Từ Vựng Trái Cây Ruột Mềm
Khám phá bộ flashcards "Trái Cây Ruột Mềm" – công cụ học tập thú vị giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về các loại trái cây như thanh long, bơ, hồng treo gió, sầu riêng và nhiều loại khác, đồng thời nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Việt một cách hiệu quả.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

20210
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
10 thuật ngữ trong bộ flashcard này
Dragon fruit
- quả thanh long
Avocado
- quả bơ
Wind-dried persimmon
- quả hồng treo gió
Sapodilla
- quả hồng xiêm/sa-pô-chê
Durian
- quả sầu riêng
Honey jackfruit
- quả mít mật
Star apple
- quả vú sữa
Mangosteen
- quả măng cụt
Oriental pickling melon
- quả dưa gang
Custard apple
- quả mãng cầu/quả na
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Các Loài Hoa Chế Biến Thành Món Ăn

Bộ Phận Của Quả

Các Loài Hoa Lớn Ở Việt Nam

Các Loài Hoa Nhỏ Ở Việt Nam

Trái Cây Ruột Giòn

Trái Cây Vị Ngọt

Trái Cây Vị Chua

Các Món Ăn Làm Từ Hoa Quả

Các Loại Nước Ép Và Sinh Tố

Flashcard Các Loài Hoa Dùng Làm Trà Và Nước Hoa

Flashcard Các Loài Hoa Đẹp Ở Đà Lạt

Flashcard Các Loài Hoa Theo Mùa

Flashcard Các Loài Hoa Biểu Tượng Quốc Gia

Flashcard Các Loại Quả Ăn Vặt
