JavaScript is required

Từ Vựng Màu Sắc Các Loài Hoa

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

8 thuật ngữ trong bộ flashcard này

Red rose

  • hoa hồng đỏ

Yellow sunflower

  • hoa hướng dương vàng

Pink lotus

  • hoa sen hồng

Purple lavender

  • hoa oải hương tím

White lily

  • hoa loa kèn trắng

Orange marigold

  • hoa cúc vạn thọ cam

Bluebell flower

  • hoa chuông xanh dương

Green hydrangea

  • hoa cẩm tú cầu xanh lá

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.