Từ Vựng Các Loài Hoa Chế Biến Thành Món Ăn
Khám phá bộ flashcards "Các Loài Hoa Chế Biến Thành Món Ăn" – công cụ học từ vựng hữu ích, giúp bạn nhận biết các loài hoa ăn được như hoa thiên lý, bông hẹ, hoa bí, bắp chuối, hoa điên điển, hoa súng, hoa a-ti-sô, hoa bụp giấm, mở rộng vốn từ và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Việt.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

2118
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
8 thuật ngữ trong bộ flashcard này
Tonkin creeper
- hoa thiên lý
Garlic chives
- bông hẹ
Pumpkin flower
- bông bí
Banana blossom
- hoa chuối/bắp chuối
Sesban flower
- hoa điên điển
Water lily
- hoa súng
Artichoke flower
- hoa a-ti-sô
Roselle
- hoa bụp giấm
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Bộ Phận Của Quả

Các Loài Hoa Lớn Ở Việt Nam

Các Loài Hoa Nhỏ Ở Việt Nam

Trái Cây Ruột Giòn

Trái Cây Ruột Mềm

Trái Cây Vị Ngọt

Trái Cây Vị Chua

Các Món Ăn Làm Từ Hoa Quả

Các Loại Nước Ép Và Sinh Tố

Flashcard Các Loài Hoa Dùng Làm Trà Và Nước Hoa

Flashcard Các Loài Hoa Đẹp Ở Đà Lạt

Flashcard Các Loài Hoa Theo Mùa

Flashcard Các Loài Hoa Biểu Tượng Quốc Gia

Flashcard Các Loại Quả Ăn Vặt
