: She is cooking in the kitchen.
curtain
(noun) - /ˈkɜːrtn/
- rèm cửa
- eg: She opened the curtain to let the light in.
sofa
(noun) - /ˈsoʊfə/
- ghế sofa
- eg: They sat on the sofa.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.