Từ Vựng Các Món Ăn Làm Từ Hoa Quả
Khám phá bộ flashcards "Các Món Ăn Làm Từ Hoa Quả" – công cụ học tập thú vị giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về các món ăn từ trái cây, rèn luyện kỹ năng phát âm chuẩn bản xứ và tự tin giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống ẩm thực.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

1718
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
8 thuật ngữ trong bộ flashcard này
banana smoothie
(noun) - /bəˈnɑːnə ˈsmuːði/
- sinh tố chuối
- eg: I made a banana smoothie for breakfast.
mango yogurt
(noun) - /ˈmæŋɡəʊ ˈjəʊɡət/
- sữa chua xoài
- eg: She eats mango yogurt after dinner.
apple pie
(noun) - /ˈæp.l̩ paɪ/
- bánh táo
- eg: Grandma’s apple pie is the best in town.
orange juice
(noun) - /ˈɒr.ɪndʒ dʒuːs/
- nước cam
- eg: Orange juice is high in vitamin C.
strawberry ice cream
(noun) - /ˈstrɔːbəri aɪs kriːm/
- kem dâu
- eg: The children love strawberry ice cream.
watermelon juice
(noun) - /ˈwɔː.tərˌmel.ən dʒuːs/
- nước ép dưa hấu
- eg: Watermelon juice is naturally sweet and refreshing.
pineapple cake
(noun) - /ˈpaɪnæpl keɪk/
- bánh dứa
- eg: He brought a pineapple cake to the picnic.
grape jelly
(noun) - /ɡreɪp ˈdʒeli/
- thạch nho
- eg: She spread grape jelly on her toast.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Các Loài Hoa Chế Biến Thành Món Ăn

Bộ Phận Của Quả

Các Loài Hoa Lớn Ở Việt Nam

Các Loài Hoa Nhỏ Ở Việt Nam

Trái Cây Ruột Giòn

Trái Cây Ruột Mềm

Trái Cây Vị Ngọt

Trái Cây Vị Chua

Các Loại Nước Ép Và Sinh Tố

Flashcard Các Loài Hoa Dùng Làm Trà Và Nước Hoa

Flashcard Các Loài Hoa Đẹp Ở Đà Lạt

Flashcard Các Loài Hoa Theo Mùa

Flashcard Các Loài Hoa Biểu Tượng Quốc Gia

Flashcard Các Loại Quả Ăn Vặt
