JavaScript is required

Từ Vựng Flashcard Hình dạng

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

8 thuật ngữ trong bộ flashcard này

square

  • hình vuông

triangle

  • hình tam giác

circle

  • hình tròn

heart

  • hình trái tim

rectangle

  • hình chữ nhật

oval

  • hình bầu dục

star

  • hình ngôi sao

diamond

  • hình thoi

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.