Từ Vựng Cambridge English - Starters. Food & Drinks
Khám phá bộ flashcards "Cambridge English - Starters. Food & Drinks" - công cụ học từ vựng tiếng Anh hiệu quả về chủ đề đồ ăn và thức uống. Giúp trẻ em mở rộng vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng phát âm và giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

16816
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
apple
(noun) - /ˈæpəl/
- quả táo
- eg: I ate an apple for lunch.
cookies
(noun) - /ˈkʊk.iz/
- bánh quy
- eg: He loves eating chocolate chip cookies.
bread
(noun) - /brɛd/
- bánh mì
- eg: I eat bread for breakfast.
hamburger
(noun) - /ˈhæmbɜːrɡər/
- bánh hamburger
- eg: I had a hamburger for lunch.
rice
(noun) - /raɪs/
- gạo
- eg: We eat rice every day.
chocolate
(noun) - /ˈtʃɒklɪt/
- sô cô la
- eg: I love chocolate ice cream.
egg
(noun) - /ɛɡ/
- quả trứng
- eg: I had an egg for breakfast.
juice
(noun) - /dʒuːs/
- nước ép
- eg: Would you like some orange juice?
milk
(noun) - /mɪlk/
- sữa
- eg: Do you want milk in your coffee?
chips
(noun) - /tʃɪps/
- khoai tây chiên
- eg: I ordered fish and chips.
hot dog
(noun) - /hɒt dɒɡ/
- bánh mì kẹp xúc xích
- eg: I bought a hot dog from a street vendor.
candy
(noun) - /ˈkændi/
- kẹo
- eg: Children love candy.
sandwich
(noun) - /ˈsænwɪdʒ/
- bánh sandwich
- eg: She packed a sandwich for her lunch.
ice cream
(noun) - /ˈaɪs kriːm/
- kem
- eg: I love chocolate ice cream.
noodles
(noun) - /ˈnuː.dlz/
- mì sợi
- eg: Longevity noodles are eaten on birthdays in some cultures.
fruit
(noun) - /fruːt/
- trái cây
- eg: She likes tropical fruit.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.