JavaScript is required

Từ Vựng Màu Sắc Các Loại Củ Quả

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

8 thuật ngữ trong bộ flashcard này

Red apple

  • quả táo đỏ

Green broccoli

  • bông cải xanh

Orange carrot

  • cà rốt cam

Yellow banana

  • quả chuối vàng

Purple grape

  • quả nho tím

Brown potato

  • củ khoai tây nâu

White radish

  • củ cải trắng

Blueberry

  • quả việt quất xanh

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.