Từ Vựng Các Loại Nước Ép Và Sinh Tố
Khám phá bộ flashcards về các loại nước ép và sinh tố! Học từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt về nước cam, nước táo, sinh tố xoài... Mở rộng vốn từ, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về các loại đồ uống một cách thú vị.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

548
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
8 thuật ngữ trong bộ flashcard này
orange juice
(noun) - /ˈɒr.ɪndʒ dʒuːs/
- nước cam
- eg: Orange juice is high in vitamin C.
apple juice
(noun) - /ˈæp.l̩ dʒuːs/
- nước táo
- eg: Apple juice is naturally sweet.
carrot juice
(noun) - /ˈkær.ət dʒuːs/
- nước ép cà rốt
- eg: Carrot juice is good for your eyes.
watermelon juice
(noun) - /ˈwɔː.tərˌmel.ən dʒuːs/
- nước ép dưa hấu
- eg: Watermelon juice is naturally sweet and refreshing.
grape juice
(noun) - /ɡreɪp dʒuːs/
- nước nho
- eg: Grape juice has a deep purple color.
mango smoothie
(noun) - /ˈmæŋɡəʊ ˈsmuːði/
- sinh tố xoài
- eg: He drank a mango smoothie after lunch.
banana smoothie
(noun) - /bəˈnɑːnə ˈsmuːði/
- sinh tố chuối
- eg: I made a banana smoothie for breakfast.
strawberry smoothie
(noun) - /ˈstrɔːbəri ˈsmuːði/
- sinh tố dâu
- eg: She enjoys drinking strawberry smoothie on hot days.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Các Loài Hoa Chế Biến Thành Món Ăn

Bộ Phận Của Quả

Các Loài Hoa Lớn Ở Việt Nam

Các Loài Hoa Nhỏ Ở Việt Nam

Trái Cây Ruột Giòn

Trái Cây Ruột Mềm

Trái Cây Vị Ngọt

Trái Cây Vị Chua

Các Món Ăn Làm Từ Hoa Quả

Flashcard Các Loài Hoa Dùng Làm Trà Và Nước Hoa

Flashcard Các Loài Hoa Đẹp Ở Đà Lạt

Flashcard Các Loài Hoa Theo Mùa

Flashcard Các Loài Hoa Biểu Tượng Quốc Gia

Flashcard Các Loại Quả Ăn Vặt
