Từ Vựng Trái Cây Ruột Giòn
Khám phá bộ flashcards "Trái Cây Ruột Giòn" – công cụ học tập thú vị giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về các loại trái cây giòn ngon, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết thêm về thế giới xung quanh.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

29910
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
10 thuật ngữ trong bộ flashcard này
Guava
- quả ổi
Java apple
- quả mận/quả roi
Green jujube
- quả táo xanh
Apple
- quả táo
Lotus seed
- hạt sen
Cucumber
- quả dưa leo
Jicama
- củ đậu/củ sắn
Persimmon
- quả hồng
Cantaloupe
- quả dưa lưới
Snake fruit
- quả mây
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Các Loài Hoa Chế Biến Thành Món Ăn

Bộ Phận Của Quả

Các Loài Hoa Lớn Ở Việt Nam

Các Loài Hoa Nhỏ Ở Việt Nam

Trái Cây Ruột Mềm

Trái Cây Vị Ngọt

Trái Cây Vị Chua

Các Món Ăn Làm Từ Hoa Quả

Các Loại Nước Ép Và Sinh Tố

Flashcard Các Loài Hoa Dùng Làm Trà Và Nước Hoa

Flashcard Các Loài Hoa Đẹp Ở Đà Lạt

Flashcard Các Loài Hoa Theo Mùa

Flashcard Các Loài Hoa Biểu Tượng Quốc Gia

Flashcard Các Loại Quả Ăn Vặt
