Từ Vựng Cambridge English - Starters. Animal (Part 2)
Khám phá bộ flashcards "Cambridge English - Starters. Animal (Part 2)" - công cụ học từ vựng tiếng Anh hiệu quả về các loài động vật như dê, hà mã, ngựa, sứa... Giúp trẻ em mở rộng vốn từ vựng, phát triển kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về thế giới động vật xung quanh.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

18514
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
14 thuật ngữ trong bộ flashcard này
goat
(noun) - /ɡoʊt/
- con dê
- eg: The goat is eating grass.
hippo
(noun) - /ˈhɪpoʊ/
- hà mã
- eg: The hippo is swimming in the river.
horse
(noun) - /hɔːrs/
- con ngựa
- eg: She rode a horse.
jellyfish
(noun) - /ˈdʒel.i.fɪʃ/
- sứa
- eg: A jellyfish is floating near the shore.
lizard
(noun) - /ˈlɪz.əd/
- thằn lằn
- eg: A lizard is climbing the tree.
monkey
(noun) - /ˈmʌŋki/
- con khỉ
- eg: The monkey is climbing the tree.
mouse
(noun) - /maʊs/
- chuột
- eg: I need a new computer mouse.
pet
(noun) - /pɛt/
- thú cưng
- eg: I have a pet dog.
polar bear
(noun) - /ˈpəʊ.lər beər/
- gấu Bắc Cực
- eg: The polar bear lives in the Arctic.
sheep
(noun) - /ʃiːp/
- con cừu
- eg: The sheep are grazing in the field.
snake
(noun) - /sneɪk/
- con rắn
- eg: I saw a snake in the garden.
spider
(noun) - /ˈspaɪdər/
- con nhện
- eg: There is a spider in the corner.
tiger
(noun) - /ˈtaɪɡər/
- con hổ
- eg: The tiger is in the zoo.
zebra
(noun) - /ˈziːbrə/
- ngựa vằn
- eg: The zebra has black and white stripes.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.