JavaScript is required

Từ Vựng Màu Sắc Các Loài Động Vật

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

Brown bear

  • gấu nâu

White rabbit

  • thỏ trắng

Black panther

  • báo đen

Gray elephant

  • voi xám

Green turtle

  • rùa xanh

Yellow duck

  • vịt vàng

Red crab

  • cua đỏ

Pink flamingo

  • hồng hạc

Blue whale

  • cá voi xanh

Orange fox

  • cáo cam

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.