JavaScript is required

Từ Vựng Flashcard Bảng Chữ Cái R - Z

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

9 thuật ngữ trong bộ flashcard này

R r

  • Rabbit

S s

  • Sun

T t

  • Tree

U u

  • Umbrella

V v

  • Van

W w

  • Watermelon

X x

  • X-ray

Y y

  • Yogurt

Z z

  • Zebra

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.